Vé Tàu Sài Gòn Huế

4.5/5 - (83 bình chọn)

Vé tàu Sài Gòn Huế có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn. Thường khoảng 714,000 đồng là đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 1,038Km từ Sài Gòn đi Huế có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0287 3 053 053 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Sài Gòn Huế.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Sài Gòn Huế. Danh sách các tàu chạy từ Sài Gòn đi Huế và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Sài Gòn Huế.

Số điện thoại bán Vé tàu Sài Gòn Huế

Đoạn đường sắt 1,038Km từ Ga Sài Gòn đi Huế tàu chạy hết khoảng 18 Giờ 24 phút. Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE8, SE6, SE10, SE4, SE2.

Bảng giờ tàu Sài Gòn Huế

Lịch trình cụ thể của các tàu chạy từ Sài Gòn đi Huế dưới đây giúp bạn có sự chuẩn bị tốt hơn cho hành trình sắp tới của mình.

Mỗi ngày có khoảng 5 chuyến tàu chạy Sài Gòn – Huế. Trong đó chuyến sớm nhất là SE8 chạy lúc 06:00 sáng và chuyến muộn nhất là SE2 chạy lúc 20:35 tối.

Tên Ga KM SE8 SE6 SE10 SE4 SE2
Sài Gòn 0 06:00 15:00 12:20 19:00 20:35
Dĩ An 19 06:32 15:32 12:52 19:32 21:05
Biên Hòa 29 06:48 15:48 13:08 19:48 21:21
Long Khánh 77 07:51 16:51 14:11 20:51
Suối Kiết 123 08:43 17:42
Bình Thuận 175 09:46 18:46 16:08 22:41 00:04 (ngày +1)
Sông Mao 242 19:52
Tháp Chàm 318 12:04 21:09 18:26
Nha Trang 411 13:59 23:28 21:45 02:36 (ngày +1) 03:56 (ngày +1)
Ninh Hoà 445 14:44 00:13 (ngày +1) 22:51
Giã 472 15:15
Tuy Hoà 528 16:21 01:52 (ngày +1) 00:23 (ngày +1) 04:47 (ngày +1) 06:06 (ngày +1)
La Hai 572 17:20
Diêu Trì 630 18:41 03:57 (ngày +1) 02:28 (ngày +1) 06:52 (ngày +1) 08:17 (ngày +1)
Bồng Sơn 709 20:06 05:30 (ngày +1) 04:18 (ngày +1) 08:16 (ngày +1)
Đức Phổ 758 06:22 (ngày +1) 05:10 (ngày +1)
Quảng Ngãi 798 21:53 07:12 (ngày +1) 06:00 (ngày +1) 09:53 (ngày +1) 11:07 (ngày +1)
Núi Thành 836 07:56 (ngày +1) 06:44 (ngày +1)
Tam Kỳ 861 23:05 08:30 (ngày +1) 07:17 (ngày +1) 11:12 (ngày +1) 12:15 (ngày +1)
Trà Kiệu 901 09:23 (ngày +1) 07:58 (ngày +1) 11:54 (ngày +1)
Đà Nẵng 935 00:56 (ngày +1) 10:30 (ngày +1) 09:04 (ngày +1) 12:57 (ngày +1) 13:55 (ngày +1)
Huế 1038 03:34 (ngày +1) 13:43 (ngày +1) 12:42 (ngày +1) 15:32 (ngày +1) 16:24 (ngày +1)

Giá vé tàu Sài Gòn Huế

Với số lượng 5 chuyến tàu chạy Sài Gòn Huế mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau. Tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 793,000 đồng. Tham khảo giá vé của các loại tàu sau đây:

Giá vé tàu SE2 Sài Gòn Huế

Bảng giá vé tàu SE2 Sài Gòn – Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M 1.359.000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv 1.394.000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M 1.272.000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv 1.307.000
5 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M 2.719.000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M 1.268.000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M 1.137.000
8 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M 1.004.000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56 793.000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V 813.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Giá vé tàu SE4 Sài Gòn Huế

Bảng giá vé tàu SE4 Sài Gòn Huế
STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1 1.332.000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v 1.367.000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2 1.246.000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v 1.281.000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1 1.244.000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2 1.114.000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3 984.000
8 Ngồi mềm điều hòa NML56 778.000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56V 798.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Giá vé tàu SE6 Sài Gòn Huế

Bảng giá vé tàu SE6 Sài Gòn Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1 1.097.000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M 1.297.000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv 1.332.000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v 1.132.000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2 1.008.000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M 1.195.000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv 1.230.000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v 1.043.000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1 1.014.000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M 1.168.000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2 915.000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M 1.050.000
13 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3 819.000
14 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M 940.000
15 Ngồi cứng điều hòa NCL Chưa có giá
16 Ngồi mềm điều hòa NML 701.000
17 Ngồi mềm điều hòa NMLV 721.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Giá vé tàu SE8 Sài Gòn Huế

Bảng giá vé tàu SE8 Sài Gòn Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1 1.248.000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v 1.283.000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2 1.179.000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v 1.214.000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1 1.173.000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2 1.056.000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3 929.000
8 Ngồi mềm điều hòa NML 685.000
9 Ngồi mềm điều hòa NMLV 705.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Giá vé tàu SE10 Sài Gòn Huế

Bảng giá vé SE10 Sài Gòn Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1 1.097.000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v 1.132.000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2 1.008.000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v 1.043.000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1 1.014.000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2 915.000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3 819.000
8 Ngồi mềm điều hòa NML 701.000
9 Ngồi mềm điều hòa NMLV 721.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Hướng dẫn đặt vé tàu Sài Gòn Huế

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Sài Gòn Huế online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

  • Cách 1: Gọi điện đến Tổng đài: 1900 636 212
  • Cách 2: Liên hệ di động: 0399 305 305 hoặc 02873 053 053

Sau khi đặt vé tàu online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook. Hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga. Xuất trình kèm theo CCCD để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Sài Gòn Huế

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Sài Gòn đi Huế online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM. qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Sài Gòn đi Huế

  • Số điện thoại bán vé tàu Sài Gòn Huế: 0287 3 053 053
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Sài Gòn: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Sài Gòn: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Sài Gòn: 0283 5 264 314
  • Địa chỉ ga Sài Gòn: Số 01 Nguyễn Thông – Phường 9 – Quận 3 – Thành phố Hồ Chí Minh

Đại lý bán vé tàu Sài Gòn đi Huế

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều. Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Sài Gòn hoặc ra Ga Sài Gòn mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Sài Gòn Huế

Chúc bạn mua vé tàu Sài Gòn đi Huế giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)