Vé Tàu Chợ Sy Vinh

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Chợ Sy đi Vinh có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 40,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 40Km từ Chợ Sy đi Vinh có 5 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 02387 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Chợ Sy Vinh.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Chợ Sy Vinh, danh sách các tàu chạy từ Chợ Sy đi Vinh và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Chợ Sy Vinh

Vé tàu Chợ Sy Vinh

Số điện thoại bán Vé tàu Chợ Sy Vinh

Đoạn đường sắt 40Km từ Ga Chợ Sy đi Vinh tàu chạy hết khoảng 0 Giờ 40 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: NA1 , SE7 , SE5 , SE35 , SE9.

Bảng giờ tàu Chợ Sy Vinh 

Tên tàu Ga Chợ Sy Ga Vinh Tổng thời gian
Tàu NA1 04:41 05:20 0 Giờ 39 phút
Tàu SE7 11:22 12:02 0 Giờ 40 phút
Tàu SE5 14:21 15:00 0 Giờ 39 phút
Tàu SE35 19:01 19:40 0 Giờ 39 phút
Tàu SE9 20:15 20:55 0 Giờ 40 phút

Giá vé tàu Chợ Sy Vinh

Với số lượng 5 chuyến tàu chạy Chợ Sy Vinh mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 40,000 đồng.

Gía Vé tàu NA1 Chợ Sy Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 60,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 65,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 65,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 60,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 60,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 65,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 65,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 60,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 55,000
9 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 59,000
10 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 50,000
11 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 54,000
12 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 45,000
13 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 48,000
14 GP

Ghế phụ 40,000
15 NML

Ngồi mềm điều hòa 40,000
16 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 40,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu NA1 Chợ Sy Vinh

Gía Vé tàu SE7 Chợ Sy Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 65,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 65,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 61,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 61,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 60,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 56,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 50,000
7 GP

Ghế phụ 40,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 40,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 40,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 40,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE7 Chợ Sy Vinh

Gía Vé tàu SE5 Chợ Sy Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 65,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 67,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 67,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 65,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 61,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 63,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 63,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 61,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 60,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 56,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 50,000
11 GP

Ghế phụ 40,000
12 NC

Ngồi cứng 40,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 40,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 40,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE5 Chợ Sy Vinh

Gía Vé tàu SE35 Chợ Sy Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 50,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 54,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 54,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 50,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 50,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 54,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 54,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 50,000
8 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 48,000
9 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 48,000
10 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 43,000
11 GP

Ghế phụ 40,000
12 NML

Ngồi mềm điều hòa 40,000
13 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 40,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE35 Chợ Sy Vinh

Gía Vé tàu SE9 Chợ Sy Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 61,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 61,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 57,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 57,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 56,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 53,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 47,000
7 GP

Ghế phụ 40,000
8 NC

Ngồi cứng 40,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 40,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 40,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE9 Chợ Sy Vinh

Hướng dẫn đặt vé tàu Chợ Sy Vinh

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Chợ Sy Vinh online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Chợ Sy, ga đến: Vinh và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Chợ Sy Đến Ga Vinh.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Chợ Sy đi ga Vinh phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Chợ Sy Vinh online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Chợ Sy Vinh

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Chợ Sy Vinh online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Chợ Sy Vinh

Đại lý bán vé tàu Chợ Sy Vinh

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Chợ Sy hoặc ra Ga Chợ Sy mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Chợ Sy Vinh trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Chợ Sy Vinh

Liên hệ đặt ve tau Chợ Sy Vinh trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Chợ Sy Vinh giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)