Vé Tàu Đồng Hới Thanh Hoá

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Đồng Hới đi Thanh Hoá có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 304,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 347Km từ Đồng Hới đi Thanh Hoá có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0232 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Đồng Hới Thanh Hoá.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đồng Hới Thanh Hoá, danh sách các tàu chạy từ Đồng Hới đi Thanh Hoá và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Đồng Hới Thanh Hoá

Vé tàu Đồng Hới Thanh Hoá

Số điện thoại bán Vé tàu Đồng Hới Thanh Hoá

Đoạn đường sắt 347Km từ Ga Đồng Hới đi Thanh Hoá tàu chạy hết khoảng 6 Giờ 34 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE20 , SE8 , SE6 , SE10 , SE4 , SE2.

Bảng giờ tàu Đồng Hới Thanh Hoá 

Tên tàu Ga Đồng Hới Ga Thanh Hoá Tổng thời gian
Tàu SE20 00:53 07:58 7 Giờ 5 phút
Tàu SE8 04:55 11:53 6 Giờ 58 phút
Tàu SE6 08:42 15:30 6 Giờ 48 phút
Tàu SE10 16:25 00:05 7 Giờ 40 phút
Tàu SE4 18:40 01:17 6 Giờ 37 phút
Tàu SE2 19:40 02:14 6 Giờ 34 phút

Giá vé tàu Đồng Hới Thanh Hoá

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Đồng Hới Thanh Hoá mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 304,000 đồng.

Gía Vé tàu SE20 Đồng Hới Thanh Hoá

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 367,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 385,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 415,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 397,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 348,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 365,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 395,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 378,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 740,000
9 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 329,000
10 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 310,000
11 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 263,000
12 GP

Ghế phụ 160,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 270,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 280,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE20 Đồng Hới Thanh Hoá

Gía Vé tàu SE8 Đồng Hới Thanh Hoá

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 462,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 492,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 433,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 463,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 438,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 408,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 353,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 232,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 278,000
9 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 288,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Đồng Hới Thanh Hoá

Gía Vé tàu SE6 Đồng Hới Thanh Hoá

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 446,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 458,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 488,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 476,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 410,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 421,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 451,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 440,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 420,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 374,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 324,000
11 GP

Ghế phụ 171,000
12 NC

Ngồi cứng 204,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 278,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 288,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE6 Đồng Hới Thanh Hoá

Gía Vé tàu SE10 Đồng Hới Thanh Hoá

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 412,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 442,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 380,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 410,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 389,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 347,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 300,000
7 NC

Ngồi cứng 191,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 218,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 253,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 263,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Đồng Hới Thanh Hoá

Gía Vé tàu SE4 Đồng Hới Thanh Hoá

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 459,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 489,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 438,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 468,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 431,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 404,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 348,000
7 GP

Ghế phụ 208,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 322,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 332,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4 Đồng Hới Thanh Hoá

Gía Vé tàu SE2 Đồng Hới Thanh Hoá

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 444,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 444,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 474,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 474,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 411,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 411,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 441,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 441,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 858,000
9 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 413,000
10 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 374,000
11 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 322,000
12 GP

Ghế phụ 191,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 294,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 304,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE2 Đồng Hới Thanh Hoá

Hướng dẫn đặt vé tàu Đồng Hới Thanh Hoá

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đồng Hới Thanh Hoá online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đồng Hới, ga đến: Thanh Hoá và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đồng Hới Đến Ga Thanh Hoá.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Đồng Hới đi ga Thanh Hoá phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Đồng Hới Thanh Hoá online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Đồng Hới Thanh Hoá

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Đồng Hới Thanh Hoá online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Đồng Hới Thanh Hoá

Đại lý bán vé tàu Đồng Hới Thanh Hoá

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đồng Hới hoặc ra Ga Đồng Hới mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đồng Hới Thanh Hoá trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Đồng Hới Thanh Hoá

Liên hệ đặt ve tau Đồng Hới Thanh Hoá trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Đồng Hới Thanh Hoá giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)