Vé Tàu Huế Diêu Trì

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Huế đi Diêu Trì có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 317,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 408Km từ Huế đi Diêu Trì có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0234 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Huế Diêu Trì.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Huế Diêu Trì, danh sách các tàu chạy từ Huế đi Diêu Trì và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Huế Diêu Trì

Vé tàu Huế Diêu Trì

Số điện thoại bán Vé tàu Huế Diêu Trì

Đoạn đường sắt 408Km từ Ga Huế đi Diêu Trì tàu chạy hết khoảng 8 Giờ 14 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE9 , SE21 , SE3 , SE1 , SE7 , SE5.

Bảng giờ tàu Huế Diêu Trì 

Tên tàu Ga Huế Ga Diêu Trì Tổng thời gian
Tàu SE9 04:55 13:44 8 Giờ 49 phút
Tàu SE21 07:00 16:00 9 Giờ 0 phút
Tàu SE3 08:37 17:16 8 Giờ 39 phút
Tàu SE1 10:59 18:36 7 Giờ 37 phút
Tàu SE7 19:51 04:17 8 Giờ 26 phút
Tàu SE5 22:28 06:42 8 Giờ 14 phút

Giá vé tàu Huế Diêu Trì

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Huế Diêu Trì mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 317,000 đồng.

Gía Vé tàu SE9 Huế Diêu Trì

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 435,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 465,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 401,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 431,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 409,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 365,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 316,000
7 GP

Ghế phụ 174,000
8 NC

Ngồi cứng 208,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 279,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 289,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE9 Huế Diêu Trì

Gía Vé tàu SE21 Huế Diêu Trì

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 489,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 519,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 458,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 488,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 432,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 385,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 326,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 244,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 293,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 314,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 324,000
11 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 303,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE21 Huế Diêu Trì

Gía Vé tàu SE3 Huế Diêu Trì

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 434,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 464,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 413,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 443,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 407,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 382,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 328,000
7 GP

Ghế phụ 216,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 337,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 347,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE3 Huế Diêu Trì

Gía Vé tàu SE1 Huế Diêu Trì

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 418,000
1 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 448,000
2 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 388,000
3 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 418,000
4 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 808,000
5 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 390,000
6 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 353,000
7 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 304,000
8 GP

Ghế phụ 199,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 301,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 311,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE1 Huế Diêu Trì

Gía Vé tàu SE7 Huế Diêu Trì

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 487,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 517,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 457,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 487,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 462,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 430,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 372,000
7 GP

Ghế phụ 186,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 255,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 306,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 316,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE7 Huế Diêu Trì

Gía Vé tàu SE5 Huế Diêu Trì

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 447,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 459,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 489,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 477,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 411,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 422,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 452,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 441,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 421,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 376,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 324,000
11 GP

Ghế phụ 186,000
12 NC

Ngồi cứng 223,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 307,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 317,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE5 Huế Diêu Trì

Hướng dẫn đặt vé tàu Huế Diêu Trì

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Huế Diêu Trì online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Huế, ga đến: Diêu Trì và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Huế Đến Ga Diêu Trì.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Huế đi ga Diêu Trì phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Huế Diêu Trì online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Huế Diêu Trì

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Huế Diêu Trì online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Huế Diêu Trì

  • Số điện thoại bán vé tàu Huế Diêu Trì: 0234 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Huế: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Huế: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Huế: 02343 822 175
  • Địa chỉ ga Huế: 02 Bùi Thị Xuân, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Đại lý bán vé tàu Huế Diêu Trì

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Huế hoặc ra Ga Huế mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Huế Diêu Trì trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Huế Diêu Trì

Liên hệ đặt ve tau Huế Diêu Trì trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Huế Diêu Trì giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)