Vé Tàu Đồng Hới Đông Hà

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Đồng Hới đi Đông Hà có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 112,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 100Km từ Đồng Hới đi Đông Hà có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0232 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Đồng Hới Đông Hà.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đồng Hới Đông Hà, danh sách các tàu chạy từ Đồng Hới đi Đông Hà và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Đồng Hới Đông Hà

Vé tàu Đồng Hới Đông Hà

Số điện thoại bán Vé tàu Đồng Hới Đông Hà

Đoạn đường sắt 100Km từ Ga Đồng Hới đi Đông Hà tàu chạy hết khoảng 1 Giờ 38 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE9 , SE3 , SE19 , SE1 , SE7 , SE5.

Bảng giờ tàu Đồng Hới Đông Hà 

Tên tàu Ga Đồng Hới Ga Đông Hà Tổng thời gian
Tàu SE9 01:36 03:25 1 Giờ 49 phút
Tàu SE3 05:33 07:15 1 Giờ 42 phút
Tàu SE19 06:14 08:11 1 Giờ 57 phút
Tàu SE1 08:04 09:39 1 Giờ 35 phút
Tàu SE7 16:34 18:32 1 Giờ 58 phút
Tàu SE5 19:30 21:08 1 Giờ 38 phút

Giá vé tàu Đồng Hới Đông Hà

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Đồng Hới Đông Hà mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 112,000 đồng.

Gía Vé tàu SE9 Đồng Hới Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 150,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 150,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 141,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 141,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 143,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 131,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 118,000
7 GP

Ghế phụ 44,000
8 NC

Ngồi cứng 53,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 104,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 104,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE9 Đồng Hới Đông Hà

Gía Vé tàu SE3 Đồng Hới Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 164,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 164,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 158,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 158,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 156,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 148,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 131,000
7 GP

Ghế phụ 59,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 124,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 124,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE3 Đồng Hới Đông Hà

Gía Vé tàu SE19 Đồng Hới Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 149,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 155,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 155,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 149,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 140,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 145,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 145,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 140,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 265,000
9 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 140,000
10 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 130,000
11 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 116,000
12 GP

Ghế phụ 46,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 120,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 120,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE19 Đồng Hới Đông Hà

Gía Vé tàu SE1 Đồng Hới Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 160,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 160,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 160,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 160,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 150,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 150,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 150,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 150,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 268,000
9 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 150,000
10 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 139,000
11 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 125,000
12 GP

Ghế phụ 54,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 116,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 116,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE1 Đồng Hới Đông Hà

Gía Vé tàu SE7 Đồng Hới Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 164,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 164,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 156,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 156,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 158,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 149,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 133,000
7 GP

Ghế phụ 48,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 68,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 111,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 111,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE7 Đồng Hới Đông Hà

Gía Vé tàu SE5 Đồng Hới Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 160,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 164,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 164,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 160,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 150,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 153,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 153,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 150,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 152,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 139,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 125,000
11 GP

Ghế phụ 48,000
12 NC

Ngồi cứng 57,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 112,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 112,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE5 Đồng Hới Đông Hà

Hướng dẫn đặt vé tàu Đồng Hới Đông Hà

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đồng Hới Đông Hà online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đồng Hới, ga đến: Đông Hà và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đồng Hới Đến Ga Đông Hà.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Đồng Hới đi ga Đông Hà phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Đồng Hới Đông Hà online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Đồng Hới Đông Hà

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Đồng Hới Đông Hà online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Đồng Hới Đông Hà

Đại lý bán vé tàu Đồng Hới Đông Hà

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đồng Hới hoặc ra Ga Đồng Hới mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đồng Hới Đông Hà trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Đồng Hới Đông Hà

Liên hệ đặt ve tau Đồng Hới Đông Hà trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Đồng Hới Đông Hà giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)