Vé Tàu Nam Định Ninh Bình

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Nam Định đi Ninh Bình có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 40,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 28Km từ Nam Định đi Ninh Bình có 5 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0228 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Nam Định Ninh Bình.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Nam Định Ninh Bình, danh sách các tàu chạy từ Nam Định đi Ninh Bình và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Nam Định Ninh Bình

Vé tàu Nam Định Ninh Bình

Số điện thoại bán Vé tàu Nam Định Ninh Bình

Đoạn đường sắt 28Km từ Ga Nam Định đi Ninh Bình tàu chạy hết khoảng 0 Giờ 32 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE7 , SE5 , SE9 , SE3 , SE19.

Bảng giờ tàu Nam Định Ninh Bình 

Tên tàu Ga Nam Định Ga Ninh Bình Tổng thời gian
Tàu SE7 07:42 08:14 0 Giờ 32 phút
Tàu SE5 10:45 11:17 0 Giờ 32 phút
Tàu SE9 16:27 17:13 0 Giờ 46 phút
Tàu SE3 21:13 21:44 0 Giờ 31 phút
Tàu SE19 21:50 22:22 0 Giờ 32 phút

Giá vé tàu Nam Định Ninh Bình

Với số lượng 5 chuyến tàu chạy Nam Định Ninh Bình mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 40,000 đồng.

Gía Vé tàu SE7 Nam Định Ninh Bình

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 54,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 54,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 51,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 51,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 51,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 48,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 43,000
7 GP

Ghế phụ 40,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 40,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 40,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 40,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE7 Nam Định Ninh Bình

Gía Vé tàu SE5 Nam Định Ninh Bình

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 52,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 53,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 53,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 52,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 48,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 49,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 49,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 48,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 49,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 45,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 40,000
11 GP

Ghế phụ 40,000
12 NC

Ngồi cứng 40,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 40,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 40,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE5 Nam Định Ninh Bình

Gía Vé tàu SE9 Nam Định Ninh Bình

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 49,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 49,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 45,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 45,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 46,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 42,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 40,000
7 GP

Ghế phụ 40,000
8 NC

Ngồi cứng 40,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 40,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 40,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE9 Nam Định Ninh Bình

Gía Vé tàu SE3 Nam Định Ninh Bình

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 48,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 48,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 46,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 46,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 46,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 44,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 40,000
7 GP

Ghế phụ 40,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 40,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 40,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE3 Nam Định Ninh Bình

Gía Vé tàu SE19 Nam Định Ninh Bình

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 40,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 40,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 40,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 40,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 40,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 40,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 40,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 40,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 203,000
9 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 40,000
10 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 40,000
11 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 40,000
12 GP

Ghế phụ 40,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 40,000
14 NML56

Ngồi mềm điều hòa 40,000
15 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 40,000
16 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 40,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE19 Nam Định Ninh Bình

Hướng dẫn đặt vé tàu Nam Định Ninh Bình

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Nam Định Ninh Bình online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Nam Định, ga đến: Ninh Bình và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Nam Định Đến Ga Ninh Bình.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Nam Định đi ga Ninh Bình phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Nam Định Ninh Bình online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Nam Định Ninh Bình

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Nam Định Ninh Bình online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Nam Định Ninh Bình

Đại lý bán vé tàu Nam Định Ninh Bình

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Nam Định hoặc ra Ga Nam Định mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Nam Định Ninh Bình trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Nam Định Ninh Bình

Liên hệ đặt ve tau Nam Định Ninh Bình trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Nam Định Ninh Bình giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)