Vé Tàu Dĩ An Huế

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Dĩ An đi Huế có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 771,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 1,019Km từ Dĩ An đi Huế có 4 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 02747 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Dĩ An Huế.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Dĩ An Huế, danh sách các tàu chạy từ Dĩ An đi Huế và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Dĩ An Huế

Vé tàu Dĩ An Huế

Số điện thoại bán Vé tàu Dĩ An Huế

Đoạn đường sắt 1,019Km từ Ga Dĩ An đi Huế tàu chạy hết khoảng 19 Giờ 9 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE8 , SE22 , SE10 , SE4.

Bảng giờ tàu Dĩ An Huế 

Tên tàu Ga Dĩ An Ga Huế Tổng thời gian
Tàu SE8 06:30 01:34 19 Giờ 4 phút
Tàu SE22 12:22 10:10 21 Giờ 48 phút
Tàu SE10 15:11 12:58 21 Giờ 47 phút
Tàu SE4 20:17 15:26 19 Giờ 9 phút

Giá vé tàu Dĩ An Huế

Với số lượng 4 chuyến tàu chạy Dĩ An Huế mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 771,000 đồng.

Gía Vé tàu SE8 Dĩ An Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,070,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,105,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,021,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,026,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,003,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 926,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 810,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 538,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 647,000
9 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 657,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Dĩ An Huế

Gía Vé tàu SE22 Dĩ An Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,023,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,058,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 923,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 958,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 910,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 798,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 679,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 548,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 659,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 709,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 719,000
11 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 669,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE22 Dĩ An Huế

Gía Vé tàu SE10 Dĩ An Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,026,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,031,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 951,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 986,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 935,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 862,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 755,000
7 NC

Ngồi cứng 407,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 497,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 595,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 605,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Dĩ An Huế

Gía Vé tàu SE4 Dĩ An Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,071,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,106,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,018,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,023,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,002,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 920,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 809,000
7 GP

Ghế phụ 475,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 761,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 771,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4 Dĩ An Huế

Hướng dẫn đặt vé tàu Dĩ An Huế

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Dĩ An Huế online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Dĩ An, ga đến: Huế và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Dĩ An Đến Ga Huế.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Dĩ An đi ga Huế phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Dĩ An Huế online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Dĩ An Huế

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Dĩ An Huế online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Dĩ An Huế

  • Số điện thoại bán vé tàu Dĩ An Huế: 02747 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Dĩ An: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Dĩ An: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Dĩ An: 02743 752 491
  • Địa chỉ ga Dĩ An: Nguyễn An Ninh, Dĩ An, Thị xã Dĩ An, Bình Dương
Đại lý bán vé tàu Dĩ An Huế

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Dĩ An hoặc ra Ga Dĩ An mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Dĩ An Huế trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Dĩ An Huế

Liên hệ đặt ve tau Dĩ An Huế trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Dĩ An Huế giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)