Vé Tàu Huế Bình Thuận

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Huế đi Bình Thuận có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 546,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 863Km từ Huế đi Bình Thuận có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0234 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Huế Bình Thuận.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Huế Bình Thuận, danh sách các tàu chạy từ Huế đi Bình Thuận và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Huế Bình Thuận

Vé tàu Huế Bình Thuận

Số điện thoại bán Vé tàu Huế Bình Thuận

Đoạn đường sắt 863Km từ Ga Huế đi Bình Thuận tàu chạy hết khoảng 16 Giờ 39 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE9 , SE21 , SE3 , SE1 , SE7 , SE5.

Bảng giờ tàu Huế Bình Thuận 

Tên tàu Ga Huế Ga Bình Thuận Tổng thời gian
Tàu SE9 04:55 22:26 17 Giờ 31 phút
Tàu SE21 07:00 01:46 18 Giờ 46 phút
Tàu SE3 08:37 01:08 16 Giờ 31 phút
Tàu SE1 10:59 02:32 15 Giờ 33 phút
Tàu SE7 19:51 12:28 16 Giờ 37 phút
Tàu SE5 22:28 15:07 16 Giờ 39 phút

Giá vé tàu Huế Bình Thuận

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Huế Bình Thuận mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 546,000 đồng.

Gía Vé tàu SE9 Huế Bình Thuận

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 740,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 775,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 679,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 714,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 695,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 618,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 531,000
7 GP

Ghế phụ 276,000
8 NC

Ngồi cứng 338,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 486,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 496,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE9 Huế Bình Thuận

Gía Vé tàu SE21 Huế Bình Thuận

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 899,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 934,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 840,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 875,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 793,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 704,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 592,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 436,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 528,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 568,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 578,000
11 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 538,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE21 Huế Bình Thuận

Gía Vé tàu SE3 Huế Bình Thuận

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 886,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 921,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 842,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 877,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 829,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 776,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 663,000
7 GP

Ghế phụ 404,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 681,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 691,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE3 Huế Bình Thuận

Gía Vé tàu SE1 Huế Bình Thuận

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 854,000
1 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 889,000
2 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 789,000
3 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 824,000
4 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 1,649,000
5 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 792,000
6 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 715,000
7 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 611,000
8 GP

Ghế phụ 368,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 606,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 616,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE1 Huế Bình Thuận

Gía Vé tàu SE7 Huế Bình Thuận

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 867,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 902,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 810,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 845,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 820,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 762,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 656,000
7 GP

Ghế phụ 297,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 442,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 535,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 545,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE7 Huế Bình Thuận

Gía Vé tàu SE5 Huế Bình Thuận

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 801,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 824,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 859,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 836,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 735,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 756,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 791,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 770,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 753,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 669,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 575,000
11 GP

Ghế phụ 297,000
12 NC

Ngồi cứng 364,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 536,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 546,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE5 Huế Bình Thuận

Hướng dẫn đặt vé tàu Huế Bình Thuận

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Huế Bình Thuận online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Huế, ga đến: Bình Thuận và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Huế Đến Ga Bình Thuận.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Huế đi ga Bình Thuận phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Huế Bình Thuận online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Huế Bình Thuận

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Huế Bình Thuận online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Huế Bình Thuận

  • Số điện thoại bán vé tàu Huế Bình Thuận: 0234 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Huế: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Huế: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Huế: 02343 822 175
  • Địa chỉ ga Huế: 02 Bùi Thị Xuân, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Đại lý bán vé tàu Huế Bình Thuận

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Huế hoặc ra Ga Huế mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Huế Bình Thuận trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Huế Bình Thuận

Liên hệ đặt ve tau Huế Bình Thuận trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Huế Bình Thuận giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)