Vé tàu từ Đà Nẵng đi Hà Nội có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 576,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 791Km từ Đà Nẵng đi Hà Nội có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0236 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Đà Nẵng Hà Nội.
Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đà Nẵng Hà Nội, danh sách các tàu chạy từ Đà Nẵng đi Hà Nội và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Đà Nẵng Hà Nội
Đoạn đường sắt 791Km từ Ga Đà Nẵng đi Hà Nội tàu chạy hết khoảng 16 Giờ 26 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE6 , SE10 , SE4 , SE2 , SE20 , SE8.
Bảng giờ tàu Đà Nẵng Hà Nội
Tên tàu | Ga Đà Nẵng | Ga Hà Nội | Tổng thời gian |
---|---|---|---|
Tàu SE6 | 02:23 | 19:12 | 16 Giờ 49 phút |
Tàu SE10 | 10:03 | 03:55 | 17 Giờ 52 phút |
Tàu SE4 | 12:49 | 04:50 | 16 Giờ 1 phút |
Tàu SE2 | 13:55 | 05:30 | 15 Giờ 35 phút |
Tàu SE20 | 18:45 | 11:55 | 17 Giờ 10 phút |
Tàu SE8 | 23:04 | 15:30 | 16 Giờ 26 phút |
Giá vé tàu Đà Nẵng Hà Nội
Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Đà Nẵng Hà Nội mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 576,000 đồng.
Gía tàu SE6
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 930,000 |
1 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 957,000 |
2 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 992,000 |
3 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 965,000 |
4 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 853,000 |
5 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 878,000 |
6 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 913,000 |
7 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 888,000 |
8 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 874,000 |
9 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 776,000 |
10 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 666,000 |
11 | GP | Ghế phụ | 314,000 |
12 | NC | Ngồi cứng | 385,000 |
13 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 568,000 |
14 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 578,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía tàu SE10
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 899,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 934,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 825,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 860,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 845,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 751,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 644,000 |
7 | NC | Ngồi cứng | 373,000 |
8 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 434,000 |
9 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 538,000 |
10 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 548,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía tàu SE4
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 980,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,015,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 932,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 967,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 917,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 858,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 733,000 |
7 | GP | Ghế phụ | 402,000 |
8 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 677,000 |
9 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 687,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía tàu SE2
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 973,000 |
1 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 973,000 |
2 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,008,000 |
3 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,008,000 |
4 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 899,000 |
5 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 899,000 |
6 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 934,000 |
7 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 934,000 |
8 | AnLv2M | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | 1,888,000 |
9 | BnLT1M | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 903,000 |
10 | BnLT2M | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 814,000 |
11 | BnLT3M | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 695,000 |
12 | GP | Ghế phụ | 376,000 |
13 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 631,000 |
14 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 641,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía tàu SE20
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 771,000 |
1 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 810,000 |
2 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 845,000 |
3 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 806,000 |
4 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 724,000 |
5 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 760,000 |
6 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 795,000 |
7 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 759,000 |
8 | AnLv2M | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | 1,560,000 |
9 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 690,000 |
10 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 648,000 |
11 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 543,000 |
12 | GP | Ghế phụ | 286,000 |
13 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 540,000 |
14 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 550,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Gía tàu SE8
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 965,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,000,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 902,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 937,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 914,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 848,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 729,000 |
7 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 468,000 |
8 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 566,000 |
9 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 576,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Hướng dẫn đặt vé tàu Đà Nẵng Hà Nội
Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đà Nẵng Hà Nội online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.
Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới
Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đà Nẵng, ga đến: Hà Nội và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”
Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đà Nẵng Đến Ga Hà Nội.
Cách thanh toán khi đặt vé
Hình thức thanh toán sau khi đặt vé online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.
Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:
Thông tin liên hệ mua vé
- Số điện thoại bán vé tàu Đà Nẵng Hà Nội: 0236 7 305 305
- Tổng đài bán vé tàu hoả tại Đà Nẵng: 0399 305 305 – 0383 083 083
- Đại lý vé Tàu hỏa tại Đà Nẵng: 1900 636 212
- Thông tin về Giờ tàu ga Đà Nẵng: 02363 823 810
- Địa chỉ ga Đà Nẵng: 791 Hải Phòng, Tam Thuận, Thanh Khê, Đà Nẵng
Đại lý bán vé tàu Đà Nẵng Hà Nội
Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đà Nẵng hoặc ra Ga Đà Nẵng mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến. Ban cũng có thể đặt vé máy bay Hà Nội Đà Nẵng theo cách thức trên.
Điện thoại liên hệ đặt vé trên toàn quốc
Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.
Chúc bạn chuyến đi an toàn!