Vé Tàu Ninh Hoà Huế

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Ninh Hoà đi Huế có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 422,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 593Km từ Ninh Hoà đi Huế có 3 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0258 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Ninh Hoà Huế.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Ninh Hoà Huế, danh sách các tàu chạy từ Ninh Hoà đi Huế và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Ninh Hoà Huế

Vé tàu Ninh Hoà Huế

Số điện thoại bán Vé tàu Ninh Hoà Huế

Đoạn đường sắt 593Km từ Ga Ninh Hoà đi Huế tàu chạy hết khoảng 13 Giờ 17 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE10 , SE8 , SE22.

Bảng giờ tàu Ninh Hoà Huế 

Tên tàu Ga Ninh Hoà Ga Huế Tổng thời gian
Tàu SE10 00:31 12:58 12 Giờ 27 phút
Tàu SE8 14:14 01:34 11 Giờ 20 phút
Tàu SE22 20:53 10:10 13 Giờ 17 phút

Giá vé tàu Ninh Hoà Huế

Với số lượng 3 chuyến tàu chạy Ninh Hoà Huế mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 422,000 đồng.

Gía Vé tàu SE10 Ninh Hoà Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 564,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 594,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 519,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 549,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 531,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 473,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 408,000
7 NC

Ngồi cứng 262,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 303,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 373,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 383,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Ninh Hoà Huế

Gía Vé tàu SE8 Ninh Hoà Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 633,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 663,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 592,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 622,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 601,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 558,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 481,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 340,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 410,000
9 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 420,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Ninh Hoà Huế

Gía Vé tàu SE22 Ninh Hoà Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 697,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 727,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 651,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 681,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 615,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 547,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 461,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 342,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 412,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 443,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 453,000
11 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 422,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE22 Ninh Hoà Huế

Hướng dẫn đặt vé tàu Ninh Hoà Huế

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Ninh Hoà Huế online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Ninh Hoà, ga đến: Huế và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Ninh Hoà Đến Ga Huế.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Ninh Hoà đi ga Huế phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Ninh Hoà Huế online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Ninh Hoà Huế

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Ninh Hoà Huế online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Ninh Hoà Huế

  • Số điện thoại bán vé tàu Ninh Hoà Huế: 0258 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Ninh Hoà: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Ninh Hoà: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Ninh Hoà: 0258 3 844 330
  • Địa chỉ ga Ninh Hoà: Tổ dân phố 3 – Thị trấn Ninh Hòa – Huyện Ninh Hòa – Tỉnh Khánh Hòa
Đại lý bán vé tàu Ninh Hoà Huế

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Ninh Hoà hoặc ra Ga Ninh Hoà mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Ninh Hoà Huế trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Ninh Hoà Huế

Liên hệ đặt ve tau Ninh Hoà Huế trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Ninh Hoà Huế giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)