Vé tàu từ Đông Hà đi Hà Nội có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 480,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 622Km từ Đông Hà đi Hà Nội có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0233 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Đông Hà Hà Nội.
Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đông Hà Hà Nội, danh sách các tàu chạy từ Đông Hà đi Hà Nội và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Đông Hà Hà Nội
Đoạn đường sắt 622Km từ Ga Đông Hà đi Hà Nội tàu chạy hết khoảng 12 Giờ 59 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE8 , SE6 , SE10 , SE4 , SE2 , SE20.
Bảng giờ tàu Đông Hà Hà Nội
Tên tàu | Ga Đông Hà | Ga Hà Nội | Tổng thời gian |
---|---|---|---|
Tàu SE8 | 02:56 | 15:30 | 12 Giờ 34 phút |
Tàu SE6 | 06:17 | 19:12 | 12 Giờ 55 phút |
Tàu SE10 | 14:22 | 03:55 | 13 Giờ 33 phút |
Tàu SE4 | 16:46 | 04:50 | 12 Giờ 4 phút |
Tàu SE2 | 17:41 | 05:30 | 11 Giờ 49 phút |
Tàu SE20 | 22:56 | 11:55 | 12 Giờ 59 phút |
Giá vé tàu Đông Hà Hà Nội
Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Đông Hà Hà Nội mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 480,000 đồng.
Gía tàu SE8
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 839,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 869,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 778,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 808,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 766,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 707,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 619,000 |
7 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 399,000 |
8 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 477,000 |
9 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 487,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE6 Đông Hà Hà Nội
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 882,000 |
1 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 908,000 |
2 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 938,000 |
3 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 912,000 |
4 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 818,000 |
5 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 842,000 |
6 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 872,000 |
7 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 848,000 |
8 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 804,000 |
9 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 742,000 |
10 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 650,000 |
11 | GP | Ghế phụ | 279,000 |
12 | NC | Ngồi cứng | 341,000 |
13 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 501,000 |
14 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 511,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía tàu SE10
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 782,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 812,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 726,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 756,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 714,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 659,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 578,000 |
7 | NC | Ngồi cứng | 303,000 |
8 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 369,000 |
9 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 440,000 |
10 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 450,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía tàu SE4
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 869,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 899,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 804,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 834,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 791,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 727,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 640,000 |
7 | GP | Ghế phụ | 352,000 |
8 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 560,000 |
9 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 570,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía tàu SE2
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 847,000 |
1 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 847,000 |
2 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 877,000 |
3 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 877,000 |
4 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 791,000 |
5 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 791,000 |
6 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 821,000 |
7 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 821,000 |
8 | AnLv2M | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | 1,652,000 |
9 | BnLT1M | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 789,000 |
10 | BnLT2M | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 720,000 |
11 | BnLT3M | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 620,000 |
12 | GP | Ghế phụ | 352,000 |
13 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 554,000 |
14 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 564,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía tàu SE20
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 648,000 |
1 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 680,000 |
2 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 710,000 |
3 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 678,000 |
4 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 614,000 |
5 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 645,000 |
6 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 675,000 |
7 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 644,000 |
8 | AnLv2M | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | 1,305,000 |
9 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 581,000 |
10 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 548,000 |
11 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 458,000 |
12 | GP | Ghế phụ | 250,000 |
13 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 470,000 |
14 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 480,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Hướng dẫn đặt vé tàu Đông Hà Hà Nội
Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.
Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới
Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đông Hà, ga đến: Hà Nội và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”
Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đông Hà Đến Ga Hà Nội.
Cách thanh toán khi đặt vé
Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Đông Hà Hà Nội online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.
Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:
Thông tin liên hệ mua vé tàu Đông Hà Hà Nội
- Số điện thoại bán vé tàu Đông Hà Hà Nội: 0233 7 305 305
- Tổng đài bán vé tàu hoả tại Đông Hà: 0399 305 305 – 0383 083 083
- Đại lý vé Tàu hỏa tại Đông Hà: 1900 636 212
- Thông tin về Giờ tàu ga Đông Hà: 0233 3 859 154
- Địa chỉ ga Đông Hà: 2 Lê Thánh Tôn, Thị xã Đông Hà, Quảng Trị
Đại lý bán vé tàu Đông Hà Hà Nội
Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đông Hà hoặc ra Ga Đông Hà mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến. Ngoài ra, Bạn cũng có thể đặt vé máy bay Hà Nội Sài Gòn theo cách thức như đặt vé tàu.
Điện thoại liên hệ đặt vé trên toàn quốc
Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.
Chúc bạn có chuyến đi an toàn!