Vé Tàu Đà Nẵng Thanh Hoá

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Đà Nẵng đi Thanh Hoá có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 458,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 616Km từ Đà Nẵng đi Thanh Hoá có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0236 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Đà Nẵng Thanh Hoá.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đà Nẵng Thanh Hoá, danh sách các tàu chạy từ Đà Nẵng đi Thanh Hoá và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Đà Nẵng Thanh Hoá

Vé tàu Đà Nẵng Thanh Hoá

Số điện thoại bán Vé tàu Đà Nẵng Thanh Hoá

Đoạn đường sắt 616Km từ Ga Đà Nẵng đi Thanh Hoá tàu chạy hết khoảng 12 Giờ 49 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE6 , SE10 , SE4 , SE2 , SE20 , SE8.

Bảng giờ tàu Đà Nẵng Thanh Hoá 

Tên tàu Ga Đà Nẵng Ga Thanh Hoá Tổng thời gian
Tàu SE6 02:23 15:30 13 Giờ 7 phút
Tàu SE10 10:03 00:05 14 Giờ 2 phút
Tàu SE4 12:49 01:17 12 Giờ 28 phút
Tàu SE2 13:55 02:14 12 Giờ 19 phút
Tàu SE20 18:45 07:58 13 Giờ 13 phút
Tàu SE8 23:04 11:53 12 Giờ 49 phút

Giá vé tàu Đà Nẵng Thanh Hoá

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Đà Nẵng Thanh Hoá mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 458,000 đồng.

Gía Vé tàu SE6 Đà Nẵng Thanh Hoá

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 731,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 752,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 782,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 761,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 671,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 690,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 720,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 701,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 687,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 611,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 525,000
11 GP

Ghế phụ 251,000
12 NC

Ngồi cứng 306,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 449,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 459,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE6 Đà Nẵng Thanh Hoá

Gía Vé tàu SE10 Đà Nẵng Thanh Hoá

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 675,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 705,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 620,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 650,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 635,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 564,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 485,000
7 NC

Ngồi cứng 284,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 330,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 407,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 417,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Đà Nẵng Thanh Hoá

Gía Vé tàu SE4 Đà Nẵng Thanh Hoá

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 777,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 807,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 739,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 769,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 728,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 681,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 582,000
7 GP

Ghế phụ 328,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 549,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 559,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4 Đà Nẵng Thanh Hoá

Gía Vé tàu SE2 Đà Nẵng Thanh Hoá

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 750,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 750,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 780,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 780,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 693,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 693,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 723,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 723,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 1,439,000
9 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 696,000
10 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 628,000
11 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 538,000
12 GP

Ghế phụ 299,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 498,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 508,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE2 Đà Nẵng Thanh Hoá

Gía Vé tàu SE20 Đà Nẵng Thanh Hoá

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 643,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 675,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 705,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 673,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 605,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 635,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 665,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 635,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 1,290,000
9 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 576,000
10 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 543,000
11 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 453,000
12 GP

Ghế phụ 246,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 465,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 475,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE20 Đà Nẵng Thanh Hoá

Gía Vé tàu SE8 Đà Nẵng Thanh Hoá

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 758,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 788,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 709,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 739,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 718,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 667,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 575,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 371,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 448,000
9 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 458,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Đà Nẵng Thanh Hoá

Hướng dẫn đặt vé tàu Đà Nẵng Thanh Hoá

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đà Nẵng Thanh Hoá online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đà Nẵng, ga đến: Thanh Hoá và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đà Nẵng Đến Ga Thanh Hoá.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Đà Nẵng đi ga Thanh Hoá phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Đà Nẵng Thanh Hoá online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Đà Nẵng Thanh Hoá

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Đà Nẵng Thanh Hoá online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Đà Nẵng Thanh Hoá

  • Số điện thoại bán vé tàu Đà Nẵng Thanh Hoá: 0236 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Đà Nẵng: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Đà Nẵng: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Đà Nẵng: 02363 823 810
  • Địa chỉ ga Đà Nẵng: 791 Hải Phòng, Tam Thuận, Thanh Khê, Đà Nẵng
Đại lý bán vé tàu Đà Nẵng Thanh Hoá

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đà Nẵng hoặc ra Ga Đà Nẵng mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đà Nẵng Thanh Hoá trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Đà Nẵng Thanh Hoá

Liên hệ đặt ve tau Đà Nẵng Thanh Hoá trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Đà Nẵng Thanh Hoá giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)