Vé Tàu Huế Vinh

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Huế đi Vinh có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 300,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 369Km từ Huế đi Vinh có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0234 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Huế Vinh.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Huế Vinh, danh sách các tàu chạy từ Huế đi Vinh và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Huế Vinh

Vé tàu Huế Vinh

Số điện thoại bán Vé tàu Huế Vinh

Đoạn đường sắt 369Km từ Ga Huế đi Vinh tàu chạy hết khoảng 8 Giờ 3 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE8 , SE6 , SE10 , SE4 , SE2 , SE20.

Bảng giờ tàu Huế Vinh 

Tên tàu Ga Huế Ga Vinh Tổng thời gian
Tàu SE8 01:39 09:21 7 Giờ 42 phút
Tàu SE6 05:00 12:44 7 Giờ 44 phút
Tàu SE10 13:05 20:34 7 Giờ 29 phút
Tàu SE4 15:31 22:42 7 Giờ 11 phút
Tàu SE2 16:26 23:35 7 Giờ 9 phút
Tàu SE20 21:31 05:34 8 Giờ 3 phút

Giá vé tàu Huế Vinh

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Huế Vinh mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 300,000 đồng.

Gía Vé tàu SE8 Huế Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 466,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 496,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 437,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 467,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 442,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 412,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 356,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 234,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 280,000
9 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 290,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Huế Vinh

Gía Vé tàu SE6 Huế Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 450,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 463,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 493,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 480,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 414,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 425,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 455,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 444,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 424,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 378,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 327,000
11 GP

Ghế phụ 173,000
12 NC

Ngồi cứng 206,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 281,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 291,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE6 Huế Vinh

Gía Vé tàu SE10 Huế Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 436,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 466,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 401,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 431,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 410,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 366,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 316,000
7 NC

Ngồi cứng 200,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 229,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 267,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 277,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Huế Vinh

Gía Vé tàu SE4 Huế Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 477,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 507,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 454,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 484,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 448,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 420,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 361,000
7 GP

Ghế phụ 218,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 341,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 351,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4 Huế Vinh

Gía Vé tàu SE2 Huế Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 461,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 461,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 491,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 491,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 427,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 427,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 457,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 457,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 892,000
9 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 429,000
10 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 388,000
11 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 334,000
12 GP

Ghế phụ 201,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 310,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 320,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE2 Huế Vinh

Gía Vé tàu SE20 Huế Vinh

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 396,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 415,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 445,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 426,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 377,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 395,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 425,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 407,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 805,000
9 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 358,000
10 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 339,000
11 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 287,000
12 GP

Ghế phụ 172,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 290,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 300,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE20 Huế Vinh

Hướng dẫn đặt vé tàu Huế Vinh

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Huế Vinh online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Huế, ga đến: Vinh và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Huế Đến Ga Vinh.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Huế đi ga Vinh phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Huế Vinh online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Huế Vinh

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Huế Vinh online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Huế Vinh

  • Số điện thoại bán vé tàu Huế Vinh: 0234 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Huế: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Huế: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Huế: 02343 822 175
  • Địa chỉ ga Huế: 02 Bùi Thị Xuân, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Đại lý bán vé tàu Huế Vinh

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Huế hoặc ra Ga Huế mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Huế Vinh trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Huế Vinh

Liên hệ đặt ve tau Huế Vinh trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Huế Vinh giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)