Vé Tàu Đà Nẵng Diêu Trì

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Đà Nẵng đi Diêu Trì có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 246,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 305Km từ Đà Nẵng đi Diêu Trì có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0236 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Đà Nẵng Diêu Trì.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đà Nẵng Diêu Trì, danh sách các tàu chạy từ Đà Nẵng đi Diêu Trì và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Đà Nẵng Diêu Trì

Vé tàu Đà Nẵng Diêu Trì

Số điện thoại bán Vé tàu Đà Nẵng Diêu Trì

Đoạn đường sắt 305Km từ Ga Đà Nẵng đi Diêu Trì tàu chạy hết khoảng 5 Giờ 41 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE5 , SE9 , SE21 , SE3 , SE1 , SE7.

Bảng giờ tàu Đà Nẵng Diêu Trì 

Tên tàu Ga Đà Nẵng Ga Diêu Trì Tổng thời gian
Tàu SE5 01:21 06:42 5 Giờ 21 phút
Tàu SE9 07:50 13:44 5 Giờ 54 phút
Tàu SE21 09:55 16:00 6 Giờ 5 phút
Tàu SE3 11:25 17:16 5 Giờ 51 phút
Tàu SE1 13:45 18:36 4 Giờ 51 phút
Tàu SE7 22:36 04:17 5 Giờ 41 phút

Giá vé tàu Đà Nẵng Diêu Trì

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Đà Nẵng Diêu Trì mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 246,000 đồng.

Gía Vé tàu SE5 Đà Nẵng Diêu Trì

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 376,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 386,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 416,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 406,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 346,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 355,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 385,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 376,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 354,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 317,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 274,000
11 GP

Ghế phụ 149,000
12 NC

Ngồi cứng 176,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 237,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 247,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE5 Đà Nẵng Diêu Trì

Gía Vé tàu SE9 Đà Nẵng Diêu Trì

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 364,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 394,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 336,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 366,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 343,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 307,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 266,000
7 GP

Ghế phụ 146,000
8 NC

Ngồi cứng 172,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 235,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 235,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE9 Đà Nẵng Diêu Trì

Gía Vé tàu SE21 Đà Nẵng Diêu Trì

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 373,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 403,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 349,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 379,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 330,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 295,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 251,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 200,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 236,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 242,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 252,000
11 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 236,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE21 Đà Nẵng Diêu Trì

Gía Vé tàu SE3 Đà Nẵng Diêu Trì

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 368,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 398,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 350,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 380,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 346,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 324,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 280,000
7 GP

Ghế phụ 179,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 273,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 283,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE3 Đà Nẵng Diêu Trì

Gía Vé tàu SE1 Đà Nẵng Diêu Trì

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 356,000
1 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 386,000
2 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 330,000
3 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 360,000
4 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 681,000
5 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 332,000
6 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 301,000
7 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 260,000
8 GP

Ghế phụ 166,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 249,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 259,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE1 Đà Nẵng Diêu Trì

Gía Vé tàu SE7 Đà Nẵng Diêu Trì

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 389,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 419,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 365,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 395,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 370,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 344,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 299,000
7 GP

Ghế phụ 149,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 208,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 236,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 246,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE7 Đà Nẵng Diêu Trì

Hướng dẫn đặt vé tàu Đà Nẵng Diêu Trì

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đà Nẵng Diêu Trì online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đà Nẵng, ga đến: Diêu Trì và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đà Nẵng Đến Ga Diêu Trì.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Đà Nẵng đi ga Diêu Trì phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Đà Nẵng Diêu Trì online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Đà Nẵng Diêu Trì

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Đà Nẵng Diêu Trì online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Đà Nẵng Diêu Trì

  • Số điện thoại bán vé tàu Đà Nẵng Diêu Trì: 0236 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Đà Nẵng: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Đà Nẵng: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Đà Nẵng: 02363 823 810
  • Địa chỉ ga Đà Nẵng: 791 Hải Phòng, Tam Thuận, Thanh Khê, Đà Nẵng
Đại lý bán vé tàu Đà Nẵng Diêu Trì

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đà Nẵng hoặc ra Ga Đà Nẵng mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đà Nẵng Diêu Trì trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Đà Nẵng Diêu Trì

Liên hệ đặt ve tau Đà Nẵng Diêu Trì trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Đà Nẵng Diêu Trì giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)