Vé Tàu Nam Định Tuy Hoà

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Nam Định đi Tuy Hoà có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 824,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 1,111Km từ Nam Định đi Tuy Hoà có 5 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0228 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Nam Định Tuy Hoà.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Nam Định Tuy Hoà, danh sách các tàu chạy từ Nam Định đi Tuy Hoà và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Nam Định Tuy Hoà

Vé tàu Nam Định Tuy Hoà

Số điện thoại bán Vé tàu Nam Định Tuy Hoà

Đoạn đường sắt 1,111Km từ Ga Nam Định đi Tuy Hoà tàu chạy hết khoảng 20 Giờ 27 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE7 , SE5 , SE9 , SE3 , SE1.

Bảng giờ tàu Nam Định Tuy Hoà 

Tên tàu Ga Nam Định Ga Tuy Hoà Tổng thời gian
Tàu SE7 07:42 06:15 22 Giờ 33 phút
Tàu SE5 10:45 08:47 22 Giờ 2 phút
Tàu SE9 16:27 15:31 23 Giờ 4 phút
Tàu SE3 21:13 19:09 21 Giờ 56 phút
Tàu SE1 23:59 20:26 20 Giờ 27 phút

Giá vé tàu Nam Định Tuy Hoà

Với số lượng 5 chuyến tàu chạy Nam Định Tuy Hoà mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 824,000 đồng.

Gía Vé tàu SE7 Nam Định Tuy Hoà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,121,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,156,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,044,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,079,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,058,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 1,010,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 868,000
7 GP

Ghế phụ 407,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 612,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 744,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 754,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE7 Nam Định Tuy Hoà

Gía Vé tàu SE5 Nam Định Tuy Hoà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,077,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,109,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,144,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,112,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,016,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,016,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,051,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,021,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,011,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 924,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 791,000
11 GP

Ghế phụ 408,000
12 NC

Ngồi cứng 502,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 745,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 755,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE5 Nam Định Tuy Hoà

Gía Vé tàu SE9 Nam Định Tuy Hoà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,022,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,027,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 936,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 971,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 960,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 852,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 730,000
7 GP

Ghế phụ 378,000
8 NC

Ngồi cứng 465,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 674,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 684,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE9 Nam Định Tuy Hoà

Gía Vé tàu SE3 Nam Định Tuy Hoà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,143,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,178,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,084,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,119,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,068,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 1,027,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 876,000
7 GP

Ghế phụ 529,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 899,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 909,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE3 Nam Định Tuy Hoà

Gía Vé tàu SE1 Nam Định Tuy Hoà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,124,000
1 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,159,000
2 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,035,000
3 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,070,000
4 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 2,247,000
5 BnLT1M

Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,040,000
6 BnLT2M

Nằm khoang 6 điều hòa T2 963,000
7 BnLT3M

Nằm khoang 6 điều hòa T3 822,000
8 GP

Ghế phụ 490,000
9 NML56

Ngồi mềm điều hòa 814,000
10 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 824,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE1 Nam Định Tuy Hoà

Hướng dẫn đặt vé tàu Nam Định Tuy Hoà

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Nam Định Tuy Hoà online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Nam Định, ga đến: Tuy Hoà và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Nam Định Đến Ga Tuy Hoà.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Nam Định đi ga Tuy Hoà phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Nam Định Tuy Hoà online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Nam Định Tuy Hoà

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Nam Định Tuy Hoà online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Nam Định Tuy Hoà

Đại lý bán vé tàu Nam Định Tuy Hoà

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Nam Định hoặc ra Ga Nam Định mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Nam Định Tuy Hoà trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Nam Định Tuy Hoà

Liên hệ đặt ve tau Nam Định Tuy Hoà trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Nam Định Tuy Hoà giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)