Vé Tàu Ninh Bình Vinh

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Ninh Bình đi Vinh có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 175,000 đồng là đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 204Km từ Ninh Bình đi Vinh có 5 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0229 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Ninh Bình Vinh.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Ninh Bình Vinh, danh sách các tàu chạy từ Ninh Bình đi Vinh và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Ninh Bình Vinh

Vé tàu Ninh Bình Vinh

Số điện thoại bán Vé tàu Ninh Bình Vinh

Đoạn đường sắt 204Km từ Ga Ninh Bình đi Vinh tàu chạy hết khoảng 3 Giờ 37 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE7 , SE5 , SE9 , SE3 , SE19.

Bảng giờ tàu Ninh Bình Vinh 

 

Tên tàu Ga Ninh Bình Ga Vinh Tổng thời gian
Tàu SE7 08:17 12:02 3 Giờ 45 phút
Tàu SE5 11:20 15:00 3 Giờ 40 phút
Tàu SE9 17:16 20:55 3 Giờ 39 phút
Tàu SE3 21:47 01:16 3 Giờ 29 phút
Tàu SE19 22:25 02:02 3 Giờ 37 phút

 

Giá vé tàu Ninh Bình Vinh

Với số lượng 5 chuyến tàu chạy Ninh Bình Vinh mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 175,000 đồng.

Gía Vé tàu SE7 Ninh Bình Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 304,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 304,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 286,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 286,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 289,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 270,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 235,000
7 GP Ghế phụ 123,000
8 NCL Ngồi cứng điều hòa 168,000
9 NML Ngồi mềm điều hòa 197,000
10 NMLV Ngồi mềm điều hòa 197,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE7 Ninh Bình Vinh

Gía Vé tàu SE5 Ninh Bình Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 294,000
1 AnLT1M Nằm khoang 4 điều hòa T1 302,000
2 AnLT1Mv Nằm khoang 4 điều hòa T1 302,000
3 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 294,000
4 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 271,000
5 AnLT2M Nằm khoang 4 điều hòa T2 278,000
6 AnLT2Mv Nằm khoang 4 điều hòa T2 278,000
7 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 271,000
8 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 277,000
9 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 249,000
10 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 226,000
11 GP Ghế phụ 123,000
12 NC Ngồi cứng 144,000
13 NML Ngồi mềm điều hòa 198,000
14 NMLV Ngồi mềm điều hòa 198,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE5 Ninh Bình Vinh

Gía Vé tàu SE9 Ninh Bình Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 273,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 273,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 252,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 252,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 258,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 231,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 211,000
7 GP Ghế phụ 117,000
8 NC Ngồi cứng 136,000
9 NML Ngồi mềm điều hòa 182,000
10 NMLV Ngồi mềm điều hòa 182,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE9 Ninh Bình Vinh

Gía Vé tàu SE3 Ninh Bình Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 283,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 283,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 269,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 269,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 266,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 250,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 227,000
7 GP Ghế phụ 139,000
8 NML56 Ngồi mềm điều hòa 212,000
9 NML56V Ngồi mềm điều hòa 212,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE3 Ninh Bình Vinh

Gía Vé tàu SE19 Ninh Bình Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 253,000
1 AnLT1M Nằm khoang 4 điều hòa T1 265,000
2 AnLT1Mv Nằm khoang 4 điều hòa T1 265,000
3 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 253,000
4 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 234,000
5 AnLT2M Nằm khoang 4 điều hòa T2 245,000
6 AnLT2Mv Nằm khoang 4 điều hòa T2 245,000
7 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 234,000
8 AnLv2M Nằm khoang 2 điều hòa VIP 600,000
9 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 230,000
10 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 230,000
11 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 197,000
12 GP Ghế phụ 112,000
13 NML Ngồi mềm điều hòa 175,000
14 NML56 Ngồi mềm điều hòa 205,000
15 NML56V Ngồi mềm điều hòa 205,000
16 NMLV Ngồi mềm điều hòa 175,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE19 Ninh Bình Vinh

Hướng dẫn đặt vé tàu Ninh Bình Vinh

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Ninh Bình Vinh online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Ninh Bình, ga đến: Vinh và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Ninh Bình Đến Ga Vinh.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Ninh Bình đi ga Vinh phù hợp

Một chiềuKhứ hồi






Sau khi đặt vé tàu Ninh Bình Vinh online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Ninh Bình Vinh

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Ninh Bình Vinh online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Ninh Bình Vinh

  • Số điện thoại bán vé tàu Ninh Bình Vinh: 0229 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Ninh Bình: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Ninh Bình: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Ninh Bình: 0229 3 673 619
  • Địa chỉ ga Ninh Bình: 1 Ngõ 41 Hoàng Hoa Thám, Nam Bình, Tp. Ninh Bình, Ninh Bình
Đại lý bán vé tàu Ninh Bình Vinh

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Ninh Bình hoặc ra Ga Ninh Bình mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Ninh Bình Vinh trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Ninh Bình Vinh

Liên hệ đặt ve tau Ninh Bình Vinh trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Ninh Bình Vinh giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)