Tàu SQN4

Tàu SQN4 là tàu chất lượng cao. Bảng giờ tàu SQN4 Ga đi Cự ly (km) Giờ đi Giờ đến Dừng Sài Gòn 0 21:55 Biên Hòa 29 22:34 22:31 3 phút Bình Thuận 175 01:10 01:05 5 phút Tháp Chàm 318 03:19 03:16 3 phút Nha Trang 411 04:54 04:47 7 phút Tuy Hoà … Đọc tiếp

Tàu SQN2

Tàu SQN2 là tàu chất lượng cao. Bảng giờ tàu SQN2 Ga đi Cự ly (km) Giờ đi Giờ đến Dừng Sài Gòn 0 21:55 Biên Hòa 29 22:34 22:31 3 phút Bình Thuận 175 01:10 01:05 5 phút Tháp Chàm 318 03:19 03:16 3 phút Nha Trang 411 04:54 04:47 7 phút Tuy Hoà … Đọc tiếp

Tàu SQN1

Tàu SQN1 là tàu chất lượng cao. Bảng giờ tàu SQN1 Ga đi Cự ly (km) Giờ đi Giờ đến Dừng Sài Gòn 0 21:55 Biên Hòa 29 22:34 22:31 3 phút Bình Thuận 175 01:10 01:05 5 phút Tháp Chàm 318 03:19 03:16 3 phút Nha Trang 411 04:54 04:47 7 phút Tuy Hoà … Đọc tiếp

Tàu SNT2

Tàu SNT2 là tàu Tàu 5 Sao Từ Sài Gòn Đi Nha Trang Ngành đường sắt tổ chức thêm một đoàn tàu chất lượng cao trên tuyến Sài Gòn – Nha Trang, đáp ứng nhu cầu hành khách tăng cao. Đoàn tàu mới 5* được thiết kế và đóng mới hiện đại; thành toa xe … Đọc tiếp

Tàu SNT1

Tàu SNT1 là tàu chất lượng cao. Bảng giờ tàu SNT1 Ga đi Cự ly (km) Giờ đi Giờ đến Dừng Sài Gòn 0 21:55 Biên Hòa 29 22:34 22:31 3 phút Bình Thuận 175 01:10 01:05 5 phút Tháp Chàm 318 03:19 03:16 3 phút Nha Trang 411 04:54 04:47 7 phút Tuy Hoà … Đọc tiếp

Tàu QT2

Tàu QT2 là tàu chất lượng cao. Bảng giờ tàu QT2 Ga đi Cự ly (km) Giờ đi Giờ đến Dừng Sài Gòn 0 21:55 Biên Hòa 29 22:34 22:31 3 phút Bình Thuận 175 01:10 01:05 5 phút Tháp Chàm 318 03:19 03:16 3 phút Nha Trang 411 04:54 04:47 7 phút Tuy Hoà … Đọc tiếp

Tàu QT1

Tàu QT1 là tàu chất lượng cao. Bảng giờ tàu QT1 Ga đi Cự ly (km) Giờ đi Giờ đến Dừng Sài Gòn 0 21:55 Biên Hòa 29 22:34 22:31 3 phút Bình Thuận 175 01:10 01:05 5 phút Tháp Chàm 318 03:19 03:16 3 phút Nha Trang 411 04:54 04:47 7 phút Tuy Hoà … Đọc tiếp

Tàu 50502

Tàu 50502 là tàu chất lượng cao. Bảng giờ tàu 50502 Ga đi Cự ly (km) Giờ đi Giờ đến Dừng Sài Gòn 0 21:55 Biên Hòa 29 22:34 22:31 3 phút Bình Thuận 175 01:10 01:05 5 phút Tháp Chàm 318 03:19 03:16 3 phút Nha Trang 411 04:54 04:47 7 phút Tuy Hoà … Đọc tiếp

Tàu 50501

Tàu 50501 là tàu chất lượng cao. Bảng giờ tàu 50501 Ga đi Cự ly (km) Giờ đi Giờ đến Dừng Sài Gòn 0 21:55 Biên Hòa 29 22:34 22:31 3 phút Bình Thuận 175 01:10 01:05 5 phút Tháp Chàm 318 03:19 03:16 3 phút Nha Trang 411 04:54 04:47 7 phút Tuy Hoà … Đọc tiếp

Tàu DD6

Tàu DD6 là tàu chất lượng cao. Bảng giờ tàu DD6 Ga đi Cự ly (km) Giờ đi Giờ đến Dừng Sài Gòn 0 21:55 Biên Hòa 29 22:34 22:31 3 phút Bình Thuận 175 01:10 01:05 5 phút Tháp Chàm 318 03:19 03:16 3 phút Nha Trang 411 04:54 04:47 7 phút Tuy Hoà … Đọc tiếp

Tàu DD5

Tàu DD5 là tàu chất lượng cao. Bảng giờ tàu DD5 Ga đi Cự ly (km) Giờ đi Giờ đến Dừng Sài Gòn 0 21:55 Biên Hòa 29 22:34 22:31 3 phút Bình Thuận 175 01:10 01:05 5 phút Tháp Chàm 318 03:19 03:16 3 phút Nha Trang 411 04:54 04:47 7 phút Tuy Hoà … Đọc tiếp

Tàu HP2

Tàu HP2 là tàu chất lượng cao. Bảng giờ tàu HP2 Ga đi Cự ly (km) Giờ đi Giờ đến Dừng Sài Gòn 0 21:55 Biên Hòa 29 22:34 22:31 3 phút Bình Thuận 175 01:10 01:05 5 phút Tháp Chàm 318 03:19 03:16 3 phút Nha Trang 411 04:54 04:47 7 phút Tuy Hoà … Đọc tiếp

Tàu HP1

Tàu HP1 là tàu chất lượng cao. Bảng giờ tàu HP1 Ga đi Cự ly (km) Giờ đi Giờ đến Dừng Sài Gòn 0 21:55 Biên Hòa 29 22:34 22:31 3 phút Bình Thuận 175 01:10 01:05 5 phút Tháp Chàm 318 03:19 03:16 3 phút Nha Trang 411 04:54 04:47 7 phút Tuy Hoà … Đọc tiếp

Tàu LP6

Tàu LP6 là tàu chất lượng cao. Bảng giờ tàu LP6 Ga đi Cự ly (km) Giờ đi Giờ đến Dừng Sài Gòn 0 21:55 Biên Hòa 29 22:34 22:31 3 phút Bình Thuận 175 01:10 01:05 5 phút Tháp Chàm 318 03:19 03:16 3 phút Nha Trang 411 04:54 04:47 7 phút Tuy Hoà … Đọc tiếp

Tàu LP5

Tàu LP5 là tàu chất lượng cao. Bảng giờ tàu LP5 Ga đi Cự ly (km) Giờ đi Giờ đến Dừng Sài Gòn 0 21:55 Biên Hòa 29 22:34 22:31 3 phút Bình Thuận 175 01:10 01:05 5 phút Tháp Chàm 318 03:19 03:16 3 phút Nha Trang 411 04:54 04:47 7 phút Tuy Hoà … Đọc tiếp

Tàu LP4

Tàu LP4 là tàu chất lượng cao. Bảng giờ tàu LP4 Ga đi Cự ly (km) Giờ đi Giờ đến Dừng Sài Gòn 0 21:55 Biên Hòa 29 22:34 22:31 3 phút Bình Thuận 175 01:10 01:05 5 phút Tháp Chàm 318 03:19 03:16 3 phút Nha Trang 411 04:54 04:47 7 phút Tuy Hoà … Đọc tiếp

Tàu LP3

Tàu LP3 là tàu chất lượng cao. Bảng giờ tàu LP3 Ga đi Cự ly (km) Giờ đi Giờ đến Dừng Sài Gòn 0 21:55 Biên Hòa 29 22:34 22:31 3 phút Bình Thuận 175 01:10 01:05 5 phút Tháp Chàm 318 03:19 03:16 3 phút Nha Trang 411 04:54 04:47 7 phút Tuy Hoà … Đọc tiếp

Tàu LP2

Tàu LP2 là tàu chất lượng cao. Bảng giờ tàu LP2 Ga đi Cự ly (km) Giờ đi Giờ đến Dừng Sài Gòn 0 21:55 Biên Hòa 29 22:34 22:31 3 phút Bình Thuận 175 01:10 01:05 5 phút Tháp Chàm 318 03:19 03:16 3 phút Nha Trang 411 04:54 04:47 7 phút Tuy Hoà … Đọc tiếp

Tàu YB4

Tàu YB4 là tàu chất lượng cao. Bảng giờ tàu YB4 Ga đi Cự ly (km) Giờ đi Giờ đến Dừng Sài Gòn 0 21:55 Biên Hòa 29 22:34 22:31 3 phút Bình Thuận 175 01:10 01:05 5 phút Tháp Chàm 318 03:19 03:16 3 phút Nha Trang 411 04:54 04:47 7 phút Tuy Hoà … Đọc tiếp

Tàu YB3

Tàu YB3 là tàu chất lượng cao. Bảng giờ tàu YB3 Ga đi Cự ly (km) Giờ đi Giờ đến Dừng Sài Gòn 0 21:55 Biên Hòa 29 22:34 22:31 3 phút Bình Thuận 175 01:10 01:05 5 phút Tháp Chàm 318 03:19 03:16 3 phút Nha Trang 411 04:54 04:47 7 phút Tuy Hoà … Đọc tiếp

Tàu SP7

Tàu SP7 là tàu chất lượng cao. Bảng giờ tàu SP7 Ga đi Cự ly (km) Giờ đi Giờ đến Dừng Sài Gòn 0 21:55 Biên Hòa 29 22:34 22:31 3 phút Bình Thuận 175 01:10 01:05 5 phút Tháp Chàm 318 03:19 03:16 3 phút Nha Trang 411 04:54 04:47 7 phút Tuy Hoà … Đọc tiếp

Tàu SP4

Tàu SP4 là tàu chất lượng cao. Bảng giờ tàu SP4 Ga đi Cự ly (km) Giờ đi Giờ đến Dừng Sài Gòn 0 21:55 Biên Hòa 29 22:34 22:31 3 phút Bình Thuận 175 01:10 01:05 5 phút Tháp Chàm 318 03:19 03:16 3 phút Nha Trang 411 04:54 04:47 7 phút Tuy Hoà … Đọc tiếp

Tàu SP3

Tàu SP3 là tàu chất lượng cao. Bảng giờ tàu SP3 Ga đi Cự ly (km) Giờ đi Giờ đến Dừng Sài Gòn 0 21:55 Biên Hòa 29 22:34 22:31 3 phút Bình Thuận 175 01:10 01:05 5 phút Tháp Chàm 318 03:19 03:16 3 phút Nha Trang 411 04:54 04:47 7 phút Tuy Hoà … Đọc tiếp

Tàu SP1

Tàu SP1 là tàu chất lượng cao. Bảng giờ tàu SP1 Ga đi Cự ly (km) Giờ đi Giờ đến Dừng Sài Gòn 0 21:55 Biên Hòa 29 22:34 22:31 3 phút Bình Thuận 175 01:10 01:05 5 phút Tháp Chàm 318 03:19 03:16 3 phút Nha Trang 411 04:54 04:47 7 phút Tuy Hoà … Đọc tiếp

Tàu NA2

Tàu NA2 là tàu chất lượng cao, dừng đỗ tại 21 ga trên tuyến đường sắt thống nhất Bắc Nam. Theo lịch trình, tàu NA2 xuất phát tại ga Sài Gòn lúc 21h55 và đến ga Hà Nội lúc 5h30 cách 2 ngày, tổng hành trình hết 31h35 phút. Thông tin về bảng giờ tàu, giá vé và các ga dừng đỗ của tàu NA2 dưới dây sẽ giúp ích cho chuyến đi sắp tới của bạn.

Đọc tiếp

Tàu NA1

Tàu NA1 là tàu chất lượng cao, dừng đỗ tại 21 ga trên tuyến đường sắt thống nhất Bắc Nam. Theo lịch trình, tàu NA1 xuất phát tại ga Sài Gòn lúc 21h55 và đến ga Hà Nội lúc 5h30 cách 2 ngày, tổng hành trình hết 31h35 phút. Thông tin về bảng giờ tàu, giá vé và các ga dừng đỗ của tàu NA1 dưới dây sẽ giúp ích cho chuyến đi sắp tới của bạn.

Đọc tiếp

Tàu SE36

Tàu SE36 là tàu chất lượng cao, dừng đỗ tại 21 ga trên tuyến đường sắt thống nhất Bắc Nam. Theo lịch trình, tàu SE36 xuất phát tại ga Sài Gòn lúc 21h55 và đến ga Hà Nội lúc 5h30 cách 2 ngày, tổng hành trình hết 31h35 phút. Thông tin về bảng giờ tàu, giá vé và các ga dừng đỗ của tàu SE36 dưới dây sẽ giúp ích cho chuyến đi sắp tới của bạn.

Đọc tiếp

Tàu SE35

Tàu SE35 là tàu chất lượng cao, dừng đỗ tại 21 ga trên tuyến đường sắt thống nhất Bắc Nam. Theo lịch trình, tàu SE35 xuất phát tại ga Sài Gòn lúc 21h55 và đến ga Hà Nội lúc 5h30 cách 2 ngày, tổng hành trình hết 31h35 phút. Thông tin về bảng giờ tàu, giá vé và các ga dừng đỗ của tàu SE35 dưới dây sẽ giúp ích cho chuyến đi sắp tới của bạn.

Đọc tiếp

Tàu SE22

Tàu SE22 là tàu chất lượng cao, dừng đỗ tại 20 ga trên tuyến đường sắt Sài Gòn Đà Nẵng. Theo lịch trình, tàu SE22 xuất phát tại ga Sài Gòn lúc 10h20 và đến ga Đà Nẵng lúc 5h55, tổng hành trình hết 19h35 phút. Thông tin về bảng giờ tàu, giá vé và các ga dừng đỗ của tàu SE22 dưới dây sẽ giúp ích cho chuyến đi sắp tới của bạn.

Đọc tiếp

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)