Vé Tàu Hà Nội Hải Phòng

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Hà Nội đi Hải Phòng có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 110,000 đồng là đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 102Km từ Hà Nội đi Hải Phòng có 4 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 02473 053 053 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Hà Nội Hải Phòng.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Hà Nội Hải Phòng, danh sách các tàu chạy từ Hà Nội đi Hải Phòng và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Hà Nội Hải Phòng

Vé tàu Hà Nội Hải Phòng

Số điện thoại bán vé

Đoạn đường sắt 102Km từ Ga Hà Nội đi Hải Phòng tàu chạy hết khoảng 2 Giờ 26 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: LP2 , LP6 , LP8 , HP2.

Bảng giờ tàu Hà Nội Hải Phòng 

Tên tàu Ga Hà Nội Ga Hải Phòng Tổng thời gian
Tàu LP2 06:10 08:46 2 Giờ 36 phút
Tàu LP6 09:05 11:40 2 Giờ 35 phút
Tàu LP8 15:00 17:38 2 Giờ 38 phút
Tàu HP2 18:40 21:06 2 Giờ 26 phút

Giá vé tàu Hà Nội Hải Phòng

Với số lượng 4 chuyến tàu chạy mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 110,000 đồng.

Gía Vé tàu LP2 

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 GP Ghế phụ 62,000
1 NC Ngồi cứng 105,000
2 NCL Ngồi cứng điều hòa 110,000
3 NML Ngồi mềm điều hòa 110,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu LP2 

Gía Vé tàu LP6 

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 GP Ghế phụ 62,000
1 NC Ngồi cứng 105,000
2 NCL Ngồi cứng điều hòa 110,000
3 NML Ngồi mềm điều hòa 110,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu LP6 

Gía Vé tàu LP8 Hà Nội Hải Phòng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 GP Ghế phụ 62,000
1 NC Ngồi cứng 105,000
2 NCL Ngồi cứng điều hòa 110,000
3 NML Ngồi mềm điều hòa 110,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu LP8

Gía Vé tàu HP2 Hà Nội Hải Phòng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 GP Ghế phụ 62,000
1 NC Ngồi cứng 105,000
2 NCL Ngồi cứng điều hòa 110,000
3 NML Ngồi mềm điều hòa 110,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu HP2 

Thông tin liên hệ mua vé tàu 

  • Số điện thoại bán vé tàu Hà Nội Hải Phòng: 02473 053 053
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Hà Nội: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Hà Nội: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Hà Nội: 02253 921 333
  • Địa chỉ ga Hà Nội: 75 Lương Khánh Thiện, Ngô Quyền, Hà Nội

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Liên hệ đặt vé tàu trên toàn quốc
Liên hệ đặt vé tàu trên toàn quốc

Chúc bạn có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)