Vé Tàu Đông Hà Tam Kỳ

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Đông Hà đi Tam Kỳ có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 214,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 243Km từ Đông Hà đi Tam Kỳ có 4 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0233 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Đông Hà Tam Kỳ.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đông Hà Tam Kỳ, danh sách các tàu chạy từ Đông Hà đi Tam Kỳ và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Đông Hà Tam Kỳ

Vé tàu Đông Hà Tam Kỳ

Số điện thoại bán Vé tàu Đông Hà Tam Kỳ

Đoạn đường sắt 243Km từ Ga Đông Hà đi Tam Kỳ tàu chạy hết khoảng 5 Giờ 26 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE9 , SE3 , SE1 , SE7.

Bảng giờ tàu Đông Hà Tam Kỳ 

Tên tàu Ga Đông Hà Ga Tam Kỳ Tổng thời gian
Tàu SE9 03:28 09:08 5 Giờ 40 phút
Tàu SE3 07:18 13:14 5 Giờ 56 phút
Tàu SE1 09:42 14:53 5 Giờ 11 phút
Tàu SE7 18:35 00:01 5 Giờ 26 phút

Giá vé tàu Đông Hà Tam Kỳ

Với số lượng 4 chuyến tàu chạy Đông Hà Tam Kỳ mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 214,000 đồng.

Gía Vé tàu SE9 Đông Hà Tam Kỳ

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 294,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 294,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 274,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 274,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 269,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 251,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 232,000
7 GP

Ghế phụ 125,000
8 NC

Ngồi cứng 146,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 200,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 200,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE9 Đông Hà Tam Kỳ

Gía Vé tàu SE3 Đông Hà Tam Kỳ

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 322,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 322,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 299,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 299,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 295,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 272,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 243,000
7 GP

Ghế phụ 166,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 236,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 236,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE3 Đông Hà Tam Kỳ

Gía Vé tàu SE1 Đông Hà Tam Kỳ

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 315,000
1 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 315,000
2 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 295,000
3 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 295,000
4 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 606,000
5 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 295,000
6 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 271,000
7 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 236,000
8 GP

Ghế phụ 164,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 232,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 232,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE1 Đông Hà Tam Kỳ

Gía Vé tàu SE7 Đông Hà Tam Kỳ

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 314,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 314,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 292,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 292,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 287,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 267,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 236,000
7 GP

Ghế phụ 132,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 183,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 214,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 214,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE7 Đông Hà Tam Kỳ

Hướng dẫn đặt vé tàu Đông Hà Tam Kỳ

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đông Hà Tam Kỳ online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đông Hà, ga đến: Tam Kỳ và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đông Hà Đến Ga Tam Kỳ.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Đông Hà đi ga Tam Kỳ phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Đông Hà Tam Kỳ online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Đông Hà Tam Kỳ

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Đông Hà Tam Kỳ online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Đông Hà Tam Kỳ

  • Số điện thoại bán vé tàu Đông Hà Tam Kỳ: 0233 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Đông Hà: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Đông Hà: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Đông Hà: 0233 3 859 154
  • Địa chỉ ga Đông Hà: 2 Lê Thánh Tôn, Thị xã Đông Hà, Quảng Trị
Đại lý bán vé tàu Đông Hà Tam Kỳ

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đông Hà hoặc ra Ga Đông Hà mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đông Hà Tam Kỳ trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Đông Hà Tam Kỳ

Liên hệ đặt ve tau Đông Hà Tam Kỳ trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Đông Hà Tam Kỳ giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)