Vé Tàu Huế Minh Khôi

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Huế đi Minh Khôi có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 325,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 491Km từ Huế đi Minh Khôi có 3 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0234 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Huế Minh Khôi.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Huế Minh Khôi, danh sách các tàu chạy từ Huế đi Minh Khôi và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Huế Minh Khôi

Vé tàu Huế Minh Khôi

Số điện thoại bán Vé tàu Huế Minh Khôi

Đoạn đường sắt 491Km từ Ga Huế đi Minh Khôi tàu chạy hết khoảng 9 Giờ 55 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE8 , SE6 , SE10.

Bảng giờ tàu Huế Minh Khôi 

Tên tàu Ga Huế Ga Minh Khôi Tổng thời gian
Tàu SE8 01:39 11:29 9 Giờ 50 phút
Tàu SE6 05:00 15:04 10 Giờ 4 phút
Tàu SE10 13:05 23:00 9 Giờ 55 phút

Giá vé tàu Huế Minh Khôi

Với số lượng 3 chuyến tàu chạy Huế Minh Khôi mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 325,000 đồng.

Gía Vé tàu SE8 Huế Minh Khôi

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 580,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 610,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 543,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 573,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 550,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 511,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 441,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 287,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 345,000
9 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 355,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Huế Minh Khôi

Gía Vé tàu SE6 Huế Minh Khôi

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 559,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 575,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 605,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 589,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 514,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 528,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 558,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 544,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 526,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 469,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 404,000
11 GP

Ghế phụ 207,000
12 NC

Ngồi cứng 239,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 346,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 356,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE6 Huế Minh Khôi

Gía Vé tàu SE10 Huế Minh Khôi

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 517,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 547,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 475,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 505,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 487,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 434,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 374,000
7 NC

Ngồi cứng 232,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 256,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 315,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 325,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Huế Minh Khôi

Hướng dẫn đặt vé tàu Huế Minh Khôi

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Huế Minh Khôi online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Huế, ga đến: Minh Khôi và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Huế Đến Ga Minh Khôi.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Huế đi ga Minh Khôi phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Huế Minh Khôi online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Huế Minh Khôi

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Huế Minh Khôi online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Huế Minh Khôi

  • Số điện thoại bán vé tàu Huế Minh Khôi: 0234 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Huế: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Huế: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Huế: 02343 822 175
  • Địa chỉ ga Huế: 02 Bùi Thị Xuân, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Đại lý bán vé tàu Huế Minh Khôi

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Huế hoặc ra Ga Huế mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Huế Minh Khôi trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Huế Minh Khôi

Liên hệ đặt ve tau Huế Minh Khôi trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Huế Minh Khôi giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)