Vé tàu từ Hà Nội đi Đông Hà có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 564,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 622Km từ Hà Nội đi Đông Hà có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 02473 053 053 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Hà Nội Đông Hà.
Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Hà Nội Đông Hà, danh sách các tàu chạy từ Hà Nội đi Đông Hà và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Hà Nội Đông Hà
Số điện thoại bán vé
Đoạn đường sắt 622Km từ Ga Hà Nội đi Đông Hà tàu chạy hết khoảng 11 Giờ 19 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE7 , SE5 , SE9 , SE3 , SE19 , SE1.
Bảng giờ tàu Hà Nội Đông Hà
Tên tàu | Ga Hà Nội | Ga Đông Hà | Tổng thời gian |
---|---|---|---|
Tàu SE7 | 06:00 | 18:32 | 12 Giờ 32 phút |
Tàu SE5 | 09:00 | 21:08 | 12 Giờ 8 phút |
Tàu SE9 | 14:30 | 03:25 | 12 Giờ 55 phút |
Tàu SE3 | 19:30 | 07:15 | 11 Giờ 45 phút |
Tàu SE19 | 20:10 | 08:11 | 12 Giờ 1 phút |
Tàu SE1 | 22:20 | 09:39 | 11 Giờ 19 phút |
Giá vé tàu Hà Nội Đông Hà
Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Hà Nội Đông Hà mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 564,000 đồng.
Gía tàu SE7
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 839,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 869,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 778,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 808,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 766,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 707,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 619,000 |
7 | GP | Ghế phụ | 266,000 |
8 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 399,000 |
9 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 477,000 |
10 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 487,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá tàu SE7
Gía tàu SE5
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 839,000 |
1 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 863,000 |
2 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 893,000 |
3 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 869,000 |
4 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 778,000 |
5 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 800,000 |
6 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 830,000 |
7 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 808,000 |
8 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 766,000 |
9 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 707,000 |
10 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 619,000 |
11 | GP | Ghế phụ | 266,000 |
12 | NC | Ngồi cứng | 325,000 |
13 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 477,000 |
14 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 487,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá tàu SE5
Gía tàu SE9
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 782,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 812,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 726,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 756,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 714,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 659,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 578,000 |
7 | GP | Ghế phụ | 248,000 |
8 | NC | Ngồi cứng | 303,000 |
9 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 440,000 |
10 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 450,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá tàu SE9
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 869,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 899,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 804,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 834,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 791,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 727,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 640,000 |
7 | GP | Ghế phụ | 352,000 |
8 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 560,000 |
9 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 570,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá tàu SE3
Gía tàu SE19
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 790,000 |
1 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 830,000 |
2 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 860,000 |
3 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 820,000 |
4 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 714,000 |
5 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 750,000 |
6 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 780,000 |
7 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 744,000 |
8 | AnLv2M | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | 1,445,000 |
9 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 709,000 |
10 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 667,000 |
11 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 557,000 |
12 | GP | Ghế phụ | 274,000 |
13 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 535,000 |
14 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 545,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá tàu SE19
Gía tàu SE1
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 847,000 |
1 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 847,000 |
2 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 877,000 |
3 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 877,000 |
4 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 791,000 |
5 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 791,000 |
6 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 821,000 |
7 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 821,000 |
8 | AnLv2M | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | 1,652,000 |
9 | BnLT1M | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 789,000 |
10 | BnLT2M | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 720,000 |
11 | BnLT3M | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 620,000 |
12 | GP | Ghế phụ | 352,000 |
13 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 554,000 |
14 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 564,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá tàu SE1
Hướng dẫn đặt vé tàu Hà Nội Đông Hà
Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Hà Nội Đông Hà online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.
Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ
Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Hà Nội, ga đến: Đông Hà và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”
Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Hà Nội Đến Ga Đông Hà.
Cách thanh toán khi đặt vé
Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Hà Nội Đông Hà online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.
Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:
Thông tin liên hệ mua vé
- Số điện thoại bán vé tàu Hà Nội Đông Hà: 02473 053 053
- Tổng đài bán vé tàu hoả tại Hà Nội: 0399 305 305 – 0383 083 083
- Đại lý vé Tàu hỏa tại Hà Nội: 1900 636 212
- Thông tin về Giờ tàu ga Hà Nội: 02473 470 303
- Địa chỉ ga Hà Nội: 120 Đường Lê Duẩn, Văn Miếu, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Đại lý bán vé tàu Hà Nội Đông Hà
Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Hà Nội hoặc ra Ga Hà Nội mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến. Bạn cũng có thể mua vé máy bay Hà Nội Đồng Hới hoặc Hà Nội Huế, sau đó đón xe về Đông Hà.
Điện thoại liên hệ đặt vé trên toàn quốc
Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.
Liên hệ đặt trên toàn quốc
Chúc bạn có chuyến đi an toàn!