Tàu SE2 là tàu chất lượng cao, dừng đỗ tại 21 ga trên tuyến đường sắt thống nhất Bắc Nam. Theo lịch trình, tàu SE2 xuất phát tại ga Sài Gòn lúc 21h55 và đến ga Hà Nội lúc 5h30 cách 2 ngày, tổng hành trình hết 31h35 phút. Thông tin về bảng giờ tàu, giá vé và các ga dừng đỗ của tàu SE2 dưới dây sẽ giúp ích cho chuyến đi sắp tới của bạn.
Thông tin cần biết về tàu SE2
-
- Tàu SE2 khởi hành từ Ga Sài Gòn lúc: 21h55
- Tàu SE2 đến ga cuối là ga Hà Nội lúc: 05h30
- Quãng đường hành trình: 1.726 km
- Thời gian hành trình: 31h35 phút (1 ngày 7 giờ 35 phút)
- Tốc độ bình quân tàu SE2: 51.9 km/h
-
Số ga dừng trên hành trình: 21
Bảng giờ tàu SE2
Hành trình | Cách ga Sài Gòn | Giờ tàu SE2 đến | Giờ tàu SE2 đi | Thời gian dừng |
Sài Gòn | 0 km | 20:35 | 20:35 | 0 phút |
Dĩ An | 19 km | 21:02 | 21:05 | 3 phút |
Biên Hòa | 29 km | 21:18 | 21:21 | 3 phút |
Bình Thuận | 175 km | 23:59 | 00:04 | 5 phút |
Nha Trang | 411 km | 03:48 | 03:56 | 8 phút |
Tuy Hoà | 528 km | 06:03 | 06:06 | 3 phút |
Diêu Trì | 630 km | 08:05 | 08:17 | 12 phút |
Quảng Ngãi | 798 km | 11:02 | 11:07 | 5 phút |
Tam Kỳ | 861 km | 12:12 | 12:15 | 3 phút |
Đà Nẵng | 935 km | 13:40 | 13:55 | 15 phút |
Huế | 1038 km | 16:19 | 16:24 | 5 phút |
Đông Hà | 1104 km | 17:32 | 17:35 | 3 phút |
Đồng Hới | 1204 km | 19:18 | 19:30 | 12 phút |
Đồng Lê | 1290 km | 21:07 | 21:10 | 3 phút |
Hương Phố | 1339 km | 22:13 | 22:16 | 3 phút |
Yên Trung | 1386 km | 23:11 | 23:14 | 3 phút |
Vinh | 1407 km | 23:40 | 23:47 | 7 phút |
Thanh Hoá | 1551 km | 02:33 | 02:40 | 7 phút |
Ninh Bình | 1611 km | 03:43 | 03:46 | 3 phút |
Nam Định | 1639 km | 04:18 | 04:21 | 3 phút |
Phủ Lý | 1670 km | 04:53 | 04:56 | 3 phút |
Hà Nội | 1726 km | 06:00 | 06:00 | 0 phút |
Bảng giá vé tàu SE2
STT |
Mã | Loại chỗ |
Giá vé (₫) |
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1M | 1.776.000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1Mv | 1.811.000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2M | 1.662.000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2Mv | 1.697.000 |
5 | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | AnLv2M | 3.552.000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1M | 1.657.000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2M | 1.485.000 |
8 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3M | 1.312.000 |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | 1.140.000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | 1.160.000 |
Liên hệ đặt vé tàu SE2