Vé tàu từ Huế đi Vinh có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 300,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 369Km từ Huế đi Vinh có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0234 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Huế Vinh.
Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Huế Vinh, danh sách các tàu chạy từ Huế đi Vinh và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Huế Vinh
Đoạn đường sắt 369Km từ Ga Huế đi Vinh tàu chạy hết khoảng 8 Giờ 3 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE8 , SE6 , SE10 , SE4 , SE2 , SE20.
Bảng giờ tàu Huế Vinh
Tên tàu | Ga Huế | Ga Vinh | Tổng thời gian |
---|---|---|---|
Tàu SE8 | 01:39 | 09:21 | 7 Giờ 42 phút |
Tàu SE6 | 05:00 | 12:44 | 7 Giờ 44 phút |
Tàu SE10 | 13:05 | 20:34 | 7 Giờ 29 phút |
Tàu SE4 | 15:31 | 22:42 | 7 Giờ 11 phút |
Tàu SE2 | 16:26 | 23:35 | 7 Giờ 9 phút |
Tàu SE20 | 21:31 | 05:34 | 8 Giờ 3 phút |
Giá vé tàu Huế Vinh
Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Huế Vinh mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 300,000 đồng.
Gía Vé tàu SE8 Huế Vinh
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 466,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 496,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 437,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 467,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 442,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 412,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 356,000 |
7 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 234,000 |
8 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 280,000 |
9 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 290,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE6 Huế Vinh
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 450,000 |
1 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 463,000 |
2 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 493,000 |
3 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 480,000 |
4 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 414,000 |
5 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 425,000 |
6 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 455,000 |
7 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 444,000 |
8 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 424,000 |
9 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 378,000 |
10 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 327,000 |
11 | GP | Ghế phụ | 173,000 |
12 | NC | Ngồi cứng | 206,000 |
13 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 281,000 |
14 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 291,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE10 Huế Vinh
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 436,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 466,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 401,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 431,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 410,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 366,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 316,000 |
7 | NC | Ngồi cứng | 200,000 |
8 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 229,000 |
9 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 267,000 |
10 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 277,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE4 Huế Vinh
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 477,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 507,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 454,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 484,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 448,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 420,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 361,000 |
7 | GP | Ghế phụ | 218,000 |
8 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 341,000 |
9 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 351,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE2 Huế Vinh
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 461,000 |
1 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 461,000 |
2 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 491,000 |
3 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 491,000 |
4 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 427,000 |
5 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 427,000 |
6 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 457,000 |
7 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 457,000 |
8 | AnLv2M | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | 892,000 |
9 | BnLT1M | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 429,000 |
10 | BnLT2M | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 388,000 |
11 | BnLT3M | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 334,000 |
12 | GP | Ghế phụ | 201,000 |
13 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 310,000 |
14 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 320,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE20 Huế Vinh
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 396,000 |
1 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 415,000 |
2 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 445,000 |
3 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 426,000 |
4 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 377,000 |
5 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 395,000 |
6 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 425,000 |
7 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 407,000 |
8 | AnLv2M | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | 805,000 |
9 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 358,000 |
10 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 339,000 |
11 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 287,000 |
12 | GP | Ghế phụ | 172,000 |
13 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 290,000 |
14 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 300,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Hướng dẫn đặt vé tàu Huế Vinh
Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Huế Vinh online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.
Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới
Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Huế, ga đến: Vinh và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”
Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Huế Đến Ga Vinh.
Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Huế đi ga Vinh phù hợp
Sau khi đặt vé tàu Huế Vinh online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.
Cách thanh toán vé tàu Huế Vinh
Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Huế Vinh online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.
Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:
Thông tin liên hệ mua vé tàu Huế Vinh
- Số điện thoại bán vé tàu Huế Vinh: 0234 7 305 305
- Tổng đài bán vé tàu hoả tại Huế: 0399 305 305 – 0383 083 083
- Đại lý vé Tàu hỏa tại Huế: 1900 636 212
- Thông tin về Giờ tàu ga Huế: 02343 822 175
- Địa chỉ ga Huế: 02 Bùi Thị Xuân, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Đại lý bán vé tàu Huế Vinh
Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Huế hoặc ra Ga Huế mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.
Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Huế Vinh trên toàn quốc
Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.
Chúc bạn mua vé tàu Huế Vinh giá rẻ và có chuyến đi an toàn!