Vé Tàu Đông Hà Tuy Hoà

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Đông Hà đi Tuy Hoà có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 432,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 576Km từ Đông Hà đi Tuy Hoà có 5 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0233 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Đông Hà Tuy Hoà.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đông Hà Tuy Hoà, danh sách các tàu chạy từ Đông Hà đi Tuy Hoà và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Đông Hà Tuy Hoà

Vé tàu Đông Hà Tuy Hoà

Số điện thoại bán Vé tàu Đông Hà Tuy Hoà

Đoạn đường sắt 576Km từ Ga Đông Hà đi Tuy Hoà tàu chạy hết khoảng 11 Giờ 36 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE9 , SE3 , SE1 , SE7 , SE5.

Bảng giờ tàu Đông Hà Tuy Hoà 

Tên tàu Ga Đông Hà Ga Tuy Hoà Tổng thời gian
Tàu SE9 03:28 15:31 12 Giờ 3 phút
Tàu SE3 07:18 19:09 11 Giờ 51 phút
Tàu SE1 09:42 20:26 10 Giờ 44 phút
Tàu SE7 18:35 06:15 11 Giờ 40 phút
Tàu SE5 21:11 08:47 11 Giờ 36 phút

Giá vé tàu Đông Hà Tuy Hoà

Với số lượng 5 chuyến tàu chạy Đông Hà Tuy Hoà mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 432,000 đồng.

Gía Vé tàu SE9 Đông Hà Tuy Hoà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 623,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 653,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 579,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 609,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 569,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 526,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 462,000
7 GP

Ghế phụ 231,000
8 NC

Ngồi cứng 269,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 389,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 399,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE9 Đông Hà Tuy Hoà

Gía Vé tàu SE3 Đông Hà Tuy Hoà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 703,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 733,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 650,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 680,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 641,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 589,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 519,000
7 GP

Ghế phụ 312,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 495,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 505,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE3 Đông Hà Tuy Hoà

Gía Vé tàu SE1 Đông Hà Tuy Hoà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 685,000
1 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 715,000
2 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 640,000
3 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 670,000
4 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 1,326,000
5 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 639,000
6 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 583,000
7 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 503,000
8 GP

Ghế phụ 312,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 489,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 499,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE1 Đông Hà Tuy Hoà

Gía Vé tàu SE7 Đông Hà Tuy Hoà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 700,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 730,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 649,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 679,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 638,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 590,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 517,000
7 GP

Ghế phụ 248,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 369,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 441,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 451,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE7 Đông Hà Tuy Hoà

Gía Vé tàu SE5 Đông Hà Tuy Hoà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 668,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 687,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 717,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 698,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 620,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 638,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 668,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 650,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 610,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 564,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 494,000
11 GP

Ghế phụ 237,000
12 NC

Ngồi cứng 289,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 422,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 432,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE5 Đông Hà Tuy Hoà

Hướng dẫn đặt vé tàu Đông Hà Tuy Hoà

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đông Hà Tuy Hoà online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đông Hà, ga đến: Tuy Hoà và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đông Hà Đến Ga Tuy Hoà.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Đông Hà đi ga Tuy Hoà phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Đông Hà Tuy Hoà online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Đông Hà Tuy Hoà

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Đông Hà Tuy Hoà online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Đông Hà Tuy Hoà

  • Số điện thoại bán vé tàu Đông Hà Tuy Hoà: 0233 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Đông Hà: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Đông Hà: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Đông Hà: 0233 3 859 154
  • Địa chỉ ga Đông Hà: 2 Lê Thánh Tôn, Thị xã Đông Hà, Quảng Trị
Đại lý bán vé tàu Đông Hà Tuy Hoà

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đông Hà hoặc ra Ga Đông Hà mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đông Hà Tuy Hoà trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Đông Hà Tuy Hoà

Liên hệ đặt ve tau Đông Hà Tuy Hoà trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Đông Hà Tuy Hoà giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)