Vé tàu từ Đà Nẵng đi Bình Thuận có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 490,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 760Km từ Đà Nẵng đi Bình Thuận có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0236 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Đà Nẵng Bình Thuận.
Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đà Nẵng Bình Thuận, danh sách các tàu chạy từ Đà Nẵng đi Bình Thuận và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Đà Nẵng Bình Thuận
Đoạn đường sắt 760Km từ Ga Đà Nẵng đi Bình Thuận tàu chạy hết khoảng 13 Giờ 52 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE5 , SE9 , SE21 , SE3 , SE1 , SE7.
Bảng giờ tàu Đà Nẵng Bình Thuận
Tên tàu | Ga Đà Nẵng | Ga Bình Thuận | Tổng thời gian |
---|---|---|---|
Tàu SE5 | 01:21 | 15:07 | 13 Giờ 46 phút |
Tàu SE9 | 07:50 | 22:26 | 14 Giờ 36 phút |
Tàu SE21 | 09:55 | 01:46 | 15 Giờ 51 phút |
Tàu SE3 | 11:25 | 01:08 | 13 Giờ 43 phút |
Tàu SE1 | 13:45 | 02:32 | 12 Giờ 47 phút |
Tàu SE7 | 22:36 | 12:28 | 13 Giờ 52 phút |
Giá vé tàu Đà Nẵng Bình Thuận
Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Đà Nẵng Bình Thuận mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 490,000 đồng.
Gía Vé tàu SE5 Đà Nẵng Bình Thuận
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 747,000 |
1 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 768,000 |
2 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 803,000 |
3 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 782,000 |
4 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 686,000 |
5 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 706,000 |
6 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 741,000 |
7 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 721,000 |
8 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 703,000 |
9 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 625,000 |
10 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 537,000 |
11 | GP | Ghế phụ | 268,000 |
12 | NC | Ngồi cứng | 328,000 |
13 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 481,000 |
14 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 491,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE9 Đà Nẵng Bình Thuận
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 724,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 759,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 664,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 699,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 680,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 605,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 520,000 |
7 | GP | Ghế phụ | 260,000 |
8 | NC | Ngồi cứng | 318,000 |
9 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 457,000 |
10 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 467,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE21 Đà Nẵng Bình Thuận
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 836,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 871,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 781,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 816,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 737,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 654,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 552,000 |
7 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 407,000 |
8 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 492,000 |
9 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 529,000 |
10 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 539,000 |
11 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 502,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE3 Đà Nẵng Bình Thuận
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 828,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 863,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 787,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 822,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 775,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 725,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 621,000 |
7 | GP | Ghế phụ | 379,000 |
8 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 637,000 |
9 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 647,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE1 Đà Nẵng Bình Thuận
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 798,000 |
1 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 833,000 |
2 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 738,000 |
3 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 773,000 |
4 | AnLv2M | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | 1,538,000 |
5 | BnLT1M | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 741,000 |
6 | BnLT2M | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 668,000 |
7 | BnLT3M | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 572,000 |
8 | GP | Ghế phụ | 344,000 |
9 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 567,000 |
10 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 577,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía Vé tàu SE7 Đà Nẵng Bình Thuận
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 776,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 811,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 725,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 760,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 735,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 683,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 588,000 |
7 | GP | Ghế phụ | 268,000 |
8 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 397,000 |
9 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 480,000 |
10 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 490,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Hướng dẫn đặt vé tàu Đà Nẵng Bình Thuận
Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đà Nẵng Bình Thuận online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.
Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới
Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đà Nẵng, ga đến: Bình Thuận và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”
Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đà Nẵng Đến Ga Bình Thuận.
Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Đà Nẵng đi ga Bình Thuận phù hợp
Sau khi đặt vé tàu Đà Nẵng Bình Thuận online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.
Cách thanh toán vé tàu Đà Nẵng Bình Thuận
Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Đà Nẵng Bình Thuận online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.
Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:
Thông tin liên hệ mua vé tàu Đà Nẵng Bình Thuận
- Số điện thoại bán vé tàu Đà Nẵng Bình Thuận: 0236 7 305 305
- Tổng đài bán vé tàu hoả tại Đà Nẵng: 0399 305 305 – 0383 083 083
- Đại lý vé Tàu hỏa tại Đà Nẵng: 1900 636 212
- Thông tin về Giờ tàu ga Đà Nẵng: 02363 823 810
- Địa chỉ ga Đà Nẵng: 791 Hải Phòng, Tam Thuận, Thanh Khê, Đà Nẵng
Đại lý bán vé tàu Đà Nẵng Bình Thuận
Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đà Nẵng hoặc ra Ga Đà Nẵng mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.
Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đà Nẵng Bình Thuận trên toàn quốc
Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.
Chúc bạn mua vé tàu Đà Nẵng Bình Thuận giá rẻ và có chuyến đi an toàn!