Vé Tàu Huế Hà Nội

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Huế đi Hà Nội có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 525,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 688Km từ Huế đi Hà Nội có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0234 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Huế Hà Nội.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Huế Hà Nội, danh sách các tàu chạy từ Huế đi Hà Nội và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Huế Hà Nội

Vé tàu Huế Hà Nội

Số điện thoại bán vé

Đoạn đường sắt 688Km từ Ga Huế đi Hà Nội tàu chạy hết khoảng 14 Giờ 24 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE8 , SE6 , SE10 , SE4 , SE2 , SE20.

Bảng giờ tàu Huế Hà Nội 

 

Tên tàu Ga Huế Ga Hà Nội Tổng thời gian
Tàu SE8 01:39 15:30 13 Giờ 51 phút
Tàu SE6 05:00 19:12 14 Giờ 12 phút
Tàu SE10 13:05 03:55 14 Giờ 50 phút
Tàu SE4 15:31 04:50 13 Giờ 19 phút
Tàu SE2 16:26 05:30 13 Giờ 4 phút
Tàu SE20 21:31 11:55 14 Giờ 24 phút

 

Giá vé tàu Huế Hà Nội

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Huế Hà Nội mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 525,000 đồng.

Gía Vé tàu SE8 Huế Hà Nội

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 844,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 879,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 788,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 823,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 799,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 742,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 638,000
7 NCL Ngồi cứng điều hòa 411,000
8 NML Ngồi mềm điều hòa 497,000
9 NMLV Ngồi mềm điều hòa 507,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 

Gía Vé tàu SE6 Huế Hà Nội

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 813,000
1 AnLT1M Nằm khoang 4 điều hòa T1 836,000
2 AnLT1Mv Nằm khoang 4 điều hòa T1 871,000
3 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 848,000
4 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 746,000
5 AnLT2M Nằm khoang 4 điều hòa T2 767,000
6 AnLT2Mv Nằm khoang 4 điều hòa T2 802,000
7 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 781,000
8 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 764,000
9 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 679,000
10 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 583,000
11 GP Ghế phụ 277,000
12 NC Ngồi cứng 339,000
13 NML Ngồi mềm điều hòa 498,000
14 NMLV Ngồi mềm điều hòa 508,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE6 

Gía Vé tàu SE10 Huế Hà Nội

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 786,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 821,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 721,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 756,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 739,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 657,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 564,000
7 NC Ngồi cứng 328,000
8 NCL Ngồi cứng điều hòa 382,000
9 NML Ngồi mềm điều hòa 472,000
10 NMLV Ngồi mềm điều hòa 482,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 

Gía Vé tàu SE4 Huế Hà Nội

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 944,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 979,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 896,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 931,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 883,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 827,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 706,000
7 GP Ghế phụ 353,000
8 NML56 Ngồi mềm điều hòa 593,000
9 NML56V Ngồi mềm điều hòa 603,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4 

Gía Vé tàu SE2 Huế Hà Nội

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 937,000
1 AnLT1M Nằm khoang 4 điều hòa T1 937,000
2 AnLT1Mv Nằm khoang 4 điều hòa T1 972,000
3 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 972,000
4 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 866,000
5 AnLT2M Nằm khoang 4 điều hòa T2 866,000
6 AnLT2Mv Nằm khoang 4 điều hòa T2 901,000
7 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 901,000
8 AnLv2M Nằm khoang 2 điều hòa VIP 1,814,000
9 BnLT1M Nằm khoang 6 điều hòa T1 870,000
10 BnLT2M Nằm khoang 6 điều hòa T2 784,000
11 BnLT3M Nằm khoang 6 điều hòa T3 669,000
12 GP Ghế phụ 331,000
13 NML56 Ngồi mềm điều hòa 553,000
14 NML56V Ngồi mềm điều hòa 563,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE2 

Gía Vé tàu SE20 Huế Hà Nội

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 743,000
1 AnLT1M Nằm khoang 4 điều hòa T1 780,000
2 AnLT1Mv Nằm khoang 4 điều hòa T1 815,000
3 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 778,000
4 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 700,000
5 AnLT2M Nằm khoang 4 điều hòa T2 735,000
6 AnLT2Mv Nằm khoang 4 điều hòa T2 770,000
7 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 735,000
8 AnLv2M Nằm khoang 2 điều hòa VIP 1,500,000
9 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 667,000
10 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 624,000
11 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 524,000
12 GP Ghế phụ 274,000
13 NML56 Ngồi mềm điều hòa 515,000
14 NML56V Ngồi mềm điều hòa 525,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE20 

Hướng dẫn đặt vé tàu Huế Hà Nội

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ 

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Huế, ga đến: Hà Nội và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Huế Đến Ga Hà Nội.

Cách thanh toán vé tàu Huế Hà Nội

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Huế Hà Nội online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Huế Hà Nội

  • Số điện thoại bán vé tàu Huế Hà Nội: 0234 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Huế: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Huế: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Huế: 02343 822 175
  • Địa chỉ ga Huế: 02 Bùi Thị Xuân, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Đại lý bán vé tàu Huế Hà Nội

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Huế hoặc ra Ga Huế mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến. Bạn cũng có thể đặt vé máy bay Hà Nội Sài Gòn bằng hình thưc trực tuyến như đặt vé tàu.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Huế Hà Nội

Liên hệ đặt vé trên toàn quốc

Chúc bạn có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)