Vé Tàu Bình Thuận Ninh Hoà

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Bình Thuận đi Ninh Hoà có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 164,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 270Km từ Bình Thuận đi Ninh Hoà có 4 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0252 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Bình Thuận Ninh Hoà.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Bình Thuận Ninh Hoà, danh sách các tàu chạy từ Bình Thuận đi Ninh Hoà và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Bình Thuận Ninh Hoà

Vé tàu Bình Thuận Ninh Hoà

Số điện thoại bán Vé tàu Bình Thuận Ninh Hoà

Đoạn đường sắt 270Km từ Ga Bình Thuận đi Ninh Hoà tàu chạy hết khoảng 5 Giờ 1 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE8 , SE22 , SE10 , SQN4.

Bảng giờ tàu Bình Thuận Ninh Hoà 

Tên tàu Ga Bình Thuận Ga Ninh Hoà Tổng thời gian
Tàu SE8 09:31 14:11 4 Giờ 40 phút
Tàu SE22 15:55 20:50 4 Giờ 55 phút
Tàu SE10 18:42 00:28 5 Giờ 46 phút
Tàu SQN4 22:35 03:36 5 Giờ 1 phút

Giá vé tàu Bình Thuận Ninh Hoà

Với số lượng 4 chuyến tàu chạy Bình Thuận Ninh Hoà mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 164,000 đồng.

Gía Vé tàu SE8 Bình Thuận Ninh Hoà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 300,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 300,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 281,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 281,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 285,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 266,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 232,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 166,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 195,000
9 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 195,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Bình Thuận Ninh Hoà

Gía Vé tàu SE22 Bình Thuận Ninh Hoà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 340,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 340,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 319,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 319,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 302,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 270,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 230,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 178,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 209,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 222,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 222,000
11 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 209,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE22 Bình Thuận Ninh Hoà

Gía Vé tàu SE10 Bình Thuận Ninh Hoà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 269,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 269,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 248,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 248,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 254,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 238,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 209,000
7 NC

Ngồi cứng 134,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 151,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 180,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 180,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Bình Thuận Ninh Hoà

Gía Vé tàu SQN4 Bình Thuận Ninh Hoà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 270,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 270,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 246,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 246,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 245,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 224,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 198,000
7 GP

Ghế phụ 102,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 130,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 164,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 164,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SQN4 Bình Thuận Ninh Hoà

Hướng dẫn đặt vé tàu Bình Thuận Ninh Hoà

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Bình Thuận Ninh Hoà online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Bình Thuận, ga đến: Ninh Hoà và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Bình Thuận Đến Ga Ninh Hoà.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Bình Thuận đi ga Ninh Hoà phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Bình Thuận Ninh Hoà online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Bình Thuận Ninh Hoà

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Bình Thuận Ninh Hoà online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Bình Thuận Ninh Hoà

Đại lý bán vé tàu Bình Thuận Ninh Hoà

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Bình Thuận hoặc ra Ga Bình Thuận mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Bình Thuận Ninh Hoà trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Bình Thuận Ninh Hoà

Liên hệ đặt ve tau Bình Thuận Ninh Hoà trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Bình Thuận Ninh Hoà giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)