Vé Tàu Ninh Bình Đà Nẵng

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Ninh Bình đi Đà Nẵng có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 495,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 676Km từ Ninh Bình đi Đà Nẵng có 5 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0229 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Ninh Bình Đà Nẵng.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Ninh Bình Đà Nẵng, danh sách các tàu chạy từ Ninh Bình đi Đà Nẵng và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Ninh Bình Đà Nẵng

Vé tàu Ninh Bình Đà Nẵng

Số điện thoại bán Vé tàu Ninh Bình Đà Nẵng

Đoạn đường sắt 676Km từ Ga Ninh Bình đi Đà Nẵng tàu chạy hết khoảng 13 Giờ 55 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE7 , SE5 , SE9 , SE3 , SE19.

Bảng giờ tàu Ninh Bình Đà Nẵng 

Tên tàu Ga Ninh Bình Ga Đà Nẵng Tổng thời gian
Tàu SE7 08:17 22:21 14 Giờ 4 phút
Tàu SE5 11:20 01:06 13 Giờ 46 phút
Tàu SE9 17:16 07:35 14 Giờ 19 phút
Tàu SE3 21:47 11:05 13 Giờ 18 phút
Tàu SE19 22:25 12:20 13 Giờ 55 phút

Giá vé tàu Ninh Bình Đà Nẵng

Với số lượng 5 chuyến tàu chạy Ninh Bình Đà Nẵng mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 495,000 đồng.

Gía Vé tàu SE7 Ninh Bình Đà Nẵng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 831,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 866,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 776,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 811,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 787,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 730,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 629,000
7 GP

Ghế phụ 272,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 405,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 489,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 499,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE7 Ninh Bình Đà Nẵng

Gía Vé tàu SE5 Ninh Bình Đà Nẵng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 800,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 823,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 858,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 835,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 734,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 755,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 790,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 769,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 752,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 668,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 574,000
11 GP

Ghế phụ 273,000
12 NC

Ngồi cứng 334,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 490,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 500,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE5 Ninh Bình Đà Nẵng

Gía Vé tàu SE9 Ninh Bình Đà Nẵng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 739,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 774,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 678,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 713,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 694,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 617,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 531,000
7 GP

Ghế phụ 254,000
8 NC

Ngồi cứng 310,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 444,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 454,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE9 Ninh Bình Đà Nẵng

Gía Vé tàu SE3 Ninh Bình Đà Nẵng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 851,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 886,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 808,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 843,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 796,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 746,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 637,000
7 GP

Ghế phụ 358,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 601,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 611,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE3 Ninh Bình Đà Nẵng

Gía Vé tàu SE19 Ninh Bình Đà Nẵng

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 781,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 820,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 855,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 816,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 714,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 750,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 785,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 749,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 1,580,000
9 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 695,000
10 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 657,000
11 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 548,000
12 GP

Ghế phụ 274,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 485,000
14 NML56

Ngồi mềm điều hòa 580,000
15 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 590,000
16 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 495,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE19 Ninh Bình Đà Nẵng

Hướng dẫn đặt vé tàu Ninh Bình Đà Nẵng

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Ninh Bình Đà Nẵng online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Ninh Bình, ga đến: Đà Nẵng và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Ninh Bình Đến Ga Đà Nẵng.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Ninh Bình đi ga Đà Nẵng phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Ninh Bình Đà Nẵng online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Ninh Bình Đà Nẵng

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Ninh Bình Đà Nẵng online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Ninh Bình Đà Nẵng

  • Số điện thoại bán vé tàu Ninh Bình Đà Nẵng: 0229 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Ninh Bình: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Ninh Bình: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Ninh Bình: 0229 3 673 619
  • Địa chỉ ga Ninh Bình: 1 Ngõ 41 Hoàng Hoa Thám, Nam Bình, Tp. Ninh Bình, Ninh Bình
Đại lý bán vé tàu Ninh Bình Đà Nẵng

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Ninh Bình hoặc ra Ga Ninh Bình mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Ninh Bình Đà Nẵng trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Ninh Bình Đà Nẵng

Liên hệ đặt ve tau Ninh Bình Đà Nẵng trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Ninh Bình Đà Nẵng giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)