Vé Tàu Tuy Hoà Ninh Bình

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Tuy Hoà đi Ninh Bình có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 737,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 1,083Km từ Tuy Hoà đi Ninh Bình có 3 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0257 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Tuy Hoà Ninh Bình.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Tuy Hoà Ninh Bình, danh sách các tàu chạy từ Tuy Hoà đi Ninh Bình và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Tuy Hoà Ninh Bình

Vé tàu Tuy Hoà Ninh Bình

Số điện thoại bán Vé tàu Tuy Hoà Ninh Bình

Đoạn đường sắt 1,083Km từ Ga Tuy Hoà đi Ninh Bình tàu chạy hết khoảng 22 Giờ 11 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE2 , SE8 , SE6.

Bảng giờ tàu Tuy Hoà Ninh Bình 

Tên tàu Ga Tuy Hoà Ga Ninh Bình Tổng thời gian
Tàu SE2 06:51 03:17 20 Giờ 26 phút
Tàu SE8 15:37 13:09 21 Giờ 32 phút
Tàu SE6 18:37 16:48 22 Giờ 11 phút

Giá vé tàu Tuy Hoà Ninh Bình

Với số lượng 3 chuyến tàu chạy Tuy Hoà Ninh Bình mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 737,000 đồng.

Gía Vé tàu SE2 Tuy Hoà Ninh Bình

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,096,000
1 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,131,000
2 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,009,000
3 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,044,000
4 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 2,190,000
5 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,013,000
6 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 940,000
7 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 803,000
8 GP

Ghế phụ 478,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 795,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 805,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE2 Tuy Hoà Ninh Bình

Gía Vé tàu SE8 Tuy Hoà Ninh Bình

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,092,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,127,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,018,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,053,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,032,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 985,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 846,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 598,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 726,000
9 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 736,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Tuy Hoà Ninh Bình

Gía Vé tàu SE6 Tuy Hoà Ninh Bình

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,050,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,081,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,116,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,085,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 990,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,019,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,024,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,025,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,016,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 901,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 773,000
11 GP

Ghế phụ 398,000
12 NC

Ngồi cứng 490,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 727,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 737,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE6 Tuy Hoà Ninh Bình

Hướng dẫn đặt vé tàu Tuy Hoà Ninh Bình

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Tuy Hoà Ninh Bình online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Tuy Hoà, ga đến: Ninh Bình và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Tuy Hoà Đến Ga Ninh Bình.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Tuy Hoà đi ga Ninh Bình phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Tuy Hoà Ninh Bình online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Tuy Hoà Ninh Bình

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Tuy Hoà Ninh Bình online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Tuy Hoà Ninh Bình

  • Số điện thoại bán vé tàu Tuy Hoà Ninh Bình: 0257 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Tuy Hoà: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Tuy Hoà: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Tuy Hoà: 0257 3 824 195
  • Địa chỉ ga Tuy Hoà: 149 Lê Trung Kiên – Phường 2 – Thị xã Tuy Hòa – Tỉnh Phú Yên
Đại lý bán vé tàu Tuy Hoà Ninh Bình

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Tuy Hoà hoặc ra Ga Tuy Hoà mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Tuy Hoà Ninh Bình trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Tuy Hoà Ninh Bình

Liên hệ đặt ve tau Tuy Hoà Ninh Bình trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Tuy Hoà Ninh Bình giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)