Tàu SE10

4.5/5 - (83 bình chọn)

Tàu SE10 là tàu chất lượng cao, dừng đỗ tại 21 ga trên tuyến đường sắt thống nhất Bắc Nam. Theo lịch trình, tàu SE10 xuất phát tại ga Sài Gòn lúc 21h55 và đến ga Hà Nội lúc 5h30 cách 2 ngày, tổng hành trình hết 31h35 phút. Thông tin về bảng giờ tàu, giá vé và các ga dừng đỗ của tàu SE10 dưới dây sẽ giúp ích cho chuyến đi sắp tới của bạn.

Thông tin cần biết về tàu SE10

    • Tàu SE10 khởi hành từ Ga Sài Gòn lúc: 21h55
    • Tàu SE10 đến ga cuối là ga Hà Nội lúc: 05h30
    • Quãng đường hành trình: 1.726 km
    • Thời gian hành trình: 31h35 phút (1 ngày 7 giờ 35 phút)
    • Tốc độ bình quân tàu SE10: 51.9 km/h
    • Số ga dừng trên hành trình: 21

Bảng giờ tàu SE10

Hành trình Cách ga Sài Gòn Giờ tàu SE10 đến Giờ tàu SE10 đi Thời gian dừng
Sài Gòn 0 km 12:20 12:20 0 phút
Dĩ An 19 km 12:49 12:52 3 phút
Biên Hòa 29 km 13:05 13:08 3 phút
Long Khánh 77 km 14:08 14:11 3 phút
Bình Thuận 175 km 16:03 16:08 5 phút
Tháp Chàm 318 km 18:23 18:26 3 phút
Nha Trang 411 km 21:26 21:45 19 phút
Ninh Hoà 445 km 22:48 22:51 3 phút
Tuy Hoà 528 km 00:19 00:23 4 phút
Diêu Trì 630 km 02:16 02:28 12 phút
Bồng Sơn 709 km 04:15 04:18 3 phút
Đức Phổ 758 km 05:07 05:10 3 phút
Quảng Ngãi 798 km 05:55 06:00 5 phút
Núi Thành 836 km 06:41 06:44 3 phút
Tam Kỳ 861 km 07:14 07:17 3 phút
Trà Kiệu 901 km 07:55 07:58 3 phút
Đà Nẵng 935 km 08:49 09:04 15 phút
Huế 1038 km 12:37 12:42 5 phút
Đông Hà 1104 km 13:54 13:57 3 phút
Đồng Hới 1204 km 15:47 15:59 12 phút
Minh Lệ 1244 km 16:56 16:59 3 phút
Đồng Lê 1290 km 17:54 17:57 3 phút
Hương Phố 1339 km 19:02 19:05 3 phút
Yên Trung 1386 km 20:13 20:16 3 phút
Vinh 1407 km 20:42 20:49 7 phút
Chợ Sy 1447 km 21:51 21:54 3 phút
Thanh Hoá 1551 km 01:20 01:25 5 phút
Nam Định 1639 km 03:03 03:06 3 phút
Phủ Lý 1670 km 03:39 03:49 10 phút
Hà Nội 1726 km 04:55 04:55 0 phút

Bảng giá vé tàu SE10

STT

Loại chỗ

Giá vé (₫)

1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1 1.650.000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v 1.685.000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2 1.545.000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v 1.580.000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1 1.529.000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2 1.399.000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3 1.283.000
8 Ngồi mềm điều hòa NML 1.015.000
9 Ngồi mềm điều hòa NMLV 1.035.000

Liên hệ đặt vé tàu SE10

Liên hệ đặt vé tàu SE10 trên toàn quốc
Liên hệ đặt vé tàu SE10 trên toàn quốc

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)