Vé Tàu Bình Thuận Nam Định

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Bình Thuận đi Nam Định có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 1,018,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 1,464Km từ Bình Thuận đi Nam Định có 5 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0252 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Bình Thuận Nam Định.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Bình Thuận Nam Định, danh sách các tàu chạy từ Bình Thuận đi Nam Định và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Bình Thuận Nam Định

Vé tàu Bình Thuận Nam Định

Số điện thoại bán Vé tàu Bình Thuận Nam Định

Đoạn đường sắt 1,464Km từ Ga Bình Thuận đi Nam Định tàu chạy hết khoảng 27 Giờ 44 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE2 , SE8 , SE6 , SE10 , SE4.

Bảng giờ tàu Bình Thuận Nam Định 

Tên tàu Ga Bình Thuận Ga Nam Định Tổng thời gian
Tàu SE2 01:10 03:49 26 Giờ 39 phút
Tàu SE8 09:31 13:44 28 Giờ 13 phút
Tàu SE6 12:30 17:22 28 Giờ 52 phút
Tàu SE10 18:42 02:13 31 Giờ 31 phút
Tàu SE4 23:20 03:04 27 Giờ 44 phút

Giá vé tàu Bình Thuận Nam Định

Với số lượng 5 chuyến tàu chạy Bình Thuận Nam Định mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 1,018,000 đồng.

Gía Vé tàu SE2 Bình Thuận Nam Định

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,316,000
1 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,351,000
2 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,212,000
3 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,247,000
4 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 2,632,000
5 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,218,000
6 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 1,093,000
7 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 958,000
8 GP

Ghế phụ 568,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 949,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 959,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE2 Bình Thuận Nam Định

Gía Vé tàu SE8 Bình Thuận Nam Định

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,293,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,328,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,206,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,241,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,222,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 1,131,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 997,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 695,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 845,000
9 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 855,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Bình Thuận Nam Định

Gía Vé tàu SE6 Bình Thuận Nam Định

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,245,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,282,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,317,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,280,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,138,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,172,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,207,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,173,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,167,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 1,032,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 909,000
11 GP

Ghế phụ 461,000
12 NC

Ngồi cứng 569,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 847,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 857,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE6 Bình Thuận Nam Định

Gía Vé tàu SE10 Bình Thuận Nam Định

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,145,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,180,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,047,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,082,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,074,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 979,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 839,000
7 NC

Ngồi cứng 526,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 615,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 765,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 775,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Bình Thuận Nam Định

Gía Vé tàu SE4 Bình Thuận Nam Định

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,325,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,360,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,257,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,292,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,238,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 1,155,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 1,011,000
7 GP

Ghế phụ 609,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 1,008,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 1,018,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4 Bình Thuận Nam Định

Hướng dẫn đặt vé tàu Bình Thuận Nam Định

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Bình Thuận Nam Định online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Bình Thuận, ga đến: Nam Định và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Bình Thuận Đến Ga Nam Định.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Bình Thuận đi ga Nam Định phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Bình Thuận Nam Định online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Bình Thuận Nam Định

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Bình Thuận Nam Định online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Bình Thuận Nam Định

Đại lý bán vé tàu Bình Thuận Nam Định

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Bình Thuận hoặc ra Ga Bình Thuận mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Bình Thuận Nam Định trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Bình Thuận Nam Định

Liên hệ đặt ve tau Bình Thuận Nam Định trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Bình Thuận Nam Định giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)