Vé Tàu Quảng Ngãi Sài Gòn

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Quảng Ngãi đi Sài Gòn có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 615,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 798Km từ Quảng Ngãi đi Sài Gòn có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0255 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Quảng Ngãi Sài Gòn.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Quảng Ngãi Sài Gòn, danh sách các tàu chạy từ Quảng Ngãi đi Sài Gòn và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Quảng Ngãi Sài Gòn

Vé tàu Quảng Ngãi Sài Gòn

Số điện thoại bán Vé tàu Quảng Ngãi Sài Gòn

Đoạn đường sắt 798Km từ Ga Quảng Ngãi đi Sài Gòn tàu chạy hết khoảng 13 Giờ 44 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE7 , SE5 , SE9 , SE21 , SE3 , SE1.

Bảng giờ tàu Quảng Ngãi Sài Gòn 

Tên tàu Ga Quảng Ngãi Ga Sài Gòn Tổng thời gian
Tàu SE7 01:32 16:10 14 Giờ 38 phút
Tàu SE5 03:56 18:38 14 Giờ 42 phút
Tàu SE9 10:35 02:47 16 Giờ 12 phút
Tàu SE21 13:07 05:20 16 Giờ 13 phút
Tàu SE3 14:27 04:45 14 Giờ 18 phút
Tàu SE1 16:01 05:45 13 Giờ 44 phút

Giá vé tàu Quảng Ngãi Sài Gòn

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Quảng Ngãi Sài Gòn mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 615,000 đồng.

Gía Vé tàu SE7 Quảng Ngãi Sài Gòn

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 790,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 825,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 738,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 773,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 748,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 695,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 598,000
7 GP

Ghế phụ 286,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 425,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 514,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 524,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE7 Quảng Ngãi Sài Gòn

Gía Vé tàu SE5 Quảng Ngãi Sài Gòn

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 761,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 783,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 818,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 796,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 699,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 719,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 754,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 734,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 716,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 636,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 547,000
11 GP

Ghế phụ 286,000
12 NC

Ngồi cứng 350,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 515,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 525,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE5 Quảng Ngãi Sài Gòn

Gía Vé tàu SE9 Quảng Ngãi Sài Gòn

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 737,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 772,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 676,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 711,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 692,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 615,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 529,000
7 GP

Ghế phụ 278,000
8 NC

Ngồi cứng 340,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 489,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 499,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE9 Quảng Ngãi Sài Gòn

Gía Vé tàu SE21 Quảng Ngãi Sài Gòn

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 908,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 943,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 848,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 883,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 800,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 710,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 598,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 420,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 508,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 546,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 556,000
11 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 518,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE21 Quảng Ngãi Sài Gòn

Gía Vé tàu SE3 Quảng Ngãi Sài Gòn

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 887,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 922,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 842,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 877,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 829,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 777,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 664,000
7 GP

Ghế phụ 376,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 632,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 642,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE3 Quảng Ngãi Sài Gòn

Gía Vé tàu SE1 Quảng Ngãi Sài Gòn

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 903,000
1 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 938,000
2 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 835,000
3 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 870,000
4 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 1,747,000
5 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 839,000
6 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 756,000
7 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 645,000
8 GP

Ghế phụ 360,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 605,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 615,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE1 Quảng Ngãi Sài Gòn

Hướng dẫn đặt vé tàu Quảng Ngãi Sài Gòn

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Quảng Ngãi Sài Gòn online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Quảng Ngãi, ga đến: Sài Gòn và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Quảng Ngãi Đến Ga Sài Gòn.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Quảng Ngãi đi ga Sài Gòn phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Quảng Ngãi Sài Gòn online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Quảng Ngãi Sài Gòn

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Quảng Ngãi Sài Gòn online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Quảng Ngãi Sài Gòn

  • Số điện thoại bán vé tàu Quảng Ngãi Sài Gòn: 0255 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Quảng Ngãi: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Quảng Ngãi: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Quảng Ngãi: 0255 3 820 280
  • Địa chỉ ga Quảng Ngãi: 204 Nguyễn Chí Thanh – Phường Quảng Phú – Thị xã Quảng Ngãi – Tỉnh Quảng Ngãi
Đại lý bán vé tàu Quảng Ngãi Sài Gòn

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Quảng Ngãi hoặc ra Ga Quảng Ngãi mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Quảng Ngãi Sài Gòn trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Quảng Ngãi Sài Gòn

Liên hệ đặt ve tau Quảng Ngãi Sài Gòn trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Quảng Ngãi Sài Gòn giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)