Tàu SE19

4.5/5 - (85 bình chọn)

Tàu SE19 là tàu chất lượng cao, dừng đỗ tại 9 ga trên tuyến đường sắt Hà Nội – Đà Nẵng. Theo lịch trình, tàu SE19 xuất phát tại ga Hà Nội lúc 20h10p và đến ga Sài Gòn lúc 2h47p, tổng hành trình hết 16 giờ 10 phút. Thông tin về bảng giờ tàu, giá vé và các ga dừng đỗ của tàu SE19 dưới dây sẽ giúp ích cho chuyến đi sắp tới của bạn.

Thông tin cần biết về tàu SE19

    • Tàu SE19 khởi hành từ Ga Hà Nội lúc: 20:10
    • Tàu SE19 đến ga cuối là ga Đà Nẵng lúc: 02:47
    • Quãng đường hành trình: 791 km
    • Thời gian hành trình: 16 giờ 10 phút
    • Tốc độ bình quân tàu SE19: 51.9 km/h
    • Số ga dừng trên hành trình: 9

Bảng giờ tàu SE19

Hành trình Cách ga Hà Nội Giờ tàu SE19 đến Giờ tàu SE19 đi Thời gian dừng
Hà Nội 0 km 19:40 19:40 0 phút
Nam Định 87 km 21:13 21:16 3 phút
Ninh Bình 115 km 21:48 21:51 3 phút
Thanh Hoá 175 km 22:58 23:01 3 phút
Vinh 319 km 01:38 01:45 3 phút
Đồng Hới 522 km 05:53 06:05 12 phút
Đông Hà 622 km 07:58 08:01 3 phút
Huế 688 km 09:13 09:20 7 phút
Đà Nẵng 791 km 11:58 11:58 0 phút

Bảng giá vé tàu SE19

STT

Loại chỗ

Giá vé (₫)

1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M 1.415.000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv 1.450.000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M 1.380.000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv 1.415.000
5 Ngồi mềm điều hòa NML56 905.000
6 Ngồi mềm điều hòa NML56V 925.000

Bảng giá vé tàu Hà Nội Sài Gòn của SE19

Liên hệ đặt vé tàu SE19

Liên hệ đặt vé tàu SE19 trên toàn quốc
Liên hệ đặt vé tàu SE19 trên toàn quốc

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)