Vé Tàu Đà Nẵng Hà Nội

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Đà Nẵng đi Hà Nội có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 576,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 791Km từ Đà Nẵng đi Hà Nội có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0236 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Đà Nẵng Hà Nội.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đà Nẵng Hà Nội, danh sách các tàu chạy từ Đà Nẵng đi Hà Nội và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Đà Nẵng Hà Nội

Vé tàu Đà Nẵng Hà Nội

Số điện thoại bán vé

Đoạn đường sắt 791Km từ Ga Đà Nẵng đi Hà Nội tàu chạy hết khoảng 16 Giờ 26 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE6 , SE10 , SE4 , SE2 , SE20 , SE8.

Bảng giờ tàu Đà Nẵng Hà Nội 

 

Tên tàu Ga Đà Nẵng Ga Hà Nội Tổng thời gian
Tàu SE6 02:23 19:12 16 Giờ 49 phút
Tàu SE10 10:03 03:55 17 Giờ 52 phút
Tàu SE4 12:49 04:50 16 Giờ 1 phút
Tàu SE2 13:55 05:30 15 Giờ 35 phút
Tàu SE20 18:45 11:55 17 Giờ 10 phút
Tàu SE8 23:04 15:30 16 Giờ 26 phút

 

Giá vé tàu Đà Nẵng Hà Nội

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Đà Nẵng Hà Nội mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 576,000 đồng.

Gía tàu SE6

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 930,000
1 AnLT1M Nằm khoang 4 điều hòa T1 957,000
2 AnLT1Mv Nằm khoang 4 điều hòa T1 992,000
3 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 965,000
4 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 853,000
5 AnLT2M Nằm khoang 4 điều hòa T2 878,000
6 AnLT2Mv Nằm khoang 4 điều hòa T2 913,000
7 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 888,000
8 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 874,000
9 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 776,000
10 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 666,000
11 GP Ghế phụ 314,000
12 NC Ngồi cứng 385,000
13 NML Ngồi mềm điều hòa 568,000
14 NMLV Ngồi mềm điều hòa 578,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá SE6 

Gía tàu SE10

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 899,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 934,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 825,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 860,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 845,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 751,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 644,000
7 NC Ngồi cứng 373,000
8 NCL Ngồi cứng điều hòa 434,000
9 NML Ngồi mềm điều hòa 538,000
10 NMLV Ngồi mềm điều hòa 548,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá SE10

Gía tàu SE4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 980,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,015,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 932,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 967,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 917,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 858,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 733,000
7 GP Ghế phụ 402,000
8 NML56 Ngồi mềm điều hòa 677,000
9 NML56V Ngồi mềm điều hòa 687,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá SE4 

Gía tàu SE2 

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 973,000
1 AnLT1M Nằm khoang 4 điều hòa T1 973,000
2 AnLT1Mv Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,008,000
3 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,008,000
4 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 899,000
5 AnLT2M Nằm khoang 4 điều hòa T2 899,000
6 AnLT2Mv Nằm khoang 4 điều hòa T2 934,000
7 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 934,000
8 AnLv2M Nằm khoang 2 điều hòa VIP 1,888,000
9 BnLT1M Nằm khoang 6 điều hòa T1 903,000
10 BnLT2M Nằm khoang 6 điều hòa T2 814,000
11 BnLT3M Nằm khoang 6 điều hòa T3 695,000
12 GP Ghế phụ 376,000
13 NML56 Ngồi mềm điều hòa 631,000
14 NML56V Ngồi mềm điều hòa 641,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá SE2 

Gía tàu SE20 

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 771,000
1 AnLT1M Nằm khoang 4 điều hòa T1 810,000
2 AnLT1Mv Nằm khoang 4 điều hòa T1 845,000
3 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 806,000
4 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 724,000
5 AnLT2M Nằm khoang 4 điều hòa T2 760,000
6 AnLT2Mv Nằm khoang 4 điều hòa T2 795,000
7 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 759,000
8 AnLv2M Nằm khoang 2 điều hòa VIP 1,560,000
9 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 690,000
10 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 648,000
11 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 543,000
12 GP Ghế phụ 286,000
13 NML56 Ngồi mềm điều hòa 540,000
14 NML56V Ngồi mềm điều hòa 550,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá SE20 

Gía tàu SE8 

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 965,000
1 AnLT1v Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,000,000
2 AnLT2 Nằm khoang 4 điều hòa T2 902,000
3 AnLT2v Nằm khoang 4 điều hòa T2 937,000
4 BnLT1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 914,000
5 BnLT2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 848,000
6 BnLT3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 729,000
7 NCL Ngồi cứng điều hòa 468,000
8 NML Ngồi mềm điều hòa 566,000
9 NMLV Ngồi mềm điều hòa 576,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá tàu SE8 

Hướng dẫn đặt vé tàu Đà Nẵng Hà Nội

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đà Nẵng Hà Nội online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đà Nẵng, ga đến: Hà Nội và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đà Nẵng Đến Ga Hà Nội.

Cách thanh toán khi đặt vé

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé 

  • Số điện thoại bán vé tàu Đà Nẵng Hà Nội: 0236 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Đà Nẵng: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Đà Nẵng: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Đà Nẵng: 02363 823 810
  • Địa chỉ ga Đà Nẵng: 791 Hải Phòng, Tam Thuận, Thanh Khê, Đà Nẵng
Đại lý bán vé tàu Đà Nẵng Hà Nội

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đà Nẵng hoặc ra Ga Đà Nẵng mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến. Ban cũng có thể đặt vé máy bay Hà Nội Đà Nẵng theo cách thức trên.

Điện thoại liên hệ đặt vé trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Đà Nẵng Hà Nội

Liên hệ đặt trên toàn quốc

Chúc bạn chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)