Vé Tàu Long Khánh Huế

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Long Khánh đi Huế có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 722,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 961Km từ Long Khánh đi Huế có 5 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0251 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Long Khánh Huế.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Long Khánh Huế, danh sách các tàu chạy từ Long Khánh đi Huế và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Long Khánh Huế

Vé tàu Long Khánh Huế

Số điện thoại bán Vé tàu Long Khánh Huế

Đoạn đường sắt 961Km từ Ga Long Khánh đi Huế tàu chạy hết khoảng 17 Giờ 52 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE8 , SE6 , SE22 , SE10 , SE4.

Bảng giờ tàu Long Khánh Huế 

Tên tàu Ga Long Khánh Ga Huế Tổng thời gian
Tàu SE8 07:45 01:34 17 Giờ 49 phút
Tàu SE6 10:44 04:52 18 Giờ 8 phút
Tàu SE22 13:39 10:10 20 Giờ 31 phút
Tàu SE10 16:30 12:58 20 Giờ 28 phút
Tàu SE4 21:34 15:26 17 Giờ 52 phút

Giá vé tàu Long Khánh Huế

Với số lượng 5 chuyến tàu chạy Long Khánh Huế mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 722,000 đồng.

Gía Vé tàu SE8 Long Khánh Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 949,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 984,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 886,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 921,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 898,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 834,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 717,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 478,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 579,000
9 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 589,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE8 Long Khánh Huế

Gía Vé tàu SE6 Long Khánh Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 877,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 902,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 937,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 912,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 805,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 828,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 863,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 840,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 824,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 732,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 628,000
11 GP

Ghế phụ 320,000
12 NC

Ngồi cứng 393,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 580,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 590,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE6 Long Khánh Huế

Gía Vé tàu SE22 Long Khánh Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 962,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 997,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 898,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 933,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 847,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 752,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 632,000
7 NCL

Ngồi cứng điều hòa 466,000
8 NML

Ngồi mềm điều hòa 564,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 607,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 617,000
11 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 574,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE22 Long Khánh Huế

Gía Vé tàu SE10 Long Khánh Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 792,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 827,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 728,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 763,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 745,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 662,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 568,000
7 NC

Ngồi cứng 364,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 424,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 525,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 535,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE10 Long Khánh Huế

Gía Vé tàu SE4 Long Khánh Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 958,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 993,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 911,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 946,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 897,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 840,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 717,000
7 GP

Ghế phụ 422,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 712,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 722,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE4 Long Khánh Huế

Hướng dẫn đặt vé tàu Long Khánh Huế

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Long Khánh Huế online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Long Khánh, ga đến: Huế và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Long Khánh Đến Ga Huế.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Long Khánh đi ga Huế phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Long Khánh Huế online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Long Khánh Huế

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Long Khánh Huế online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Long Khánh Huế

Đại lý bán vé tàu Long Khánh Huế

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Long Khánh hoặc ra Ga Long Khánh mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Long Khánh Huế trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Long Khánh Huế

Liên hệ đặt ve tau Long Khánh Huế trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Long Khánh Huế giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)