Vé Tàu Ninh Bình Đông Hà

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Ninh Bình đi Đông Hà có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 370,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 507Km từ Ninh Bình đi Đông Hà có 5 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0229 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Ninh Bình Đông Hà.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Ninh Bình Đông Hà, danh sách các tàu chạy từ Ninh Bình đi Đông Hà và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Ninh Bình Đông Hà

Vé tàu Ninh Bình Đông Hà

Số điện thoại bán Vé tàu Ninh Bình Đông Hà

Đoạn đường sắt 507Km từ Ga Ninh Bình đi Đông Hà tàu chạy hết khoảng 9 Giờ 46 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE7 , SE5 , SE9 , SE3 , SE19.

Bảng giờ tàu Ninh Bình Đông Hà 

Tên tàu Ga Ninh Bình Ga Đông Hà Tổng thời gian
Tàu SE7 08:17 18:32 10 Giờ 15 phút
Tàu SE5 11:20 21:08 9 Giờ 48 phút
Tàu SE9 17:16 03:25 10 Giờ 9 phút
Tàu SE3 21:47 07:15 9 Giờ 28 phút
Tàu SE19 22:25 08:11 9 Giờ 46 phút

Giá vé tàu Ninh Bình Đông Hà

Với số lượng 5 chuyến tàu chạy Ninh Bình Đông Hà mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 370,000 đồng.

Gía Vé tàu SE7 Ninh Bình Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 631,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 661,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 590,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 620,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 598,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 556,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 479,000
7 GP

Ghế phụ 222,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 311,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 375,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 385,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE7 Ninh Bình Đông Hà

Gía Vé tàu SE5 Ninh Bình Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 608,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 625,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 655,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 638,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 559,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 575,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 605,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 589,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 572,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 509,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 438,000
11 GP

Ghế phụ 222,000
12 NC

Ngồi cứng 258,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 375,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 385,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE5 Ninh Bình Đông Hà

Gía Vé tàu SE9 Ninh Bình Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 562,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 592,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 516,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 546,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 529,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 471,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 406,000
7 GP

Ghế phụ 208,000
8 NC

Ngồi cứng 240,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 341,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 351,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE9 Ninh Bình Đông Hà

Gía Vé tàu SE3 Ninh Bình Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 646,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 676,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 614,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 644,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 605,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 567,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 486,000
7 GP

Ghế phụ 276,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 458,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 468,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE3 Ninh Bình Đông Hà

Gía Vé tàu SE19 Ninh Bình Đông Hà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 576,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 605,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 635,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 606,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 529,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 555,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 585,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 559,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 1,150,000
9 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 515,000
10 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 486,000
11 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 410,000
12 GP

Ghế phụ 220,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 360,000
14 NML56

Ngồi mềm điều hòa 430,000
15 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 440,000
16 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 370,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE19 Ninh Bình Đông Hà

Hướng dẫn đặt vé tàu Ninh Bình Đông Hà

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Ninh Bình Đông Hà online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Ninh Bình, ga đến: Đông Hà và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Ninh Bình Đến Ga Đông Hà.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Ninh Bình đi ga Đông Hà phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Ninh Bình Đông Hà online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Ninh Bình Đông Hà

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Ninh Bình Đông Hà online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Ninh Bình Đông Hà

  • Số điện thoại bán vé tàu Ninh Bình Đông Hà: 0229 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Ninh Bình: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Ninh Bình: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Ninh Bình: 0229 3 673 619
  • Địa chỉ ga Ninh Bình: 1 Ngõ 41 Hoàng Hoa Thám, Nam Bình, Tp. Ninh Bình, Ninh Bình
Đại lý bán vé tàu Ninh Bình Đông Hà

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Ninh Bình hoặc ra Ga Ninh Bình mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Ninh Bình Đông Hà trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Ninh Bình Đông Hà

Liên hệ đặt ve tau Ninh Bình Đông Hà trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Ninh Bình Đông Hà giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)