Vé Tàu Đông Hà Quảng Ngãi

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Đông Hà đi Quảng Ngãi có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 248,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 306Km từ Đông Hà đi Quảng Ngãi có 5 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0233 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Đông Hà Quảng Ngãi.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đông Hà Quảng Ngãi, danh sách các tàu chạy từ Đông Hà đi Quảng Ngãi và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Đông Hà Quảng Ngãi

Vé tàu Đông Hà Quảng Ngãi

Số điện thoại bán Vé tàu Đông Hà Quảng Ngãi

Đoạn đường sắt 306Km từ Ga Đông Hà đi Quảng Ngãi tàu chạy hết khoảng 6 Giờ 40 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE9 , SE3 , SE1 , SE7 , SE5.

Bảng giờ tàu Đông Hà Quảng Ngãi 

Tên tàu Ga Đông Hà Ga Quảng Ngãi Tổng thời gian
Tàu SE9 03:28 10:30 7 Giờ 2 phút
Tàu SE3 07:18 14:22 7 Giờ 4 phút
Tàu SE1 09:42 15:56 6 Giờ 14 phút
Tàu SE7 18:35 01:29 6 Giờ 54 phút
Tàu SE5 21:11 03:51 6 Giờ 40 phút

Giá vé tàu Đông Hà Quảng Ngãi

Với số lượng 5 chuyến tàu chạy Đông Hà Quảng Ngãi mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 248,000 đồng.

Gía Vé tàu SE9 Đông Hà Quảng Ngãi

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 363,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 393,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 338,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 368,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 333,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 309,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 272,000
7 GP

Ghế phụ 147,000
8 NC

Ngồi cứng 174,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 232,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 242,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE9 Đông Hà Quảng Ngãi

Gía Vé tàu SE3 Đông Hà Quảng Ngãi

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 399,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 429,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 371,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 401,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 365,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 337,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 299,000
7 GP

Ghế phụ 198,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 291,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 301,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE3 Đông Hà Quảng Ngãi

Gía Vé tàu SE1 Đông Hà Quảng Ngãi

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 390,000
1 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 420,000
2 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 365,000
3 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 395,000
4 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 758,000
5 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 365,000
6 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 334,000
7 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 291,000
8 GP

Ghế phụ 197,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 285,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 295,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE1 Đông Hà Quảng Ngãi

Gía Vé tàu SE7 Đông Hà Quảng Ngãi

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 388,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 418,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 361,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 391,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 356,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 330,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 291,000
7 GP

Ghế phụ 156,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 221,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 250,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 260,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE7 Đông Hà Quảng Ngãi

Gía Vé tàu SE5 Đông Hà Quảng Ngãi

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 369,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 379,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 409,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 399,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 344,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 353,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 383,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 374,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 339,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 314,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 277,000
11 GP

Ghế phụ 150,000
12 NC

Ngồi cứng 178,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 238,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 248,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE5 Đông Hà Quảng Ngãi

Hướng dẫn đặt vé tàu Đông Hà Quảng Ngãi

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đông Hà Quảng Ngãi online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đông Hà, ga đến: Quảng Ngãi và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đông Hà Đến Ga Quảng Ngãi.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Đông Hà đi ga Quảng Ngãi phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Đông Hà Quảng Ngãi online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Đông Hà Quảng Ngãi

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Đông Hà Quảng Ngãi online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Đông Hà Quảng Ngãi

  • Số điện thoại bán vé tàu Đông Hà Quảng Ngãi: 0233 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Đông Hà: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Đông Hà: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Đông Hà: 0233 3 859 154
  • Địa chỉ ga Đông Hà: 2 Lê Thánh Tôn, Thị xã Đông Hà, Quảng Trị
Đại lý bán vé tàu Đông Hà Quảng Ngãi

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đông Hà hoặc ra Ga Đông Hà mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đông Hà Quảng Ngãi trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Đông Hà Quảng Ngãi

Liên hệ đặt ve tau Đông Hà Quảng Ngãi trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Đông Hà Quảng Ngãi giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)