Tàu SE9 là tàu chất lượng cao, dừng đỗ tại 32 ga trên tuyến đường sắt thống nhất Bắc Nam. Theo lịch trình, Tàu SE9 xuất phát tại ga Sài Gòn lúc 21h00 và đến ga Hà Nội lúc 10h30 cách 2 ngày, tổng hành trình hết 1 ngày 13 giờ 30 phút. Thông tin về bảng giờ tàu, giá vé và các ga dừng đỗ của Tàu SE9 dưới dây sẽ giúp ích cho chuyến đi sắp tới của bạn.
Thông tin cần biết về Tàu SE9
-
- Tàu SE9 khởi hành từ Ga Sài Gòn lúc: 21h00
- Tàu SE9 đến ga cuối là ga Hà Nội lúc: 10h30
- Quãng đường hành trình: 1.726 km
- Thời gian hành trình: 1 ngày 13 giờ 30 phút
- Tốc độ bình quân Tàu SE9: 51.9 km/h
-
Số ga dừng trên hành trình: 21
Bảng giờ Tàu SE9
Bảng giờ tàu toàn chuyến Hà Nội – Sài Gòn của SE9 dưới đây giúp hành khách biết trước giờ đến của các tàu tại mỗi ga. Giờ tàu có thể thay đổi theo từng thời điểm khác nhau. Liên hệ Tổng đài bán vé tàu 1900 636 212 để được tư vấn và tra cứu giờ tàu hiện tại.
STT | Ga đi | Cự ly (Km) | Giờ đến | Giờ đi |
1 | Hà Nội | 0 | 21:00 | 21:00 |
2 | Phủ Lý | 56 | 22:01 | 22:04 |
3 | Nam Định | 87 | 22:41 | 22:44 |
4 | Ninh Bình | 115 | 23:18 | 23:21 |
5 | Bỉm Sơn | 141 | 23:55 | 23:58 |
6 | Thanh Hoá | 175 | 00:35 | 00:39 |
7 | Minh Khôi | 197 | 01:03 | 01:16 |
8 | Chợ Sy | 279 | 03:16 | 03:19 |
9 | Vinh | 319 | 03:59 | 04:11 |
10 | Yên Trung | 340 | 04:36 | 04:39 |
11 | Hương Phố | 387 | 05:32 | 05:35 |
12 | Đồng Lê | 436 | 06:38 | 06:41 |
13 | Minh Lệ | 482 | 07:35 | 07:38 |
14 | Đồng Hới | 522 | 08:23 | 08:35 |
15 | Đông Hà | 622 | 10:13 | 10:16 |
16 | Huế | 688 | 11:28 | 11:33 |
17 | Đà Nẵng | 791 | 14:34 | 14:49 |
18 | Tam Kỳ | 865 | 16:20 | 16:23 |
19 | Núi Thành | 890 | 16:52 | 16:55 |
20 | Quảng Ngãi | 928 | 17:36 | 17:41 |
21 | Đức Phổ | 968 | 18:25 | 18:28 |
22 | Bồng Sơn | 1017 | 19:17 | 19:20 |
23 | Diêu Trì | 1096 | 21:02 | 21:14 |
24 | Tuy Hoà | 1198 | 22:55 | 22:58 |
25 | Giã | 1254 | 00:12 | 00:15 |
26 | Ninh Hoà | 1281 | 00:49 | 00:52 |
27 | Nha Trang | 1315 | 01:26 | 01:33 |
28 | Tháp Chàm | 1408 | 03:36 | 03:54 |
29 | Sông Mao | 1484 | 05:22 | 05:25 |
30 | Bình Thuận | 1551 | 06:30 | 06:35 |
31 | Suối Kiết | 1603 | 07:35 | 07:38 |
32 | Biên Hòa | 1697 | 09:39 | 09:42 |
33 | Dĩ An | 1707 | 09:55 | 09:58 |
34 | Sài Gòn | 1726 | 10:30 | 10:30 |
Bảng giá vé Tàu SE9
Bảng giá vé tàu phụ thuộc vào từng chặng tàu và loại ghế bạn chọn. Dưới đây là bảng giá vé chặng Hà Nội – Sài Gòn áp dụng theo các loại chỗ ngồi khác nhau.
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 1.489.000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 1.524.000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 1.422.000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 1.457.000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 1.367.000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 1.300.000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 1.180.000 |
8 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 910.000 |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 930.000 |
Liên hệ đặt vé Tàu SE9
- Tổng đài đặt vé toàn quốc: 1900 636 212
- Di động/Zalo: 0399 305 305