Vé Tàu Huế Biên Hòa

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Huế đi Biên Hòa có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 634,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 1,009Km từ Huế đi Biên Hòa có 6 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0234 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Huế Biên Hòa.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Huế Biên Hòa, danh sách các tàu chạy từ Huế đi Biên Hòa và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Huế Biên Hòa

Vé tàu Huế Biên Hòa

Số điện thoại bán Vé tàu Huế Biên Hòa

Đoạn đường sắt 1,009Km từ Ga Huế đi Biên Hòa tàu chạy hết khoảng 19 Giờ 26 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE9 , SE21 , SE3 , SE1 , SE7 , SE5.

Bảng giờ tàu Huế Biên Hòa 

Tên tàu Ga Huế Ga Biên Hòa Tổng thời gian
Tàu SE9 04:55 01:55 21 Giờ 0 phút
Tàu SE21 07:00 04:32 21 Giờ 32 phút
Tàu SE3 08:37 03:57 19 Giờ 20 phút
Tàu SE1 10:59 05:04 18 Giờ 5 phút
Tàu SE7 19:51 15:19 19 Giờ 28 phút
Tàu SE5 22:28 17:54 19 Giờ 26 phút

Giá vé tàu Huế Biên Hòa

Với số lượng 6 chuyến tàu chạy Huế Biên Hòa mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 634,000 đồng.

Gía Vé tàu SE9 Huế Biên Hòa

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 883,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 918,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 810,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 845,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 831,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 738,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 633,000
7 GP

Ghế phụ 311,000
8 NC

Ngồi cứng 381,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 550,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 560,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE9 Huế Biên Hòa

Gía Vé tàu SE21 Huế Biên Hòa

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,009,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,014,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 942,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 977,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 888,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 788,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 663,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 487,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 591,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 635,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 645,000
11 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 601,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE21 Huế Biên Hòa

Gía Vé tàu SE3 Huế Biên Hòa

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,005,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,010,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 955,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 990,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 940,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 880,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 752,000
7 GP

Ghế phụ 441,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 746,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 756,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE3 Huế Biên Hòa

Gía Vé tàu SE1 Huế Biên Hòa

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,026,000
1 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,061,000
2 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 976,000
3 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,011,000
4 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 2,053,000
5 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 980,000
6 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 883,000
7 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 753,000
8 GP

Ghế phụ 436,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 746,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 756,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE1 Huế Biên Hòa

Gía Vé tàu SE7 Huế Biên Hòa

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 995,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,000,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 929,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 964,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 942,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 874,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 751,000
7 GP

Ghế phụ 334,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 500,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 606,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 616,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE7 Huế Biên Hòa

Gía Vé tàu SE5 Huế Biên Hòa

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 984,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,013,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,018,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,019,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 903,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 929,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 964,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 938,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 926,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 821,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 705,000
11 GP

Ghế phụ 344,000
12 NC

Ngồi cứng 422,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 624,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 634,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE5 Huế Biên Hòa

Hướng dẫn đặt vé tàu Huế Biên Hòa

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Huế Biên Hòa online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Huế, ga đến: Biên Hòa và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Huế Đến Ga Biên Hòa.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Huế đi ga Biên Hòa phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Huế Biên Hòa online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Huế Biên Hòa

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Huế Biên Hòa online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Huế Biên Hòa

  • Số điện thoại bán vé tàu Huế Biên Hòa: 0234 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Huế: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Huế: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Huế: 02343 822 175
  • Địa chỉ ga Huế: 02 Bùi Thị Xuân, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Đại lý bán vé tàu Huế Biên Hòa

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Huế hoặc ra Ga Huế mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Huế Biên Hòa trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Huế Biên Hòa

Liên hệ đặt ve tau Huế Biên Hòa trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Huế Biên Hòa giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)