Vé Tàu Ninh Bình Huế

4.5/5 - (82 bình chọn)

Vé tàu từ Ninh Bình đi Huế có nhiều mức giá hợp lý để bạn lựa chọn, Thường khoảng 425,000 đồnglà đã có một chỗ vừa ý. Quảng đường 573Km từ Ninh Bình đi Huế có 5 đoàn tàu đón trả khách. Quý khách có thể mua vé qua điện thoại 0229 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Ninh Bình Huế.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Ninh Bình Huế, danh sách các tàu chạy từ Ninh Bình đi Huế và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi, các chính sách hỗ trợ đối với Sinh viên, Người già đi tàu Ninh Bình Huế

Vé tàu Ninh Bình Huế

Số điện thoại bán Vé tàu Ninh Bình Huế

Đoạn đường sắt 573Km từ Ga Ninh Bình đi Huế tàu chạy hết khoảng 11 Giờ 1 phút . Quý khách có thể lựa chọn một trong những chuyến tàu: SE7 , SE5 , SE9 , SE3 , SE19.

Bảng giờ tàu Ninh Bình Huế 

Tên tàu Ga Ninh Bình Ga Huế Tổng thời gian
Tàu SE7 08:17 19:46 11 Giờ 29 phút
Tàu SE5 11:20 22:21 11 Giờ 1 phút
Tàu SE9 17:16 04:39 11 Giờ 23 phút
Tàu SE3 21:47 08:30 10 Giờ 43 phút
Tàu SE19 22:25 09:26 11 Giờ 1 phút

Giá vé tàu Ninh Bình Huế

Với số lượng 5 chuyến tàu chạy Ninh Bình Huế mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu hỏa giao động khoảng 425,000 đồng.

Gía Vé tàu SE7 Ninh Bình Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 709,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 739,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 663,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 693,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 671,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 624,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 538,000
7 GP

Ghế phụ 236,000
8 NCL

Ngồi cứng điều hòa 348,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 419,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 429,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE7 Ninh Bình Huế

Gía Vé tàu SE5 Ninh Bình Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 683,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 703,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 733,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 713,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 627,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 645,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 675,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 657,000
8 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 642,000
9 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 571,000
10 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 491,000
11 GP

Ghế phụ 236,000
12 NC

Ngồi cứng 288,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 420,000
14 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 430,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE5 Ninh Bình Huế

Gía Vé tàu SE9 Ninh Bình Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 631,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 661,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 579,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 609,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 593,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 528,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 454,000
7 GP

Ghế phụ 230,000
8 NC

Ngồi cứng 267,000
9 NML

Ngồi mềm điều hòa 381,000
10 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 391,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE9 Ninh Bình Huế

Gía Vé tàu SE3 Ninh Bình Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 726,000
1 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 756,000
2 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 690,000
3 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 720,000
4 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 680,000
5 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 636,000
6 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 545,000
7 GP

Ghế phụ 308,000
8 NML56

Ngồi mềm điều hòa 514,000
9 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 524,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE3 Ninh Bình Huế

Gía Vé tàu SE19 Ninh Bình Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
0 AnLT1

Nằm khoang 4 điều hòa T1 690,000
1 AnLT1M

Nằm khoang 4 điều hòa T1 725,000
2 AnLT1Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T1 755,000
3 AnLT1v

Nằm khoang 4 điều hòa T1 720,000
4 AnLT2

Nằm khoang 4 điều hòa T2 633,000
5 AnLT2M

Nằm khoang 4 điều hòa T2 665,000
6 AnLT2Mv

Nằm khoang 4 điều hòa T2 695,000
7 AnLT2v

Nằm khoang 4 điều hòa T2 663,000
8 AnLv2M

Nằm khoang 2 điều hòa VIP 1,390,000
9 BnLT1

Nằm khoang 6 điều hòa T1 619,000
10 BnLT2

Nằm khoang 6 điều hòa T2 581,000
11 BnLT3

Nằm khoang 6 điều hòa T3 486,000
12 GP

Ghế phụ 238,000
13 NML

Ngồi mềm điều hòa 415,000
14 NML56

Ngồi mềm điều hòa 495,000
15 NML56V

Ngồi mềm điều hòa 505,000
16 NMLV

Ngồi mềm điều hòa 425,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu SE19 Ninh Bình Huế

Hướng dẫn đặt vé tàu Ninh Bình Huế

Giờ đây, với sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ cần ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Ninh Bình Huế online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại.

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form bên dưới

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Ninh Bình, ga đến: Huế và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Ninh Bình Đến Ga Huế.

Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá vé và chỗ từ ga Ninh Bình đi ga Huế phù hợp

Một chiềuKhứ hồi







Sau khi đặt vé tàu Ninh Bình Huế online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… hành khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Ninh Bình Huế

Hình thức thanh toán sau khi đặt vé tàu Ninh Bình Huế online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Ninh Bình Huế

  • Số điện thoại bán vé tàu Ninh Bình Huế: 0229 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Ninh Bình: 0399 305 305 – 0383 083 083
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Ninh Bình: 1900 636 212
  • Thông tin về Giờ tàu ga Ninh Bình: 0229 3 673 619
  • Địa chỉ ga Ninh Bình: 1 Ngõ 41 Hoàng Hoa Thám, Nam Bình, Tp. Ninh Bình, Ninh Bình
Đại lý bán vé tàu Ninh Bình Huế

Hiện nay Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử, Việc mua vé tàu thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Ninh Bình hoặc ra Ga Ninh Bình mà chỉ cần ở nhà Gọi điện hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến.

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Ninh Bình Huế trên toàn quốc

Bấm ngay mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.

Vé tàu Ninh Bình Huế

Liên hệ đặt ve tau Ninh Bình Huế trên toàn quốc

Chúc bạn mua vé tàu Ninh Bình Huế giá rẻ và có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0399 305 305

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)