Tàu SE9

4.5/5 - (85 bình chọn)

Tàu SE9 là tàu chất lượng cao, dừng đỗ tại 32 ga trên tuyến đường sắt thống nhất Bắc Nam. Theo lịch trình, Tàu SE9 xuất phát tại ga Sài Gòn lúc 21h00 và đến ga Hà Nội lúc 10h30 cách 2 ngày, tổng hành trình hết 1 ngày 13 giờ 30 phút. Thông tin về bảng giờ tàu, giá vé và các ga dừng đỗ của Tàu SE9 dưới dây sẽ giúp ích cho chuyến đi sắp tới của bạn.

Thông tin cần biết về Tàu SE9

    • Tàu SE9 khởi hành từ Ga Sài Gòn lúc: 21h00
    • Tàu SE9 đến ga cuối là ga Hà Nội lúc: 10h30
    • Quãng đường hành trình: 1.726 km
    • Thời gian hành trình: 1 ngày 13 giờ 30 phút
    • Tốc độ bình quân Tàu SE9: 51.9 km/h
    • Số ga dừng trên hành trình: 21

Bảng giờ Tàu SE9

Bảng giờ tàu toàn chuyến Hà Nội – Sài Gòn của SE9 dưới đây giúp hành khách biết trước giờ đến của các tàu tại mỗi ga. Giờ tàu có thể thay đổi theo từng thời điểm khác nhau. Liên hệ Tổng đài bán vé tàu 1900 636 212 để được tư vấn và tra cứu giờ tàu hiện tại.

Hành trình Cách ga Hà Nội Giờ tàu SE9 đến Giờ tàu SE9 đi Thời gian dừng
Hà Nội 0 km 13:05 13:05 0 phút
Phủ Lý 56 km 14:07 14:10 3 phút
Nam Định 87 km 14:43 14:46 3 phút
Ninh Bình 115 km 15:18 15:21 3 phút
Bỉm Sơn 141 km 15:53 15:56 3 phút
Thanh Hoá 175 km 16:30 16:33 3 phút
Minh Khôi 197 km 16:54 16:57 3 phút
Chợ Sy 279 km 18:18 18:21 3 phút
Vinh 319 km 19:10 19:17 7 phút
Yên Trung 340 km 19:51 19:54 3 phút
Hương Phố 387 km 21:07 21:10 3 phút
Đồng Lê 436 km 22:31 22:34 3 phút
Minh Lệ 482 km 23:36 23:39 3 phút
Đồng Hới 522 km 00:23 00:35 12 phút
Đông Hà 622 km 02:17 02:20 3 phút
Huế 688 km 03:32 03:37 5 phút
Đà Nẵng 791 km 06:06 06:21 15 phút
Trà Kiệu 825 km 07:05 07:08 3 phút
Tam Kỳ 865 km 08:07 08:28 21 phút
Núi Thành 890 km 08:58 09:01 3 phút
Quảng Ngãi 928 km 09:42 09:50 8 phút
Đức Phổ 968 km 10:42 10:45 3 phút
Bồng Sơn 1017 km 11:53 11:56 3 phút
Diêu Trì 1096 km 13:15 13:27 12 phút
Tuy Hoà 1198 km 15:17 15:20 3 phút
Giã 1254 km 16:35 16:38 3 phút
Ninh Hoà 1281 km 17:06 17:09 3 phút
Nha Trang 1315 km 17:48 17:55 7 phút
Tháp Chàm 1408 km 19:46 19:49 3 phút
Sông Mao 1484 km 21:12 21:15 3 phút
Bình Thuận 1551 km 22:28 22:38 10 phút
Biên Hòa 1697 km 03:04 03:07 3 phút
Dĩ An 1707 km 03:20 03:23 3 phút
Sài Gòn 1726 km 04:00 04:00 0 phút

Bảng giá vé Tàu SE9

Bảng giá vé tàu phụ thuộc vào từng chặng tàu và loại ghế bạn chọn. Dưới đây là bảng giá vé chặng Hà Nội – Sài Gòn áp dụng theo các loại chỗ ngồi khác nhau.

STT

Loại chỗ

Giá vé (₫)

1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1 1.732.000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M 1.815.000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv 1.850.000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v 1.767.000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2 1.622.000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M 1.732.000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv 1.767.000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v 1.657.000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1 1.605.000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2 1.469.000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3 1.347.000
12 Ngồi mềm điều hòa NML 1.066.000
13 Ngồi mềm điều hòa NMLV 1.086.000

Liên hệ đặt vé Tàu SE9

Có rất nhiều cách để mua vé tàu, tuy nhiên phổ biến nhất là mua qua điện thoại. Nhận vé điện tử, thanh toán chuyển khoản với tính bảo mật cao. Khi có nhu cầu đổi vé hay trả vé, hành khách chỉ cần gọi điện lại nơi bán vé ban đầu để được hỗ trợ ngay mà không cần phải ra tận ga.
>>Xem thêm: Tàu SE10
  • Tổng đài đặt vé toàn quốc: 1900 636 212
  • Di động/Zalo: 0399 305 305
Liên hệ đặt vé Tàu SE9 trên toàn quốc
Liên hệ đặt vé Tàu SE9 trên toàn quốc

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)