Vé Tàu Đông Hà Biên Hòa

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Đông Hà đi Biên Hòa có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 709,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 1,075Km từ Đông Hà đi Biên Hòa có 5 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0233 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Đông Hà Biên Hòa.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đông Hà Biên Hòa, danh sách các tàu chạy từ Đông Hà đi Biên Hòa và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Đông Hà Biên Hòa

Vé tàu Đông Hà Biên Hòa

Số điện thoại bán Vé tàu Đông Hà Biên Hòa

Đoạn đường sắt 1,075Km từ Ga Đông Hà đi Biên Hòa tàu chạy hết khoảng 20 Giờ 43 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE9 , SE3 , SE1 , SE7 , SE5.

Bảng giờ tàu Đông Hà Biên Hòa 

Tên tàu Ga Đông Hà Ga Biên Hòa Tổng thời gian
Tàu SE9 03:28 01:55 22 Giờ 27 phút
Tàu SE3 07:18 03:57 20 Giờ 39 phút
Tàu SE1 09:42 05:04 19 Giờ 22 phút
Tàu SE7 18:35 15:19 20 Giờ 44 phút
Tàu SE5 21:11 17:54 20 Giờ 43 phút

Giá vé tàu Đông Hà Biên Hòa

Với số lượng 5 chuyến tàu chạy Đông Hà Biên Hòa mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 709,000 đồng.

Gía Vé tàu SE9 Đông Hà Biên Hòa

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,029,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,064,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 982,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,017,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 966,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 891,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 779,000
7 GP

Ghế phụ 348,000
8 NC

Ngồi cứng 428,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 627,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 637,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE9 Đông Hà Biên Hòa

Gía Vé tàu SE3 Đông Hà Biên Hòa

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,092,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,127,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,008,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,043,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,021,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 938,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 825,000
7 GP

Ghế phụ 500,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 802,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 812,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE3 Đông Hà Biên Hòa

Gía Vé tàu SE1 Đông Hà Biên Hòa

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,092,000
1 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,127,000
2 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,017,000
3 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,052,000
4 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 2,208,000
5 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,014,000
6 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 952,000
7 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 819,000
8 GP

Ghế phụ 504,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 803,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 813,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE1 Đông Hà Biên Hòa

Gía Vé tàu SE7 Đông Hà Biên Hòa

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,107,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,142,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,024,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,059,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,007,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 956,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 836,000
7 GP

Ghế phụ 374,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 566,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 681,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 691,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE7 Đông Hà Biên Hòa

Gía Vé tàu SE5 Đông Hà Biên Hòa

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,136,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,170,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,205,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,171,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,052,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,084,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,119,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,087,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,033,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 980,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 857,000
11 GP

Ghế phụ 383,000
12 NC

Ngồi cứng 471,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 699,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 709,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE5 Đông Hà Biên Hòa

Hướng dẫn đặt vé tàu Đông Hà Biên Hòa

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đông Hà Biên Hòa online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đông Hà, ga đến: Biên Hòa và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đông Hà Đến Ga Biên Hòa.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Đông Hà đi ga Biên Hòa phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Đông Hà Biên Hòa online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Đông Hà Biên Hòa

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Đông Hà Biên Hòa online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Đông Hà Biên Hòa

  • Số điện thoại bán vé tàu Đông Hà Biên Hòa: 0233 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Đông Hà: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Đông Hà: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Đông Hà: 0233 3 859 154
  • Địa chỉ ga Đông Hà: 2 Lê Thánh Tôn, Thị xã Đông Hà, Quảng Trị
Đại lý bán vé tàu Đông Hà Biên Hòa

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đông Hà hoặc ra Ga Đông Hà mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đông Hà Biên Hòa trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Đông Hà Biên Hòa

Liên hệ đặt ve tau Đông Hà Biên Hòa trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Đông Hà Biên Hòa giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)