Vé Tàu Hương Phố Nam Định

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Hương Phố đi Nam Định có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 258,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 300Km từ Hương Phố đi Nam Định có 5 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0239 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Hương Phố Nam Định.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Hương Phố Nam Định, danh sách các tàu chạy từ Hương Phố đi Nam Định và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Hương Phố Nam Định

Vé tàu Hương Phố Nam Định

Số điện thoại bán Vé tàu Hương Phố Nam Định

Đoạn đường sắt 300Km từ Ga Hương Phố đi Nam Định tàu chạy hết khoảng 5 Giờ 30 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE8 , SE6 , SE10 , SE4 , SE2.

Bảng giờ tàu Hương Phố Nam Định 

Tên tàu Ga Hương Phố Ga Nam Định Tổng thời gian
Tàu SE8 08:00 13:44 5 Giờ 44 phút
Tàu SE6 11:22 17:22 6 Giờ 0 phút
Tàu SE10 19:14 02:13 6 Giờ 59 phút
Tàu SE4 21:22 03:04 5 Giờ 42 phút
Tàu SE2 22:19 03:49 5 Giờ 30 phút

Giá vé tàu Hương Phố Nam Định

Với số lượng 5 chuyến tàu chạy Hương Phố Nam Định mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 258,000 đồng.

Gía Vé tàu SE8 Hương Phố Nam Định

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 403,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 403,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 378,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 378,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 383,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 357,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 309,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 215,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 244,000
9 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 244,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Hương Phố Nam Định

Gía Vé tàu SE6 Hương Phố Nam Định

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 389,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 400,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 400,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 389,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 359,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 369,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 369,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 359,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 367,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 328,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 284,000
11 GP

Ghế phụ 154,000
12 NC

Ngồi cứng 182,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 245,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 245,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE6 Hương Phố Nam Định

Gía Vé tàu SE10 Hương Phố Nam Định

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 361,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 361,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 332,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 332,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 340,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 304,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 264,000
7 NC

Ngồi cứng 170,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 194,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 233,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 233,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Hương Phố Nam Định

Gía Vé tàu SE4 Hương Phố Nam Định

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 401,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 401,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 382,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 382,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 377,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 354,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 305,000
7 GP

Ghế phụ 186,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 283,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 283,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4 Hương Phố Nam Định

Gía Vé tàu SE2 Hương Phố Nam Định

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 388,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 388,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 388,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 388,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 360,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 360,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 360,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 360,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 746,000
9 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 362,000
10 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 327,000
11 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 283,000
12 GP

Ghế phụ 171,000
13 NML56

Ngồi mềm điều hòa 258,000
14 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 258,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE2 Hương Phố Nam Định

Hướng dẫn đặt vé tàu Hương Phố Nam Định

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Hương Phố Nam Định online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Hương Phố, ga đến: Nam Định và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Hương Phố Đến Ga Nam Định.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Hương Phố đi ga Nam Định phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Hương Phố Nam Định online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Hương Phố Nam Định

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Hương Phố Nam Định online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Hương Phố Nam Định

Đại lý bán vé tàu Hương Phố Nam Định

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Hương Phố hoặc ra Ga Hương Phố mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Hương Phố Nam Định trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Hương Phố Nam Định

Liên hệ đặt ve tau Hương Phố Nam Định trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Hương Phố Nam Định giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)