Vé Tàu Biên Hòa Hà Nội

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Biên Hòa đi Hà Nội có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, thường khoảng 1,142,000 đồng là đã có một chỗ vừa ý. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0251 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Biên Hòa Hà Nội.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá các hạng ghế, bảng giờ tàu, danh sách các tàu chạy từ Biên Hòa đi Hà Nội.Các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Biên Hòa Hà Nội.

Vé tàu Biên Hòa Hà Nội

Số điện thoại bán Vé tàu Biên Hòa Hà Nội

Đoạn đường sắt 1,697Km từ Ga Biên Hòa đi Hà Nội tàu chạy hết khoảng 30 Giờ 56 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE8 , SE6 , SE10 , SE4 , SE2.

Bảng giờ tàu Biên Hòa Hà Nội 

Tên tàu Ga Biên Hòa Ga Hà Nội Tổng thời gian
Tàu SE8 06:44 15:30 32 Giờ 46 phút
Tàu SE6 09:42 19:12 33 Giờ 30 phút
Tàu SE10 15:28 03:55 36 Giờ 27 phút
Tàu SE4 20:32 04:50 32 Giờ 18 phút
Tàu SE2 22:34 05:30 30 Giờ 56 phút

Giá vé tàu Biên Hòa Hà Nội

Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 1,142,000 đồng tùy vào từng loại tàu và từng thời điểm khác nhau.

Gía Vé tàu SE8 Biên Hòa Hà Nội

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,560,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,595,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,443,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,478,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,419,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 1,305,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 1,135,000
7 NCL Ngồi cứng điều hòa 803,000
8 NML Ngồi mềm điều hòa 968,000
9 NMLV Ngồi mềm điều hòa 978,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Biên Hòa Hà Nội

Gía Vé tàu SE6 Biên Hòa Hà Nội

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,518,000
1 AnLT1M Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,564,000
2 AnLT1Mv Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,599,000
3 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,553,000
4 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,404,000
5 AnLT2M Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,446,000
6 AnLT2Mv Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,481,000
7 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,439,000
8 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,381,000
9 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 1,270,000
10 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 1,105,000
11 GP Ghế phụ 534,000
12 NC Ngồi cứng 660,000
13 NML Ngồi mềm điều hòa 984,000
14 NMLV Ngồi mềm điều hòa 994,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE6 Biên Hòa Hà Nội

Gía Vé tàu SE10

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,426,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,461,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,319,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,354,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,297,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 1,192,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 1,038,000
7 NC Ngồi cứng 619,000
8 NCL Ngồi cứng điều hòa 760,000
9 NML Ngồi mềm điều hòa 914,000
10 NMLV Ngồi mềm điều hòa 924,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Biên Hòa Hà Nội

Gía Vé tàu SE4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,584,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,619,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,462,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,497,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,438,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 1,317,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 1,152,000
7 GP Ghế phụ 711,000
8 NML56 Ngồi mềm điều hòa 1,120,000
9 NML56V Ngồi mềm điều hòa 1,130,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá SE4

Gía Vé tàu SE2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,599,000
1 AnLT1Mv Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,634,000
2 AnLT2M Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,489,000
3 AnLT2Mv Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,524,000
4 AnLv2M Nằm khoang 2 điều hòa VIP 3,233,000
5 BnLT1M Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,485,000
6 BnLT2M Nằm khoang 6 điều hòa T2 1,350,000
7 BnLT3M Nằm khoang 6 điều hòa T3 1,155,000
8 GP Ghế phụ 724,000
9 NML56 Ngồi mềm điều hòa 1,132,000
10 NML56V Ngồi mềm điều hòa 1,142,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá SE2

Hướng dẫn đặt vé tàu Biên Hòa Hà Nội

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ 

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Biên Hòa, ga đến: Hà Nội và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Biên Hòa Đến Ga Hà Nội.

Cách thanh toán khi đặt vé

  • Cách 1: Thanh toán qua thẻ ATM tại cây ATM hoặc dịch vụ internet banking trên điện thoại, máy tính.
  • Cách 2: Thanh toán qua của hàng Viettel
  • Cách 3: Thanh toán qua siêu thị ” điện máy xanh”

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Biên Hòa Hà Nội

  • Số điện thoại bán vé tàu Biên Hòa Hà Nội: 0251 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Biên Hòa: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Biên Hòa: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Biên Hòa: 0251 3 947 490
  • Địa chỉ ga Biên Hòa: Hưng Đạo Vương, Thống Nhất, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai
Đại lý bán vé tàu Biên Hòa Hà Nội

Việc mua vé tàu ngày càng tiện lợi bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Biên Hòa hoặc ra Ga Biên Hòa mà chỉ cần ở nhà Gọi điện, đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Ngoài ra bạn cũng có thể đặt vé máy bay Hà Nội Sài Gòn hoặc các chặng bay khác bằng hình thức onlines như đặt vé tàu.

Điện thoại liên hệ trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Biên Hòa Hà Nội

Liên hệ đặt vé trên toàn quốc

Chúc bạn có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)