Tàu SE12

4.3/5 - (89 bình chọn)

Tàu SE12 là tàu chất lượng cao, dừng đỗ tại 24 ga trên tuyến đường sắt thống nhất Bắc Nam. Theo lịch trình, tàu SE12 xuất phát tại ga Sài Gòn lúc 13:00 và đến ga Hà Nội lúc 03:10 cách 2 ngày, tổng hành trình hết 1 ngày 14 giờ 10 phút. Thông tin về bảng giờ tàu, giá vé và các ga dừng đỗ của tàu SE12 dưới dây sẽ giúp ích cho chuyến đi sắp tới của bạn.

Thông tin cần biết về tàu SE12

  • Tàu SE12 khởi hành từ Ga Sài Gòn lúc: 13:00
  • Tàu SE12 đến ga cuối là ga Hà Nội lúc: 03:10
  • Quãng đường hành trình: 1.726 km
  • Thời gian hành trình: 38h10phút (1 ngày 14 giờ 10 phút)
  • Tốc độ bình quân tàu SE12: 51.9 km/h
  • Số ga dừng trên hành trình: 21

Bảng giờ tàu SE12

Bảng giờ tàu SE12 toàn chặng Sài Gòn – Hà Nội dưới đây giúp hành khách biết giờ tàu đến từng ga để chuẩn bị làm thủ tục lên tàu. Bảng giờ tàu sẽ thay đổi theo từng thời điểm, hành khách liên hệ Tổng đài bán vé tàu hỏa 1900 636 212 để kiểm tra giờ tàu thời điểm hiện tại.

Hành trình Cách ga Sài Gòn Giờ tàu SE12 đến Giờ tàu SE12 đi Thời gian dừng
Sài Gòn 0 km 19:25 19:25 0 phút
Dĩ An 19 km 19:56 19:59 3 phút
Biên Hòa 29 km 20:12 20:18 6 phút
Long Khánh 77 km 21:17 21:20 3 phút
Bình Thuận 175 km 23:03 23:08 5 phút
Tháp Chàm 318 km 02:33 02:36 3 phút
Nha Trang 411 km 04:19 04:26 5 phút
Ninh Hoà 445 km 05:08 05:11 3 phút
Giã 472 km 05:39 05:42 3 phút
Tuy Hoà 528 km 06:44 06:47 3 phút
Diêu Trì 630 km 08:56 09:08 12 phút
Bồng Sơn 709 km 10:30 10:33 3 phút
Đức Phổ 758 km 11:22 11:25 3 phút
Quảng Ngãi 798 km 12:16 12:21 5 phút
Núi Thành 836 km 13:02 13:05 3 phút
Tam Kỳ 861 km 13:44 13:47 3 phút
Trà Kiệu 901 km 14:40 14:43 3 phút
Đà Nẵng 935 km 15:28 15:43 5 phút
Huế 1038 km 18:23 18:28 5 phút
Đông Hà 1104 km 19:49 19:52 3 phút
Đồng Hới 1204 km 21:40 21:52 12 phút
Minh Lệ 1244 km 22:38 22:41 3 phút
Vinh 1407 km 03:11 03:18 7 phút
Chợ Sy 1447 km 04:21 04:32 11 phút
Minh Khôi 1529 km 05:58 06:01 3 phút
Thanh Hoá 1551 km 06:24 06:27 3 phút
Bỉm Sơn 1585 km 07:02 07:05 3 phút
Ninh Bình 1611 km 07:38 07:41 3 phút
Nam Định 1639 km 08:26 08:29 3 phút
Phủ Lý 1670 km 09:02 09:05 3 phút
Hà Nội 1726 km 10:10 10:10 0 phút

Bảng giá vé tàu SE12

Giá vé tàu SE12 phụ thuộc vào từng chặng tàu chạy ngắn dài khác nhau. Giá vé cao nhất là loại giường nằm khoang 4 điều hòa tầng 1. Thấp nhất là ghế phụ trên tàu.

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1 1.618.000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v 1.653.000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2 1.516.000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v 1.551.000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1 1.500.000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2 1.372.000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3 1.258.000
8 Ngồi mềm điều hòa NML 958.000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56 1.048.000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V 1.068.000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV 978.000

Liên hệ đặt vé tàu SE12

Hành khách đặt vé tàu qua điện thoại sau để được hỗ trợ tốt nhất. Khi có nhu cầu đổi vé hay trả vé, hành khách chỉ cần gọi điện lại nơi bán vé ban đầu. Để được hỗ trợ ngay mà không cần phải ra tận ga.

  • Tổng đài đặt vé toàn quốc: 1900 636 212
  • Di động/Zalo: 0399 305 305
Liên hệ đặt vé tàu trên toàn quốc
Liên hệ đặt vé tàu trên toàn quốc

>>Xem thêm: Tàu SE11

Phòng bán vé tàu hỏa

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)