Vé Tàu Biên Hòa Vinh

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Biên Hòa đi Vinh có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 1,025,000 đồng là đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 1,378Km từ Biên Hòa đi Vinh có 5 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0764 053 0530251 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Biên Hòa Vinh.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Biên Hòa Vinh, danh sách các tàu chạy từ Biên Hòa đi Vinh và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Biên Hòa Vinh

Vé tàu Biên Hòa Vinh

Số điện thoại bán Vé tàu Biên Hòa Vinh

Đoạn đường sắt 1,378Km từ Ga Biên Hòa đi Vinh tàu chạy hết khoảng 25 Giờ 1 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE8 , SE6 , SE10 , SE4 , SE2.

Bảng giờ tàu Biên Hòa Vinh 

Tên tàu Ga Biên Hòa Ga Vinh Tổng thời gian
Tàu SE8 06:44 09:21 26 Giờ 37 phút
Tàu SE6 09:42 12:44 27 Giờ 2 phút
Tàu SE10 15:28 20:34 29 Giờ 6 phút
Tàu SE4 20:32 22:42 26 Giờ 10 phút
Tàu SE2 22:34 23:35 25 Giờ 1 phút

 

Giá vé tàu Biên Hòa Vinh

Với số lượng 5 chuyến tàu chạy Biên Hòa Vinh mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 1,025,000 đồng.

Gía Vé tàu SE8 Biên Hòa Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,302,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,337,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,204,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,239,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,184,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 1,088,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 978,000
7 NCL Ngồi cứng điều hòa 675,000
8 NML Ngồi mềm điều hòa 812,000
9 NMLV Ngồi mềm điều hòa 822,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Biên Hòa Vinh

Gía Vé tàu SE6 Biên Hòa Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,329,000
1 AnLT1M Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,369,000
2 AnLT1Mv Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,404,000
3 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,364,000
4 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,230,000
5 AnLT2M Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,267,000
6 AnLT2Mv Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,302,000
7 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,265,000
8 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,209,000
9 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 1,111,000
10 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 998,000
11 GP Ghế phụ 452,000
12 NC Ngồi cứng 557,000
13 NML Ngồi mềm điều hòa 829,000
14 NMLV Ngồi mềm điều hòa 839,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE6 Biên Hòa Vinh

Gía Vé tàu SE10 Biên Hòa Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,224,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,259,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,132,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,167,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,113,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 1,024,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 921,000
7 NC Ngồi cứng 508,000
8 NCL Ngồi cứng điều hòa 623,000
9 NML Ngồi mềm điều hòa 747,000
10 NMLV Ngồi mềm điều hòa 757,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Biên Hòa Vinh

Gía Vé tàu SE4 Biên Hòa Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,401,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,436,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,292,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,327,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,271,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 1,164,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 1,018,000
7 GP Ghế phụ 632,000
8 NML56 Ngồi mềm điều hòa 1,020,000
9 NML56V Ngồi mềm điều hòa 1,000,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4 Biên Hòa Vinh

Gía Vé tàu SE2 Biên Hòa Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,391,000
1 AnLT1Mv Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,426,000
2 AnLT2M Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,295,000
3 AnLT2Mv Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,330,000
4 AnLv2M Nằm khoang 2 điều hòa VIP 2,814,000
5 BnLT1M Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,293,000
6 BnLT2M Nằm khoang 6 điều hòa T2 1,175,000
7 BnLT3M Nằm khoang 6 điều hòa T3 1,005,000
8 GP Ghế phụ 634,000
9 NML56 Ngồi mềm điều hòa 1,015,000
10 NML56V Ngồi mềm điều hòa 1,025,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE2 Biên Hòa Vinh

Hướng dẫn đặt vé tàu Biên Hòa Vinh

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Biên Hòa Vinh online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Biên Hòa, ga đến: Vinh và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Biên Hòa Đến Ga Vinh.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Biên Hòa đi ga Vinh phù hợp

Một chiềuKhứ hồi






Sau khi đặt vé tàu Biên Hòa Vinh online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Biên Hòa Vinh

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Biên Hòa Vinh online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Biên Hòa Vinh

  • Số điện thoại bán vé tàu Biên Hòa Vinh: 0251 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Biên Hòa: 1900 636 212
  • Số điện thoại 0764 053 053 của nhân viên bán vé tàu đi từ ga Biên Hoà
  • Thông tin về Giờ tàu ga Biên Hòa: 0251 3 947 490
  • Địa chỉ ga Biên Hòa: Hưng Đạo Vương, Thống Nhất, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai
Đại lý bán vé tàu Biên Hòa Vinh

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Biên Hòa hoặc ra Ga Biên Hòa mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Biên Hòa Vinh trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Biên Hòa Vinh

Liên hệ đặt ve tau Biên Hòa Vinh trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Biên Hòa Vinh giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)