Vé Tàu Thanh Hoá Tuy Hoà

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Thanh Hoá đi Tuy Hoà có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 856,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 1,023Km từ Thanh Hoá đi Tuy Hoà có 5 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0237 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Thanh Hoá Tuy Hoà.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Thanh Hoá Tuy Hoà, danh sách các tàu chạy từ Thanh Hoá đi Tuy Hoà và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Thanh Hoá Tuy Hoà

Vé tàu Thanh Hoá Tuy Hoà

Số điện thoại bán Vé tàu Thanh Hoá Tuy Hoà

Đoạn đường sắt 1,023Km từ Ga Thanh Hoá đi Tuy Hoà tàu chạy hết khoảng 20 Giờ 14 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE1 , SE7 , SE5 , SE9 , SE3.

Bảng giờ tàu Thanh Hoá Tuy Hoà 

Tên tàu Ga Thanh Hoá Ga Tuy Hoà Tổng thời gian
Tàu SE1 01:31 20:26 18 Giờ 55 phút
Tàu SE7 09:28 06:15 20 Giờ 47 phút
Tàu SE5 12:36 08:47 20 Giờ 11 phút
Tàu SE9 18:30 15:31 21 Giờ 1 phút
Tàu SE3 22:55 19:09 20 Giờ 14 phút

Giá vé tàu Thanh Hoá Tuy Hoà

Với số lượng 5 chuyến tàu chạy Thanh Hoá Tuy Hoà mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 856,000 đồng.

Gía Vé tàu SE1 Thanh Hoá Tuy Hoà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,034,000
1 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,069,000
2 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 982,000
3 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,017,000
4 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 2,067,000
5 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 986,000
6 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 888,000
7 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 758,000
8 GP

Ghế phụ 453,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 751,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 761,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE1 Thanh Hoá Tuy Hoà

Gía Vé tàu SE7 Thanh Hoá Tuy Hoà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,031,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,066,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 990,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,025,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,004,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 932,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 800,000
7 GP

Ghế phụ 377,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 566,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 687,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 697,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE7 Thanh Hoá Tuy Hoà

Gía Vé tàu SE5 Thanh Hoá Tuy Hoà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,022,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,022,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,057,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,027,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 936,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 963,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 998,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 971,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 960,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 852,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 730,000
11 GP

Ghế phụ 378,000
12 NC

Ngồi cứng 465,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 688,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 698,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE5 Thanh Hoá Tuy Hoà

Gía Vé tàu SE9 Thanh Hoá Tuy Hoà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 942,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 977,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 864,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 899,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 885,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 786,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 674,000
7 GP

Ghế phụ 350,000
8 NC

Ngồi cứng 430,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 622,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 632,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE9 Thanh Hoá Tuy Hoà

Gía Vé tàu SE3 Thanh Hoá Tuy Hoà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,073,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,108,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,017,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,052,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,002,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 966,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 824,000
7 GP

Ghế phụ 499,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 846,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 856,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE3 Thanh Hoá Tuy Hoà

Hướng dẫn đặt vé tàu Thanh Hoá Tuy Hoà

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Thanh Hoá Tuy Hoà online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Thanh Hoá, ga đến: Tuy Hoà và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Thanh Hoá Đến Ga Tuy Hoà.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Thanh Hoá đi ga Tuy Hoà phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Thanh Hoá Tuy Hoà online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Thanh Hoá Tuy Hoà

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Thanh Hoá Tuy Hoà online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Thanh Hoá Tuy Hoà

  • Số điện thoại bán vé tàu Thanh Hoá Tuy Hoà: 0237 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Thanh Hoá: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Thanh Hoá: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Thanh Hoá: 0237 3 851 527
  • Địa chỉ ga Thanh Hoá: 19 Dương Đình Nghệ, P. Đông Thọ, Tp. Thanh Hoá, Thanh Hoá
Đại lý bán vé tàu Thanh Hoá Tuy Hoà

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Thanh Hoá hoặc ra Ga Thanh Hoá mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Thanh Hoá Tuy Hoà trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Thanh Hoá Tuy Hoà

Liên hệ đặt ve tau Thanh Hoá Tuy Hoà trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Thanh Hoá Tuy Hoà giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)