Vé Tàu Ninh Hoà Quảng Ngãi

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Ninh Hoà đi Quảng Ngãi có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 268,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 353Km từ Ninh Hoà đi Quảng Ngãi có 3 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0258 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Ninh Hoà Quảng Ngãi.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Ninh Hoà Quảng Ngãi, danh sách các tàu chạy từ Ninh Hoà đi Quảng Ngãi và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Ninh Hoà Quảng Ngãi

Vé tàu Ninh Hoà Quảng Ngãi

Số điện thoại bán Vé tàu Ninh Hoà Quảng Ngãi

Đoạn đường sắt 353Km từ Ga Ninh Hoà đi Quảng Ngãi tàu chạy hết khoảng 6 Giờ 28 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE10 , SE8 , SE22.

Bảng giờ tàu Ninh Hoà Quảng Ngãi 

Tên tàu Ga Ninh Hoà Ga Quảng Ngãi Tổng thời gian
Tàu SE10 00:31 07:00 6 Giờ 29 phút
Tàu SE8 14:14 20:21 6 Giờ 7 phút
Tàu SE22 20:53 03:21 6 Giờ 28 phút

Giá vé tàu Ninh Hoà Quảng Ngãi

Với số lượng 3 chuyến tàu chạy Ninh Hoà Quảng Ngãi mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 268,000 đồng.

Gía Vé tàu SE10 Ninh Hoà Quảng Ngãi

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 328,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 358,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 302,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 332,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 309,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 277,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 241,000
7 NC

Ngồi cứng 170,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 194,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 233,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 233,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Ninh Hoà Quảng Ngãi

Gía Vé tàu SE8 Ninh Hoà Quảng Ngãi

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 366,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 396,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 343,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 373,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 348,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 324,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 281,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 215,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 244,000
9 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 254,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Ninh Hoà Quảng Ngãi

Gía Vé tàu SE22 Ninh Hoà Quảng Ngãi

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 428,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 458,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 401,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 431,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 379,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 338,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 287,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 226,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 258,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 276,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 286,000
11 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 268,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE22 Ninh Hoà Quảng Ngãi

Hướng dẫn đặt vé tàu Ninh Hoà Quảng Ngãi

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Ninh Hoà Quảng Ngãi online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Ninh Hoà, ga đến: Quảng Ngãi và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Ninh Hoà Đến Ga Quảng Ngãi.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Ninh Hoà đi ga Quảng Ngãi phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Ninh Hoà Quảng Ngãi online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Ninh Hoà Quảng Ngãi

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Ninh Hoà Quảng Ngãi online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Ninh Hoà Quảng Ngãi

  • Số điện thoại bán vé tàu Ninh Hoà Quảng Ngãi: 0258 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Ninh Hoà: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Ninh Hoà: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Ninh Hoà: 0258 3 844 330
  • Địa chỉ ga Ninh Hoà: Tổ dân phố 3 – Thị trấn Ninh Hòa – Huyện Ninh Hòa – Tỉnh Khánh Hòa
Đại lý bán vé tàu Ninh Hoà Quảng Ngãi

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Ninh Hoà hoặc ra Ga Ninh Hoà mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Ninh Hoà Quảng Ngãi trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Ninh Hoà Quảng Ngãi

Liên hệ đặt ve tau Ninh Hoà Quảng Ngãi trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Ninh Hoà Quảng Ngãi giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)