Vé Tàu Tuy Hoà Tháp Chàm

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Tuy Hoà đi Tháp Chàm có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 208,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 210Km từ Tuy Hoà đi Tháp Chàm có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0257 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Tuy Hoà Tháp Chàm.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Tuy Hoà Tháp Chàm, danh sách các tàu chạy từ Tuy Hoà đi Tháp Chàm và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Tuy Hoà Tháp Chàm

Vé tàu Tuy Hoà Tháp Chàm

Số điện thoại bán Vé tàu Tuy Hoà Tháp Chàm

Đoạn đường sắt 210Km từ Ga Tuy Hoà đi Tháp Chàm tàu chạy hết khoảng 3 Giờ 31 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE7 , SE5 , SE9 , SQN1 , SE21 , SE3.

Bảng giờ tàu Tuy Hoà Tháp Chàm 

Tên tàu Ga Tuy Hoà Ga Tháp Chàm Tổng thời gian
Tàu SE7 06:18 10:10 3 Giờ 52 phút
Tàu SE5 08:50 12:40 3 Giờ 50 phút
Tàu SE9 15:40 20:07 4 Giờ 27 phút
Tàu SQN1 17:08 21:47 4 Giờ 39 phút
Tàu SE21 18:11 22:17 4 Giờ 6 phút
Tàu SE3 19:12 22:43 3 Giờ 31 phút

Giá vé tàu Tuy Hoà Tháp Chàm

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Tuy Hoà Tháp Chàm mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 208,000 đồng.

Gía Vé tàu SE7 Tuy Hoà Tháp Chàm

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 228,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 228,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 216,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 216,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 218,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 205,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 180,000
7 GP

Ghế phụ 103,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 138,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 160,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 160,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE7 Tuy Hoà Tháp Chàm

Gía Vé tàu SE5 Tuy Hoà Tháp Chàm

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 221,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 226,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 226,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 221,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 206,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 211,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 211,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 206,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 210,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 190,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 168,000
11 GP

Ghế phụ 103,000
12 NC

Ngồi cứng 119,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 160,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 160,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE5 Tuy Hoà Tháp Chàm

Gía Vé tàu SE9 Tuy Hoà Tháp Chàm

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 215,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 215,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 200,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 200,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 204,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 185,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 163,000
7 GP

Ghế phụ 102,000
8 NC

Ngồi cứng 117,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 154,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 154,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE9 Tuy Hoà Tháp Chàm

Gía Vé tàu SQN1 Tuy Hoà Tháp Chàm

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 246,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 246,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 235,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 235,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 234,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 206,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 183,000
7 GP

Ghế phụ 66,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 122,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 152,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 152,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SQN1 Tuy Hoà Tháp Chàm

Gía Vé tàu SE21 Tuy Hoà Tháp Chàm

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 267,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 267,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 250,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 250,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 237,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 223,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 193,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 151,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 176,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 186,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 186,000
11 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 176,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE21 Tuy Hoà Tháp Chàm

Gía Vé tàu SE3 Tuy Hoà Tháp Chàm

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 276,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 276,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 264,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 264,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 260,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 245,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 222,000
7 GP

Ghế phụ 136,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 208,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 208,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE3 Tuy Hoà Tháp Chàm

Hướng dẫn đặt vé tàu Tuy Hoà Tháp Chàm

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Tuy Hoà Tháp Chàm online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Tuy Hoà, ga đến: Tháp Chàm và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Tuy Hoà Đến Ga Tháp Chàm.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Tuy Hoà đi ga Tháp Chàm phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Tuy Hoà Tháp Chàm online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Tuy Hoà Tháp Chàm

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Tuy Hoà Tháp Chàm online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Tuy Hoà Tháp Chàm

  • Số điện thoại bán vé tàu Tuy Hoà Tháp Chàm: 0257 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Tuy Hoà: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Tuy Hoà: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Tuy Hoà: 0257 3 824 195
  • Địa chỉ ga Tuy Hoà: 149 Lê Trung Kiên – Phường 2 – Thị xã Tuy Hòa – Tỉnh Phú Yên
Đại lý bán vé tàu Tuy Hoà Tháp Chàm

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Tuy Hoà hoặc ra Ga Tuy Hoà mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Tuy Hoà Tháp Chàm trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Tuy Hoà Tháp Chàm

Liên hệ đặt ve tau Tuy Hoà Tháp Chàm trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Tuy Hoà Tháp Chàm giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)