Vé Tàu Đông Hà Hương Phố

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Đông Hà đi Hương Phố có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 234,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 235Km từ Đông Hà đi Hương Phố có 5 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0233 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Đông Hà Hương Phố.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đông Hà Hương Phố, danh sách các tàu chạy từ Đông Hà đi Hương Phố và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Đông Hà Hương Phố

Vé tàu Đông Hà Hương Phố

Số điện thoại bán Vé tàu Đông Hà Hương Phố

Đoạn đường sắt 235Km từ Ga Đông Hà đi Hương Phố tàu chạy hết khoảng 4 Giờ 35 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE8 , SE6 , SE10 , SE4 , SE2.

Bảng giờ tàu Đông Hà Hương Phố 

Tên tàu Ga Đông Hà Ga Hương Phố Tổng thời gian
Tàu SE8 02:56 07:57 5 Giờ 1 phút
Tàu SE6 06:17 11:20 5 Giờ 3 phút
Tàu SE10 14:22 19:11 4 Giờ 49 phút
Tàu SE4 16:46 21:20 4 Giờ 34 phút
Tàu SE2 17:41 22:16 4 Giờ 35 phút

Giá vé tàu Đông Hà Hương Phố

Với số lượng 5 chuyến tàu chạy Đông Hà Hương Phố mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 234,000 đồng.

Gía Vé tàu SE8 Đông Hà Hương Phố

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 352,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 352,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 328,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 328,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 323,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 299,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 264,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 187,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 218,000
9 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 218,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Đông Hà Hương Phố

Gía Vé tàu SE6 Đông Hà Hương Phố

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 352,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 362,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 362,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 352,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 328,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 337,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 337,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 328,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 323,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 299,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 264,000
11 GP

Ghế phụ 134,000
12 NC

Ngồi cứng 157,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 218,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 218,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE6 Đông Hà Hương Phố

Gía Vé tàu SE10 Đông Hà Hương Phố

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 329,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 329,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 307,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 307,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 302,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 280,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 248,000
7 NC

Ngồi cứng 149,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 175,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 203,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 203,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Đông Hà Hương Phố

Gía Vé tàu SE4 Đông Hà Hương Phố

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 304,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 304,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 283,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 283,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 278,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 257,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 239,000
7 GP

Ghế phụ 162,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 230,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 230,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4 Đông Hà Hương Phố

Gía Vé tàu SE2 Đông Hà Hương Phố

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 303,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 303,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 303,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 303,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 285,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 285,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 285,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 285,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 584,000
9 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 284,000
10 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 261,000
11 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 238,000
12 GP

Ghế phụ 159,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 234,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 234,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE2 Đông Hà Hương Phố

Hướng dẫn đặt vé tàu Đông Hà Hương Phố

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đông Hà Hương Phố online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đông Hà, ga đến: Hương Phố và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đông Hà Đến Ga Hương Phố.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Đông Hà đi ga Hương Phố phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Đông Hà Hương Phố online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Đông Hà Hương Phố

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Đông Hà Hương Phố online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Đông Hà Hương Phố

  • Số điện thoại bán vé tàu Đông Hà Hương Phố: 0233 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Đông Hà: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Đông Hà: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Đông Hà: 0233 3 859 154
  • Địa chỉ ga Đông Hà: 2 Lê Thánh Tôn, Thị xã Đông Hà, Quảng Trị
Đại lý bán vé tàu Đông Hà Hương Phố

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đông Hà hoặc ra Ga Đông Hà mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đông Hà Hương Phố trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Đông Hà Hương Phố

Liên hệ đặt ve tau Đông Hà Hương Phố trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Đông Hà Hương Phố giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)