Vé Tàu Đông Hà Huế

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Đông Hà đi Huế có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 60,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 66Km từ Đông Hà đi Huế có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0233 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Đông Hà Huế.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đông Hà Huế, danh sách các tàu chạy từ Đông Hà đi Huế và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Đông Hà Huế

Vé tàu Đông Hà Huế

Số điện thoại bán Vé tàu Đông Hà Huế

Đoạn đường sắt 66Km từ Ga Đông Hà đi Huế tàu chạy hết khoảng 1 Giờ 10 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE9 , SE3 , SE19 , SE1 , SE7 , SE5.

Bảng giờ tàu Đông Hà Huế 

Tên tàu Ga Đông Hà Ga Huế Tổng thời gian
Tàu SE9 03:28 04:39 1 Giờ 11 phút
Tàu SE3 07:18 08:30 1 Giờ 12 phút
Tàu SE19 08:14 09:26 1 Giờ 12 phút
Tàu SE1 09:42 10:52 1 Giờ 10 phút
Tàu SE7 18:35 19:46 1 Giờ 11 phút
Tàu SE5 21:11 22:21 1 Giờ 10 phút

Giá vé tàu Đông Hà Huế

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Đông Hà Huế mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 60,000 đồng.

Gía Vé tàu SE9 Đông Hà Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 128,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 128,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 122,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 122,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 120,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 114,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 104,000
7 GP

Ghế phụ 40,000
8 NC

Ngồi cứng 42,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 58,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 58,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE9 Đông Hà Huế

Gía Vé tàu SE3 Đông Hà Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 129,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 129,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 122,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 122,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 121,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 114,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 105,000
7 GP

Ghế phụ 44,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 66,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 66,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE3 Đông Hà Huế

Gía Vé tàu SE19 Đông Hà Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 149,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 155,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 155,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 149,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 140,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 145,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 145,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 140,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 237,000
9 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 140,000
10 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 130,000
11 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 116,000
12 GP

Ghế phụ 46,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 115,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 115,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE19 Đông Hà Huế

Gía Vé tàu SE1 Đông Hà Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 126,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 126,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 126,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 126,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 121,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 121,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 121,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 121,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 215,000
9 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 121,000
10 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 113,000
11 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 103,000
12 GP

Ghế phụ 44,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 66,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 66,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE1 Đông Hà Huế

Gía Vé tàu SE7 Đông Hà Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 130,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 130,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 124,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 124,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 122,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 116,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 106,000
7 GP

Ghế phụ 40,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 51,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 60,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 60,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE7 Đông Hà Huế

Gía Vé tàu SE5 Đông Hà Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 130,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 133,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 133,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 130,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 124,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 126,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 126,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 124,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 122,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 116,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 106,000
11 GP

Ghế phụ 40,000
12 NC

Ngồi cứng 43,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 60,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 60,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE5 Đông Hà Huế

Hướng dẫn đặt vé tàu Đông Hà Huế

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đông Hà Huế online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đông Hà, ga đến: Huế và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đông Hà Đến Ga Huế.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Đông Hà đi ga Huế phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Đông Hà Huế online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Đông Hà Huế

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Đông Hà Huế online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Đông Hà Huế

  • Số điện thoại bán vé tàu Đông Hà Huế: 0233 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Đông Hà: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Đông Hà: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Đông Hà: 0233 3 859 154
  • Địa chỉ ga Đông Hà: 2 Lê Thánh Tôn, Thị xã Đông Hà, Quảng Trị
Đại lý bán vé tàu Đông Hà Huế

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đông Hà hoặc ra Ga Đông Hà mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đông Hà Huế trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Đông Hà Huế

Liên hệ đặt ve tau Đông Hà Huế trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Đông Hà Huế giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)