Tàu SE10 là tàu chất lượng cao, dừng đỗ tại 21 ga trên tuyến đường sắt thống nhất Bắc Nam. Theo lịch trình, tàu SE10 xuất phát tại ga Sài Gòn lúc 21h55 và đến ga Hà Nội lúc 5h30 cách 2 ngày, tổng hành trình hết 31h35 phút. Thông tin về bảng giờ tàu, giá vé và các ga dừng đỗ của tàu SE10 dưới dây sẽ giúp ích cho chuyến đi sắp tới của bạn.
Thông tin cần biết về tàu SE10
-
- Tàu SE10 khởi hành từ Ga Sài Gòn lúc: 21h55
- Tàu SE10 đến ga cuối là ga Hà Nội lúc: 05h30
- Quãng đường hành trình: 1.726 km
- Thời gian hành trình: 31h35 phút (1 ngày 7 giờ 35 phút)
- Tốc độ bình quân tàu SE10: 51.9 km/h
-
Số ga dừng trên hành trình: 21
Bảng giờ tàu SE10
Hành trình | Cách ga Sài Gòn | Giờ tàu SE10 đến | Giờ tàu SE10 đi | Thời gian dừng |
Sài Gòn | 0 km | 12:20 | 12:20 | 0 phút |
Dĩ An | 19 km | 12:49 | 12:52 | 3 phút |
Biên Hòa | 29 km | 13:05 | 13:08 | 3 phút |
Long Khánh | 77 km | 14:08 | 14:11 | 3 phút |
Bình Thuận | 175 km | 16:03 | 16:08 | 5 phút |
Tháp Chàm | 318 km | 18:23 | 18:26 | 3 phút |
Nha Trang | 411 km | 21:26 | 21:45 | 19 phút |
Ninh Hoà | 445 km | 22:48 | 22:51 | 3 phút |
Tuy Hoà | 528 km | 00:19 | 00:23 | 4 phút |
Diêu Trì | 630 km | 02:16 | 02:28 | 12 phút |
Bồng Sơn | 709 km | 04:15 | 04:18 | 3 phút |
Đức Phổ | 758 km | 05:07 | 05:10 | 3 phút |
Quảng Ngãi | 798 km | 05:55 | 06:00 | 5 phút |
Núi Thành | 836 km | 06:41 | 06:44 | 3 phút |
Tam Kỳ | 861 km | 07:14 | 07:17 | 3 phút |
Trà Kiệu | 901 km | 07:55 | 07:58 | 3 phút |
Đà Nẵng | 935 km | 08:49 | 09:04 | 15 phút |
Huế | 1038 km | 12:37 | 12:42 | 5 phút |
Đông Hà | 1104 km | 13:54 | 13:57 | 3 phút |
Đồng Hới | 1204 km | 15:47 | 15:59 | 12 phút |
Minh Lệ | 1244 km | 16:56 | 16:59 | 3 phút |
Đồng Lê | 1290 km | 17:54 | 17:57 | 3 phút |
Hương Phố | 1339 km | 19:02 | 19:05 | 3 phút |
Yên Trung | 1386 km | 20:13 | 20:16 | 3 phút |
Vinh | 1407 km | 20:42 | 20:49 | 7 phút |
Chợ Sy | 1447 km | 21:51 | 21:54 | 3 phút |
Thanh Hoá | 1551 km | 01:20 | 01:25 | 5 phút |
Nam Định | 1639 km | 03:03 | 03:06 | 3 phút |
Phủ Lý | 1670 km | 03:39 | 03:49 | 10 phút |
Hà Nội | 1726 km | 04:55 | 04:55 | 0 phút |
Bảng giá vé tàu SE10
STT |
Mã | Loại chỗ |
Giá vé (₫) |
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 1.650.000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 1.685.000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 1.545.000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 1.580.000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 1.529.000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 1.399.000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 1.283.000 |
8 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 1.015.000 |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 1.035.000 |
Liên hệ đặt vé tàu SE10