Vé Tàu Đông Hà Hà Nội

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Đông Hà đi Hà Nội có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 480,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 622Km từ Đông Hà đi Hà Nội có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0233 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Đông Hà Hà Nội.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đông Hà Hà Nội, danh sách các tàu chạy từ Đông Hà đi Hà Nội và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Đông Hà Hà Nội

Vé tàu Đông Hà Hà Nội

Số điện thoại bán vé

Đoạn đường sắt 622Km từ Ga Đông Hà đi Hà Nội tàu chạy hết khoảng 12 Giờ 59 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE8 , SE6 , SE10 , SE4 , SE2 , SE20.

Bảng giờ tàu Đông Hà Hà Nội 

 

Tên tàu Ga Đông Hà Ga Hà Nội Tổng thời gian
Tàu SE8 02:56 15:30 12 Giờ 34 phút
Tàu SE6 06:17 19:12 12 Giờ 55 phút
Tàu SE10 14:22 03:55 13 Giờ 33 phút
Tàu SE4 16:46 04:50 12 Giờ 4 phút
Tàu SE2 17:41 05:30 11 Giờ 49 phút
Tàu SE20 22:56 11:55 12 Giờ 59 phút

 

Giá vé tàu Đông Hà Hà Nội

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Đông Hà Hà Nội mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 480,000 đồng.

Gía tàu SE8

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 839,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 869,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 778,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 808,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 766,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 707,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 619,000
7 NCL Ngồi cứng điều hòa 399,000
8 NML Ngồi mềm điều hòa 477,000
9 NMLV Ngồi mềm điều hòa 487,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá tàu SE8 

Gía Vé tàu SE6 Đông Hà Hà Nội

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 882,000
1 AnLT1M Nằm khoang 4 điều hòa T1 908,000
2 AnLT1Mv Nằm khoang 4 điều hòa T1 938,000
3 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 912,000
4 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 818,000
5 AnLT2M Nằm khoang 4 điều hòa T2 842,000
6 AnLT2Mv Nằm khoang 4 điều hòa T2 872,000
7 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 848,000
8 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 804,000
9 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 742,000
10 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 650,000
11 GP Ghế phụ 279,000
12 NC Ngồi cứng 341,000
13 NML Ngồi mềm điều hòa 501,000
14 NMLV Ngồi mềm điều hòa 511,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE6 Đông Hà Hà Nội

Gía tàu SE10

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 782,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 812,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 726,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 756,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 714,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 659,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 578,000
7 NC Ngồi cứng 303,000
8 NCL Ngồi cứng điều hòa 369,000
9 NML Ngồi mềm điều hòa 440,000
10 NMLV Ngồi mềm điều hòa 450,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá tàu SE10

Gía tàu SE4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 869,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 899,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 804,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 834,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 791,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 727,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 640,000
7 GP Ghế phụ 352,000
8 NML56 Ngồi mềm điều hòa 560,000
9 NML56V Ngồi mềm điều hòa 570,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá tàu SE4 

Gía tàu SE2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 847,000
1 AnLT1M Nằm khoang 4 điều hòa T1 847,000
2 AnLT1Mv Nằm khoang 4 điều hòa T1 877,000
3 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 877,000
4 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 791,000
5 AnLT2M Nằm khoang 4 điều hòa T2 791,000
6 AnLT2Mv Nằm khoang 4 điều hòa T2 821,000
7 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 821,000
8 AnLv2M Nằm khoang 2 điều hòa VIP 1,652,000
9 BnLT1M Nằm khoang 6 điều hòa T1 789,000
10 BnLT2M Nằm khoang 6 điều hòa T2 720,000
11 BnLT3M Nằm khoang 6 điều hòa T3 620,000
12 GP Ghế phụ 352,000
13 NML56 Ngồi mềm điều hòa 554,000
14 NML56V Ngồi mềm điều hòa 564,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá tàu SE2 

Gía tàu SE20

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 648,000
1 AnLT1M Nằm khoang 4 điều hòa T1 680,000
2 AnLT1Mv Nằm khoang 4 điều hòa T1 710,000
3 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 678,000
4 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 614,000
5 AnLT2M Nằm khoang 4 điều hòa T2 645,000
6 AnLT2Mv Nằm khoang 4 điều hòa T2 675,000
7 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 644,000
8 AnLv2M Nằm khoang 2 điều hòa VIP 1,305,000
9 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 581,000
10 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 548,000
11 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 458,000
12 GP Ghế phụ 250,000
13 NML56 Ngồi mềm điều hòa 470,000
14 NML56V Ngồi mềm điều hòa 480,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá tàu SE20 

Hướng dẫn đặt vé tàu Đông Hà Hà Nội

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đông Hà, ga đến: Hà Nội và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đông Hà Đến Ga Hà Nội.

Cách thanh toán khi đặt vé

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Đông Hà Hà Nội online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Đông Hà Hà Nội

  • Số điện thoại bán vé tàu Đông Hà Hà Nội: 0233 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Đông Hà: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Đông Hà: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Đông Hà: 0233 3 859 154
  • Địa chỉ ga Đông Hà: 2 Lê Thánh Tôn, Thị xã Đông Hà, Quảng Trị
Đại lý bán vé tàu Đông Hà Hà Nội

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đông Hà hoặc ra Ga Đông Hà mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến. Ngoài ra, Bạn cũng có thể đặt vé máy bay Hà Nội Sài Gòn theo cách thức như đặt vé tàu.

Điện thoại liên hệ đặt vé trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Đông Hà Hà Nội

Liên hệ đặt vé trên toàn quốc

Chúc bạn có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)