Vé tàu từ Hà Nội đi Đà Nẵng có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 706,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 791Km từ Hà Nội đi Đà Nẵng có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 02473 053 053 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Hà Nội Đà Nẵng.
Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Hà Nội Đà Nẵng, danh sách các tàu chạy từ Hà Nội đi Đà Nẵng và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Hà Nội Đà Nẵng
Số điện thoại bán vé
Đoạn đường sắt 791Km từ Ga Hà Nội đi Đà Nẵng tàu chạy hết khoảng 15 Giờ 5 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE7 , SE5 , SE9 , SE3 , SE19 , SE1.
Bảng giờ tàu Hà Nội Đà Nẵng
Tên tàu | Ga Hà Nội | Ga Đà Nẵng | Tổng thời gian |
---|---|---|---|
Tàu SE7 | 06:00 | 22:21 | 16 Giờ 21 phút |
Tàu SE5 | 09:00 | 01:06 | 16 Giờ 6 phút |
Tàu SE9 | 14:30 | 07:35 | 17 Giờ 5 phút |
Tàu SE3 | 19:30 | 11:05 | 15 Giờ 35 phút |
Tàu SE19 | 20:10 | 12:20 | 16 Giờ 10 phút |
Tàu SE1 | 22:20 | 13:25 | 15 Giờ 5 phút |
Giá vé tàu Hà Nội Đà Nẵng
Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Hà Nội Đà Nẵng mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 706,000 đồng.
Gía tàu SE7
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,029,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,064,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 982,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,017,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 965,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 890,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 779,000 |
7 | GP | Ghế phụ | 331,000 |
8 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 499,000 |
9 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 599,000 |
10 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 609,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá tàu SE7
Gía tàu SE5
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,005,000 |
1 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,004,000 |
2 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,039,000 |
3 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,010,000 |
4 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 932,000 |
5 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 959,000 |
6 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 994,000 |
7 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 967,000 |
8 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 916,000 |
9 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 845,000 |
10 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 739,000 |
11 | GP | Ghế phụ | 315,000 |
12 | NC | Ngồi cứng | 386,000 |
13 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 569,000 |
14 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 579,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá vé tàu SE5
Gía tàu SE9
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 987,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,022,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 915,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 950,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 900,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 830,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 726,000 |
7 | GP | Ghế phụ | 308,000 |
8 | NC | Ngồi cứng | 378,000 |
9 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 552,000 |
10 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 562,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá tàu SE9
Gía tàu SE3
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,045,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,080,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 994,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,029,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 978,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 898,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 789,000 |
7 | GP | Ghế phụ | 412,000 |
8 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 657,000 |
9 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 667,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá tàu SE3
Gía tàu SE19
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 971,000 |
1 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,020,000 |
2 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,025,000 |
3 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,006,000 |
4 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 876,000 |
5 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 920,000 |
6 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 955,000 |
7 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 911,000 |
8 | AnLv2M | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | 1,980,000 |
9 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 866,000 |
10 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 814,000 |
11 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 681,000 |
12 | GP | Ghế phụ | 318,000 |
13 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 625,000 |
14 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 635,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá tàu SE19
Gía tàu SE1
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,039,000 |
1 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,039,000 |
2 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,074,000 |
3 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,074,000 |
4 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 997,000 |
5 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 997,000 |
6 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,002,000 |
7 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,002,000 |
8 | AnLv2M | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | 2,101,000 |
9 | BnLT1M | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 995,000 |
10 | BnLT2M | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 908,000 |
11 | BnLT3M | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 781,000 |
12 | GP | Ghế phụ | 439,000 |
13 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 696,000 |
14 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 706,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá tàu SE1
Hướng dẫn đặt vé tàu Hà Nội Đà Nẵng
Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Hà Nội Đà Nẵng online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.
Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ
Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Hà Nội, ga đến: Đà Nẵng và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”
Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Hà Nội Đến Ga Đà Nẵng.
Cách thanh toán khi đặt vé tàu Hà Nội Đà Nẵng
Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Hà Nội Đà Nẵng online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.
Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:
Thông tin liên hệ mua vé tàu Hà Nội Đà Nẵng
- Số điện thoại bán vé tàu Hà Nội Đà Nẵng: 02473 053 053
- Tổng đài bán vé tàu hoả tại Hà Nội: 0399 305 305 – 0383 083 083
- Đại lý vé Tàu hỏa tại Hà Nội: 1900 636 212
- Thông tin về Giờ tàu ga Hà Nội: 02473 470 303
- Địa chỉ ga Hà Nội: 120 Đường Lê Duẩn, Văn Miếu, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Đại lý bán vé tàu Hà Nội Đà Nẵng
Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Hà Nội hoặc ra Ga Hà Nội mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến. Ngoài ra, bạn cũng có thể đặt vé máy bay Hà Nội Đà Nẵng theo hình thức onlines như đặt vé tàu.
Điện thoại liên hệ đặt vé trên toàn quốc
Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.
Liên hệ đặt vé trên toàn quốc
Chúc bạn có chuyến đi an toàn!